CÔNG TẮC HUNONIC WIFI HÌNH VUÔNG – 1 NÚT (Màu trắng)
Đó là khả năng bật tắt và điều khiển đèn từ xa dù ở bất kỳ nơi nào. Chúng ta ngồi 1 chỗ có thể bật tắt đèn ở mọi vị trí trong gia đình. Tiếp theo là công tắc thông minh Hunonic có khả năng báo trạng thái đang bật hay đang tắt về điện thoại. Nên dù ngồi chỗ nào ta cũng biết được đèn ở nhà đang bật hay tắt. Công tắc Hunonic còn có khả năng hẹn giờ tự động bật, tự động tắt thông minh mà chúng ta không cần quan tâm đến thiết bị nữa. Có khả năng chia sẻ ra mọi thành viên trong gia đình cùng sử dụng Công tắc Hunonic thiết kế để thay thế công tắc cơ hình chữ nhật nên nhà cũ hay nhà mới đều có thể sử dụng được. Lắp đặt cực kỳ dễ dàng, chỉ mất 2-3 phút cho 1 công tắc.CÔNG TẮC HUNONIC WIFI HÌNH VUÔNG – 2 NÚT (Màu đen)
Điều khiển thiết bị từ xa qua điện thoại Hẹn giờ tự động, điều khiển thiết bị bằng giọng nói Chia sẻ thiết bị, khóa an toàn trẻ em trên APP. Kiểm tra trạng thái bât, tắt của thiết bị ngay trên điện thoại. Tạo ngữ cảnh thông minh.CÔNG TẮC HUNONIC WIFI HÌNH VUÔNG – 2 NÚT (Màu trắng)
Điều khiển thiết bị từ xa qua điện thoại Hẹn giờ tự động, điều khiển thiết bị bằng giọng nói Chia sẻ thiết bị, khóa an toàn trẻ em trên APP. Kiểm tra trạng thái bât, tắt của thiết bị ngay trên điện thoại. Tạo ngữ cảnh thông minh.CÔNG TẮC HUNONIC WIFI HÌNH VUÔNG – 3 NÚT (Màu trắng)
Điều khiển thiết bị từ xa qua điện thoại Hẹn giờ tự động, điều khiển thiết bị bằng giọng nói Chia sẻ thiết bị, khóa an toàn trẻ em trên APP. Kiểm tra trạng thái bât, tắt của thiết bị ngay trên điện thoại. Tạo ngữ cảnh thông minh.CÔNG TẮC HUNONIC WIFI HÌNH VUÔNG – 4 NÚT (Màu trắng)
Cảm ứng nhạy bén, thiết kế sang trọng Điều khiển từ xa qua điện thoại Hẹn giờ bật tắt tự động An toàn và bảo vệ thiết bị điện Hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói Liên kết với các thiết bị thông minh khác Dễ dàng lắp đặt và sử dụngCÔNG TẮC HUNONIC WIFI HÌNH VUÔNG – CSL CHỐNG GIẬT (Màu đen)
Dùng cho máy bơm, bình nóng lạnh,.. Phát hiện dòng rò 15 mA Sử dụng công nghệ Wifi Có Giấy Hướng Dẫn,Dễ Dàng Sử Dụng Và Lắp ĐặtCÔNG TẮC HUNONIC WIFI HÌNH VUÔNG – CSL CHỐNG GIẬT (Màu trắng)
Dùng cho máy bơm, bình nóng lạnh Phát hiện dòng rò 15 mA Sử dụng công nghệ Bluetooth Mesh` Có Giấy Hướng Dẫn,Dễ Dàng Sử Dụng Và Lắp ĐặtCông tắc JAVIS 2 gang trắng JS2C-EU-WF ( Wifi )
Công tắc JAVIS 2 Gang vuông viền bạc WIFI - Công tắc cảm ứng thông minh điều khiển qua Android và iPhoneCông tắc JAVIS 3 Gang vuông viền bạc WIFI JS3C-EU-WF
Công tắc JAVIS 3 Gang vuông viền bạc WIFI - Công tắc cảm ứng thông minh điều khiển qua Android và iPhoneCÔNG TẮC THÔNG MINH DÙNG SIM HUNONIC NOMA
Điều khiển các thiết bị trực tiếp qua ứng dụng trên điện thoại Phù hợp với điều kiện khi hậu và người dân Việt Nam Đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí, điện năng tiêu thụCÔNG TẮC THÔNG MINH HUNONIC MINI
Biến công tắc thường thành thông minh Bật tắt và điều khiển đèn từ xa dù ở bất kỳ nơi nào Hẹn giờ bật tắt thiết bị qua điện thoại Lắp đặt cực kỳ dễ dàng, chỉ mất 2-3 phút cho 1 công tắc.CÔNG TẮC WIFI 3 NÚT LIÊN KẾT NHÀ VỆ SINH THÔNG MINH (Màu đen)
Nguồn điện: 90-250V AC/50Hz Công suất tải: L1,L2: 2000W, L3: 3000W Giao thức kết nối: Wifi 2.4Ghz Vật liệu: Nhựa Abs chống cháy Kích thước mặt: 120x72mmCÔNG TẮC WIFI 3 NÚT LIÊN KẾT NHÀ VỆ SINH THÔNG MINH (Màu trắng)
Nguồn điện: 90-250V AC/50Hz Công suất tải: L1,L2: 2000W, L3: 3000W Giao thức kết nối: Wifi 2.4Ghz Vật liệu: Nhựa Abs chống cháy Kích thước mặt: 120x72mmConvert Quang điện 10/100AB ( bộ gồm 2 đầu A-B )
