CPU Intel Core i7-8700 – Cũ đẹp (Tray)
Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8 Tốc độ xử lý: 4.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng) Bộ nhớ đệm: 12Mb Đồ họa tích hợp: Đồ họa UHD Graphics 630CPU Intel Core i9-10900 – Cũ đẹp (Tray)
Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 10/20 Tần số cơ bản/turbo: 2.8/5.2 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2933 MHz Mức tiêu thụ điện: 65WCPU Intel Core i9-12900 (2.4GHz turbo up to 5.1Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)CPU Intel Core i9-12900F (2.4GHz turbo up to 5.1Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i9-12900K (3.2GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)CPU Intel Core i9-12900KF (3.2GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i9-12900KS (3.4 GHz turbo up to 5.5Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 150W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.5GHz Số nhân: 16 (8 Performance-Cores + 8 Efficient-Cores) Số luồng: 24 Nhân đồ họa: Intel® UHD Graphics 770CPU Intel Core i9-13900 (up to 5.6Ghz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.5GHzCPU Intel Core i9-13900F (up to 5.6Ghz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 24 Số luồng: 32 Xung nhịp tối đa: 5.6 GhzCPU Intel Core i9-13900K (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.8GHzCPU Intel Core i9-13900KF (3.0GHz turbo up to 5.8Ghz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: FCLGA1700 Số Nhân: 24 Số Luồng: 32 Bộ nhớ đệm: 36 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 125WCPU Intel Core i9-13900KS (up to 6Ghz 24 nhân 32 luồng 36MB Cache 150W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 6.0 GHzCPU Intel Core i9-14900 (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 24 Số luồng: 32 Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i9-14900F (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 24 Số luồng: 32 Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i9-14900K – Cũ đẹp (Box)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i9-14900K (Box NK)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i9-14900K (Tray, không Fan)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU INTEL CORE I9-14900K (UP TO 5.8Ghz, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i9-14900K TRAY NEW (Up to 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i9-14900KF (Up to 5.8GHZ, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 5.8 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i9-14900KS (UP TO 6.2GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
CPU: Intel Core i9-14900KS Socket: LGA1700 Số lõi/luồng: 24(8P-Core|16E-Core)/32 luồng Xung cơ bản: 6.2 GHz TDP: 150WCPU Intel Core Ultra 5 245K (UP TO 5.2Ghz, 14 NHÂN 14 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
CPU Intel Core Ultra 5 245K LGA: 1851 Số nhân/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/14 luồng TDP: 125WCPU Intel Core Ultra 5 245KF (UP TO 5.2Ghz, 14 NHÂN 14 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S Socket: LGA 1851 Xung nhịp: 4.2 GHz Turbo Up to 5.2 GHz Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores) Số luồng: 14 luồngBộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 159W)CPU Intel Core Ultra 7 265K (UP TO 5.5Ghz, 20 NHÂN 20 LUỒNG, 30MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Socket: FCLGA1851 Số nhân/ luồng: 20 nhân, 20 luồng Tốc độ xử lí tối đa: up to 5.5 GHz Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 6400 MT/s Mức tiêu thụ điện: 125 WCPU Intel Core Ultra 7 265KF (UP TO 5.5Ghz, 20 NHÂN 20 LUỒNG, 30MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S Socket: LGA 1851 Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores) Số luồng: 20 luồng Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)CPU Intel Core Ultra 9 285K (Tray, không Fan)
Model: Core Ultra 9 285K Socket: LGA 1851 Số nhân/luồng: 24/24 Xung nhịp: 5.7 GHz Bộ nhớ Cache L2: 40 Mb Bộ nhớ Cache L3: 36 MB CPU PCIe Lane: 24 Điện năng tiêu thụ (Max): 250W Dòng CPU: Arrow Lake’sCPU Intel Core Ultra 9 285K (UP TO 5.5Ghz, 24 NHÂN 24 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Model: Core Ultra 9 285K Socket: LGA 1851 Số nhân/luồng: 24/24 Xung nhịp: 5.7 GHz Bộ nhớ Cache L2: 40 Mb Bộ nhớ Cache L3: 36 MB CPU PCIe Lane: 24 Điện năng tiêu thụ (Max): 250W Dòng CPU: Arrow Lake’sCPU Intel Core Ultra 9 285K TRAY NEW (Up to 5.5GHz, 24 Nhân 24 Luồng, 36MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1851/Arrow Lake)
Model: Core Ultra 9 285K Socket: LGA 1851 Số nhân/luồng: 24/24 Xung nhịp: 5.7 GHz Bộ nhớ Cache L2: 40 Mb Bộ nhớ Cache L3: 36 MB CPU PCIe Lane: 24 Điện năng tiêu thụ (Max): 250W Dòng CPU: Arrow Lake’sCPU Intel G2030 – Cũ xước(Tray)
Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 2 nhân, 2 luồng) Bộ nhớ đệm: 3MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3 TDP: 55WCPU Intel G3260 – Cũ xước(Tray)
Số lõi: 2 Số luồng: 2 Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz Bộ nhớ đệm: 3 MB Bus Speed: 5 GT/s DMI2 TDP: 53 WCPU Intel G4560 – Cũ xước (Tray)
Mã CPU: G4560 Dòng CPU: Pentium Kabylake Socket: LGA1151 Tốc độ: 3.5Ghz Tốc độ Tubor tối đa: Không cóCPU Intel i3-10105 (Tray-cũ trầy xước)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Pentium G2020 – Cũ xước (Tray)
Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 2 nhân, 2 luồng) Bộ nhớ đệm: 3MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3 TDP 55WCPU Intel Pentium Gold G6400 (4.0GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) – Socket Intel LGA 1200)
Dòng sản phẩm cơ bản đến từ Intel 2 nhân & 4 luồng Xung nhịp: 4.0GHz (Tối đa) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Pentium Gold G6405 – Cũ xước nhẹ (Tray)
Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Xung nhịp: 4.1Ghz Số nhân: 2 Số luồng: 4CPU Intel Pentium Gold G6405 (4.1GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) – Socket Intel LGA 1200)
Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Xung nhịp: 4.1Ghz Số nhân: 2 Số luồng: 4CPU Intel Pentium Gold G7400 (Tray không Fan)
Socket: LGA 1700 Thế hệ: Alder Lake Xung nhịp: 3.7Ghz Số nhân: 2CPU Intel Pentium Gold G7400 TRAY NEW (3.7GHz, 2 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 46W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket: LGA 1700 Thế hệ: Alder Lake Xung nhịp: 3.7Ghz Số nhân: 2CPU Intel Xeon E5-2680 v4 (Tray, cũ đẹp)
Hỗ trợ socket: FCLGA2011 Cấu hình CPU tối đa: 2 Số nhân: 14 Số luồng: 28 Xung nhịp: 2.4-3.3 GHz turboCPU Intel Xeon E5-2686 v4 (Tray, cũ đẹp)
Xung nhịp: 2.3GHz Socket: 2011-3 Số nhân: 18 Số luồng: 36 Bộ nhớ đệm L3 cache: 45MB TDP: 145Watt

