Card màn hình MSI GeForce GTX 1660 Ventus XS 6G OC – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1 Quạt TORX Fan 2.0 Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC™ và HDRCard màn hình MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X Core Clocks: Extreme Performance: 1920 MHz (Dragon Center)/Boost: 1905 MHz (GAMING & SILENT Mode) Băng thông: 320-bit Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI 2.1 x 1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình MSI GeForce RTX 3090 Ti GAMING X TRIO 24G – Likenew (Tray)
Bộ nhớ 24 GB GDDR6X GPU: NVIDIA® GeForce RTX™ 3090 Ti Giao diện: PCI Express® thế hệ 4 BUS bộ nhớ: 384-bit Nhân CUDA: 10752 Core Clocks: Tăng cường: 1920 MHz Tốc độ bộ nhớ: 21 Gb / giây Hỗ trợ hiển thị tối đa: 4Card màn hình MSI GeForce RTX 5050 8G GAMING OC
GeForce RTX™ 5050 8G GAMING OC. Xung nhịp tăng cường: 2632 MHz. Bộ nhớ: 8GB GDDR6, 20 Gbps. CUDA Cores: 2560Card màn hình MSI GeForce RTX 5050 8G SHADOW 2X OC
Nhân đồ họa: Nvidia GeForce RTX 5050 Nhân CUDA: 2560 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Bus RAM: 128-bit Clock GPU Boost: 2602 MHz Xung bộ nhớ: 20 Gbps Nguồn đề nghị: 550WCard màn hình MSI GeForce RTX 5050 8G VENTUS 2X OC
Bộ nhớ: 8GB GDDR6. Xung nhịp Boost: 2572 MHz, Extreme: 2587 MHz. 2560 nhân CUDA, tốc độ bộ nhớ 20 Gbps. PCIe Gen 5 x16 (sử dụng x8), 128-bit. Công suất tiêu thụ: 130W Nguồn đề nghị: 550W.Card màn hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 16G SHADOW 2X OC PLUS
Vi xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 - 128-bit Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps Xung nhịp: Boost Clock: TBD CUDA Cores: 4608 đơn vị Nguồn phụ: 8-pin x1 Công suất tiêu thụ: 180WCard màn hình MSI GeForce RTX 5060 Ti 8G VENTUS 2X PLUS
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 CUDA Core : 4608 Memory Bus : 128-bit Kết Nối : 1 x HDMI 2.1b ; 3x DisplayPort 2.1b PSU đề xuất: 600 WCard màn hình MSI GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC (2GB GDDR4, 64-bit, DVI+HDMI)
Phiên bản GT 1030 nhỏ gọn từ MSI Xung nhân tối đa: 1430 MHz Bộ nhớ: 2GB GDDR4 Cổng kết nối: HDMI / SL-DVI-DCard màn hình MSI GT 1030 AERO ITX OC (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Phiên bản GT 1030 nhỏ gọn từ MSI Xung nhân tối đa: 1518 MHz Bộ nhớ: 2GB GDDR5 Cổng kết nối: HDMI / SL-DVI-DCard màn hình MSI GTX 1060 3GB GDDR5 – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GTX 1060 3GB Dung lượng bộ nhớ: 3Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR5 Bus: 192Bit Core Clock: BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHzCard màn hình MSI GTX 1060 GAMING X 6G – Cũ đẹp (Tray)
VGA MSI GTX 1060 GAMING X 6G Core/Memory Boost Clock / Base Clock / Memory Frequency 1809 MHz / 1594 MHz / 8100 MHz (OC Mode)Card màn hình MSI GTX 1070 ARMOR 8G OC – Cũ đẹp (Tray)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce® GTX 1070 Bộ nhớ: 8GB GDDR5 (256 bit) Kết nối: DisplayPort x 3, HDMI, DL-DVI-D Nguồn yêu cầu: 500WCard màn hình MSI GTX 1070 GAMING X 8G – Cũ đẹp (Tray)
GPU: NVIDIA GTX 1070 Core Clock: 1797 MHz / 1607 MHz (OC Mode) 1771 MHz / 1582 MHz (Gaming Mode)Card màn hình MSI GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV3
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6 Boost: 1620 MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: DL-DVI-D x 1 / DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 Nguồn yêu cầu: 300 WCard màn hình MSI GTX 1650 VENTUS XS 4G OC – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6 Core Clokcs: Boost 1620 MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / DL-DVI-D x 1 Nguồn yêu cầu: 300WCard màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS OC – Cũ đẹp (Tray)
Card đồ họa 1660 Super tầm trung của MSI Xung GPU tối đa: 1815Mhz Số lõi Cuda: 1408 Bộ nhớ: 6GB DDR6Card màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS XS