Thông số kĩ thuật của Converter quang 10/100MB -Truyền khoảng cách 25 km -Năng lượng phát thải tối đa -12,0 dBm -Tối thiểu truyền tải điện năng quang -19,0 dBm -Nhạy -34,0 dBm -Cáp quang liên kết mất 15,0 dBm -Theo chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u và 100Base-FX tiêu chuẩn -Tốc độ truyền dữ liệu 10/100 Mbps -Chứng nhận EMI: CE, FCC, VCCI, C -Tick -Kiểu sợi quang Single-mode -Giao diện quang loại SC -Bước sóng quang 1310nm 1550nm -Chế độ hoạt động song công đầy đủ hoặc một nửa -Cung cấp một kết nối RJ45 và SC sợi giao diện -Giao diện RJ45 hỗ trợ tính năng 10Mbps và 100Mbps tự động -Chức năng giao diện RJ45 với chuyển đổi nhanh chóngConvert Quang NetLink 2Fo HTB-GS-03 (10/100/1000M)
Tốc độ: 10/100/1000Mbps Cổng quang: SC/Duplex Điện áp: 5V-2A Bước sóng: 1310nm khoảng cách truyền: 20KM Bào hành: 06 ThángConverter quang TP-LINK MC210CS
1 Cổng RJ45 10/100/1000Mbps Auto-Negotiation hỗ trợ Auto-MDI/MDIX Tương thích với chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z Mở rộng khoảng cách cáp quang lên tới 15kmCOVER ANALOG cho tay cầm Pro/PS5/PS4/XBOX – KIRBY – IINE L620
COVER ANALOG cho tay cầm Pro/PS5/PS4/XBOX - KIRBY - IINE L620 Chất liệu: Cao su êm ái Giúp cho phần cao su trên của cần Analog tay cầm không bị bẩn, trầy xước, bị ăn mòn theo thời gian Tăng độ bám khi điều khiển cần analog Làm đẹp cho tay cầm của bạn Tương thích với Pro Controller Nintendo Switch, tay PS4, PS5, XBox hoặc các tay cầm có kích thước tương tự *Hình ảnh mang tính chất minh họa tính năng sản phẩm, sản phẩm thực tế không đi kèm tay cầmCOVER ANALOG cho JOY-CON NINTENDO SWITCH – THE LEGEND OF ZELDA IINE L645
COVER ANALOG cho JOY-CON NINTENDO SWITCH - THE LEGEND OF ZELDA IINE L645 Chất liệu: Cao su êm ái Giúp cho phần cao su trên của cần Analog tay cầm không bị bẩn, trầy xước, bị ăn mòn theo thời gian Tăng độ bám khi điều khiển cần analog Làm đẹp cho tay cầm của bạn Tương thích với Joy-con Nintendo Switch, Switch Lite, Switch OLED, Joy-con IINE *Hình ảnh mang tính chất minh họa tính năng sản phẩm, sản phẩm thực tế không đi kèm tay cầmCOVER ANALOG cho tay cầm Pro/PS5/PS4/XBOX – ZELDA – IINE L655
COVER ANALOG cho tay cầm Pro/PS5/PS4/XBOX - ZELDA - IINE L655 Chất liệu: Cao su êm ái Giúp cho phần cao su trên của cần Analog tay cầm không bị bẩn, trầy xước, bị ăn mòn theo thời gian Tăng độ bám khi điều khiển cần analog Làm đẹp cho tay cầm của bạn Tương thích với Pro Controller Nintendo Switch, tay PS4, PS5, XBox hoặc các tay cầm có kích thước tương tự *Hình ảnh mang tính chất minh họa tính năng sản phẩm, sản phẩm thực tế không đi kèm tay cầmCOVER ANALOG JOY-CON NINTENDO SWITCH – Zelda Tears of the Kingdom IINE L811
COVER ANALOG JOY-CON NINTENDO SWITCH - Zelda Tears of the Kingdom IINE L811 Thiết kế dựa theo tựa game The Legend Of Zelda: Tears of the Kingdom Chất liệu: Silicone Tương thích Joycon Nintendo Switch V1 / V2 / OledCOVER ANALOG PRO CONTROLLER NINTENDO SWITCH – Zelda Tears of the Kingdom IINE L822
COVER ANALOG PRO CONTROLLER NINTENDO SWITCH - Zelda Tears of the Kingdom IINE L822 Tháo lắp dễ dàng Chất liệu cao su êm ái cho tay Tăng độ bám khi điều khiển cần analog Làm đẹp cho tay cầm của bạn Tương thích với Pro Controller Nintendo Switch, tay PS4, PS5, XBox hoặc các tay cầm có kích thước tương tựCPU AMD Athlon 3000G (3.5GHz, 2 nhân 4 luồng , 5MB Cache, 35W) – Socket AMD AM4
APU giá rẻ của AMD 2 nhân & 4 luồng Xung cơ bản: 3.5 GHz Phù hợp cho những dàn máy cơ bảnCPU AMD Ryzen 3 3200G (3.6GHz turbo up to 4.0GHz, 4 nhân 4 luồng, 4MB Cache, Radeon Vega 8, 65W) – Socket AMD AM4
APU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 12nm 4 nhân, 4 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.0 GHz Tích hợp Radeon™ RX Vega 8 Graphics Hỗ trợ PCI-e 3.0 x8 Có hỗ trợ ép xung Đi kèm tản nhiệt Wraith StealthCPU AMD Ryzen 3 4100 (3.8 GHz turbo upto 4.0GHz / 11MB / 4 Cores, 8 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 4100 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp CPU: 3.8GHz – 4.0GHz TDP: 65WCPU AMD Ryzen 3 4300G (3.8 GHz turbo upto 4.0GHz / 6MB / 4 Cores, 8 Threads / 65W / Socket AM4)
