Điện thoại IP Fanvil X1S
Sử dụng 2 tài khoản SIP. Màn hình hiển thị: 128*48 Dot-matrix, màn hình hiển thị số. 2 Jack RJ45, jack cắm tai nghe RJ9. Đèn báo voiceamail. Âm thanh HD, danh bạ lưu 1000 số, nhật ký call in/out 600. Hỗ trợ G.711a/u, G.726-32K, G.729A, iLBC, G.722, Opus.Điện thoại IP Fanvil X1SP
Sử dụng 2 tài khoản SIP. Màn hình hiển thị: 128*48 Dot-matrix, màn hình hiển thị số. 2 Jack RJ45, jack cắm tai nghe RJ9. Đèn báo voiceamail. Âm thanh HD, danh bạ lưu 1000 số, nhật ký call in/out 600. Hỗ trợ G.711a/u, G.726-32K, G.729A, iLBC, G.722, Opus. Hỗ trợ PoE.Điện thoại IP Fanvil X210
Màn hình chính LCD màu 4.3 inch 2 màn hình phụ LCD màu 3.5 inch Tổng cộng hỗ trợ tới tới 106 phím DSS 20 tài khoản SIP Âm thanh HD, loa ngoài công suất lớn. Hỗ trợ kết nối mạng không dây Wifi 2 cổng mạng LAN Gigabit, hỗ trợ PoE Hỗ trợ kết nối không dây Bluetooth Nguồn điện: Adapter 100~240VACĐiện thoại IP Fanvil X3S
Màn hình có kích thước rộng, màn LCD màu sắc rõ nét. Sử dụng 2 tài khoản SIP, nhận đồng thời hai cuộc gọi. Hỗ trợ lưu trữ danh bạ với bộ nhớ có thể lưu trữ 500 số điện thoại. X3S (w/o PoE) is 2x 10/100Mbps Ethernet ports, kèm sẵn cáp nguồnĐiện thoại IP Fanvil X3SG ( DTFA001) ( Hàng Thanh Lý )
Sử dụng cho 4 tài khoản SIP. Màn hinh màu LCD 2.8 inch 320x240 ma trận backlit. Jack cắm tai nghe RJ9. 2 cổng RJ45. 2 cổng Gigabit 10/100/1000, PoE tích hợp. Hỗ trợ tai nghe không dây EHS. Đèn báo voiceamail. Âm thanh HD: HD Codec, HD Speaker - HeadPhone.Điện thoại IP Fanvil X3SP
Điện thoại IP sử dụng cho 2 tài khoản SIP. Màn hinh màu LCD x1: 128x48 ma trận backlit. Jack cắm tai nghe RJ9. Đèn báo voiceamail. Hỗ trợ 2 cổng RJ45. Âm thanh HD: HD Codec, HD Speaker - HeadPhone. Tích hợp PoE.Điện thoại IP Fanvil X4
Điện thoại IP sử dụng cho 4 tài khoản SIP. Màn hinh màu DSS Key-mapping thông minh. Đèn báo Voiceamail, âm thanh HD Voice. Jack cắm tai nghe RJ9 tương thích tất cả tai nghe.Điện thoại IP Fanvil X4U
Hỗ trợ 12 tài khoản SIP 30 phím DSS, 3 line keys with LED light 2 cổng mạng LAN Gigabit, tích hợp sẵn PoE Âm thanh HD với loa Harman. Codec băng rộng G.722. Opus, Support IPv4 , IPv6 protocol Hỗ trợ WiFi / Bluetooth thông qua USB dongleĐiện thoại IP Fanvil X5U
Màn hình màu: 3.5 inch, 480x320 pixel. Hỗ trợ 16 tài khoản SIP. 30 phím DSS, 4 line keys with LED light. 2 cổng mạng LAN Gigabit, tích hợp sẵn PoE. Âm thanh HD với loa Harman và codec băng rộng G.722 và Opus, Support IPv4, IPv6 protocol. Hỗ trợ WiFi/ Bluetooth thông qua USB dongle.Điện thoại IP Fanvil X6U
Màn hình màu: 4.2 inch 480x272 pixel. Hỗ trợ 20 tài khoản SIP. 60 phím DSS, 5 line keys with LED light. 2 cổng mạng LAN Gigabit, tích hợp sẵn PoE. Âm thanh HD với loa Harman và codec băng rộng G.722 và Opus, hỗ trợ IPv4, IPv6 protocol. Hỗ trợ WiFi/ Bluetooth thông qua USB dongle.Điện thoại IP Fanvil X7A
Hệ điều hành: Android 9.0 OS. Hỗ trợ 20 tài khoản SIP. Màn hình màu cảm ứng 7-inch với 112 phím DSS. Camera hội nghị kết nối qua cổng USB ngoài (tùy chọn mua thêm ngoài). Chất lượng hình ảnh 720P HD, video codec H.264. HD audio with Harman speaker, Wideband codec G.722 and audio codec Opus. Tích hợp WiFi/ Bluetooth 2.4G/5G.Điện thoại IP Fanvil X7C
Sử dụng cho 20 tài khoản SIP, Màn hình mầu 5 inch 12 phím gán cứng và 60 phím DSS Key-mapping ảo thông minh Đèn báo Voiceamail, âm thanh HD Voice, Jack cắm tai nghe RJ9 tương thích tất cả tai nghe.., Tích hợp sẵn wifi, Bluetooth, PoE and Gigabit EthernetĐiện thoại IP Grandstream GRP2601