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Xung nhịp GPU tối đa: 1785 Mhz Số nhân Cuda: 1408 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS XS OC – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 Super đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1 Quạt TORX Fan 2.0 Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC™ và HDRCard màn hình MSI GTX 1660 Ti VENTUS XS 6G – Cũ đẹp (Tray)
Phiên bản GTX 1660 đời mới từ MSI Xung nhân tối đa: 1815 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3 / HDMI x 1Card màn hình MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8GB
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Số nhân Stream: 1792 Xung nhịp: 2491 Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8GB – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Xung nhịp: Boost: Up to 2491 MHz – Game: Up to 2044 MHz Số nhân Stream: 1792 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI Radeon RX 6800 GAMING X TRIO 16G – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Core Clock: 2155 Mhz Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.1 x 1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình MSI RTX 2060 SUPER VENTUS OC 8GB – Cũ đẹp ( Tray )
Đơn vị xử lý đồ hoạ : NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 Giao thức kết nối : PCI Express x16 3.0 Số nhân : 1920 Units Xung nhịp : Boost: 1710 MHz Tốc độ bộ nhớ : 14 GbpsCard màn hình MSI RTX 2060 VENTUS GP OC – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Số nhân Cuda: 1920 Xung nhịp tối đa: 1710 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 2060 VENTUS XS 6G OC – Cũ đẹp (Tray)
MSI GeForce RTX 2060 VENTUS 6G OC Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core CLOCKS: Boost: 1710 MHz Băng thông: 192 bitCard màn hình MSI RTX 2060 VENTUS-6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ hoạ : NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 Giao thức kết nối : PCI Express x16 3.0 Số nhân : 1920 Units Xung nhịp : Boost: 1710 MHz Tốc độ bộ nhớ : 14 Gbps Dung lượng bộ nhớ : 6GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3050 Gaming X 6GB
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Boost: 1507 MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: DisplayPort x 1, HDMI x 2 Nguồn yêu cầu: 550 WCard màn hình MSI RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1492 MHz Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *1, HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình MSI RTX 3050 VENTUS 2X XS 8G OC
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050 Số nhân Cuda: 2560 Xung nhịp GPU: 1807 MHz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 GAMING X 12GB – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1852 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 Ti GAMING X 8G (LHR) – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1770 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 Ti GAMING X 8G (LHR) – Likenew (Full box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1770 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3060 VENTUS 2X OC 12 GB (12GB GDDR6, 192-bit, HDMI +DP, 1×8-pin)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 GAMING X TRIO 8GB – Cũ đẹp (Box)
Engine đồ họa NVIDIA® RTX 3070™ Model RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G (LHR) Chuẩn Bus PCI Express 4.0 Bộ nhớ 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 GAMING X TRIO 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Engine đồ họa: NVIDIA® RTX 3070™ Model: RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G (LHR) Chuẩn Bus: PCI Express 4.0 Bộ nhớ: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G (LHR) – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU: 1845 Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3070 Ti GAMING X TRIO 8G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X Xung nhịp GPU: 1830 Mhz