Socket: AMD AM4 Số nhân/luồng: 4/8 Tốc độ cơ bản: 3.8 GHz Tốc độ tối đa: 4.0 GHz Cache: L2 (2MB), L3 (4MB) Điện năng tiêu thụ: 65WCPU AMD Ryzen 5 4500 (3.6 GHz turbo upto 4.1GHz / 11MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 4500 MPK Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.6GHz – 4.1GHz TDP: 65WCPU AMD Ryzen 5 4600G (3.7 GHz turbo upto 4.2GHz / 11MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp mặc định: 3.7 GHz Xung nhịp boost tối đa: 4.2 GHz iGPU: AMD Radeon Graphics TDP: 65WCPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz Upto 4.2GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5500 Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.6GHz – 4.2GHz TDP: 65WCPU AMD Ryzen 5 5500GT (4.4 GHz Upto 3.6 GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.6 – 4.4 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 19 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 3 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200 Card đồ họa: Tích hợp sẵn Radeon GraphicsCPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5 GHz Upto 4.4GHz / 35MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5600 Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.5GHz – 4.4GHz TDP: 65WCPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz Upto 4.4GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5600G Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.9 - 4.4GHz (Boost Clock) TDP: 65WCPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Upto 4.6GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.6 – 4.6 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 19 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 3 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200 Card đồ họa: Tích hợp sẵn Radeon GraphicsCPU AMD Ryzen 5 5600X (3.7 GHz Upto 4.6GHz / 35MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5600X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.6Ghz (Boost Clock) TDP: 65WCPU AMD Ryzen 5 7600 (3.8 GHz Upto 5.1GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Socket: AM5 Số nhân : 6 Số luồng : 12 Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.1GHzCPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7 GHz Upto 5.3GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 105W / Socket AM5)
Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Xung nhịp boost tối đa: 5.3 GHz Hỗ trợ PCI-e 5.0 Có hỗ trợ ép xungCPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.5 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: 2 x Zen4, 4 x Zen4c Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 740MCPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 4.3 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 4 Bus RAM: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 760MCPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9 GHz Upto 5.4GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.9 – 5.4 GHz Bộ nhớ Cache (L3): 32 MB TDP: 65W CPU Socket: AM5 Bus RAM: Up to 5600MT/sCPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Upto 4.6GHz / 20MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM4)
Số nhân, số luồng: 8 nhân 16 luồng Xung nhịp CPU: 4.2 – 5.1 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 24 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 4 Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 780MCPU AMD Ryzen 7 5700G (3.8GHz Upto 4.6GHz / 20MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 7 5700G Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.6GHz (Boost Clock) TDP: 65W