Hỗ trợ 2 cổng LAN 10/100 (không PoE). Hỗ trợ 2 tài khoản SIP. Màn hình hiển thị LCD. Jack tai nghe RJ9. Danh bạ: 1000 số. Call log 200 số. Hỗ trợ OpenVPN. Tích hợp quản lý Cloud.Điện thoại IP Grandstream GXP1620
Điện thoại IP GXP1620, 2 tài khoản, Hiển thị số gọi đến, gọi đi, gọi nhỡ. Gọi nội bộ miễn phí qua mạng LAN, 2 cổng LAN RJ45, Jack tai nghe RJ9, Nút bấm ghi âm cuộc gọi, Hội nghị 3 bên,, Danh bạ khách hàng, Nhạc chuông tùy chọn.Điện thoại IP Grandstream GXP1625
Điện thoại IP GXP1625, 2 tài khoản, Hỗ trợ PoE, Hiển thị số gọi đến, gọi đi, gọi nhỡ. Gọi nội bộ miễn phí qua mạng LAN, 2 cổng LAN RJ45, Jack tai nghe RJ9, Nút bấm ghi âm cuộc gọi, Hội nghị 3 bên,, Danh bạ khách hàng, Nhạc chuông tùy chọnĐiện thoại IP Grandstream GXP1628
Điện thoại IP GXP1628, 2 tài khoản, PoE, Hiển thị số gọi đến, gọi đi, gọi nhỡ. Gọi nội bộ miễn phí qua mạng LAN, 2 cổng LAN RJ45 Gigabit, 8 phím gọi nhanh, Jack tai nghe RJ9, Nút bấm ghi âm cuộc gọi, Hội nghị 3 bên.Điện thoại IP Grandstream GXP1630
Điện thoại IP GXP1630, 3 tài khoản, PoE, Hiển thị số gọi đến, gọi đi, gọi nhỡ. Gọi nội bộ miễn phí qua mạng LAN, 2 cổng LAN RJ45 Gigabit, 8 phím gọi nhanh, Jack tai nghe RJ9, Nút bấm ghi âm cuộc gọi, Hội nghị 4 bên.Điện thoại Kéo dài Panasonic KX-TGB110
Màn hình LCD 1.4” hiển thị rõ nét Danh bạ lưu 50 tên và số Hiển thị 20 số gọi đến* Nhớ 10 số gọi đi 2 số gọi nhanh Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn Chức năng câm tiếng, khóa máy Thời gian thoại lên tới 10h, thời gian chờ 200h Chức năng chuyển cuộc gọi, đàm thoại giữa các tay con.Điện thoại kéo dài Panasonic KX-TGB112
Màn hình LCD 1.4” hiển thị rõ nét Đèn màn hình màu cam. Danh bạ lưu 50 tên và số Hiển thị 20 số gọi đến* Nhớ 10 số gọi đi 2 số gọi nhanh Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn Chức năng câm tiếng, khóa máy Thời gian thoại lên tới 10h, thời gian chờ 200h Chức năng chuyển cuộc gọi, đàm thoại giữa các tay con.Điện thoại Kéo dài Panasonic KX-TGD312
Màn hình LCD 1.8” hiển thị rõ nét. Danh bạ lưu 120 tên và số Lưu 50 số gọi đến* ,Nhớ 10 số gọi đi - 9 số gọi nhanh Chia sẻ danh bạ giữa các tay con (với KX-TGD312) Loa ngoài hai chiều Chế độ quản lý trẻ nhỏ Khả năng kết nối với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 (TGA20 là thiết bị kết nối thêm, không kèm theo máy) Khả năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát sóng Mất điện dùng được Khả năng mở rộng lên tới 6 tay con Chế độ khóa máy, chống làm phiền Thời gian thoại lên tới 16h, thời gian chờ 200h Chặn cuộc gọi từ những số điện thoại không mong muốn. Cấu hình ban đầu gồm: 01 máy mẹ+01 tay con.Điện thoại Panasonic KX-TG2511
Màn hình có đèn chiếu sáng Danh bạ lưu 50 tên/số Thời gian đàm thoại: tới 18h Thời gian chờ: tới 170hĐiện thoại Panasonic KX-TS500 – Màu Xám
Màu sắc : Xám Gọi lại số điện thoại gần nhất. Phím điều chỉnh âm lượng. Điện thoại bàn Panasonic có 3 mức điều chỉnh tăng, giảm âm lượng và chuông.Điện thoại Panasonic KX-TS580
Màu sắc : Trắng Danh bạ : 50 số Gọi lại số điện thoại gần nhất. Phím điều chỉnh âm lượng. Điện thoại bàn Panasonic có 3 mức điều chỉnh tăng, giảm âm lượng và chuông.Điện thoại Panasonic KX-TS820
Màu sắc : Xám Gọi lại số điện thoại gần nhất. Phím điều chỉnh âm lượng. Điện thoại bàn Panasonic có 3 mức điều chỉnh tăng, giảm âm lượng và chuông.Điện thoại Panasonic KX-TS880
Màu sắc : Trắng Gọi lại số điện thoại gần nhất. Phím điều chỉnh âm lượng. Điện thoại bàn Panasonic có 3 mức điều chỉnh tăng, giảm âm lượng và chuông.Điều hòa di động Airko DAKC-140
Nguồn điện: 380V/50Hz Công suất làm lạnh (W | BTU/h): 14000W (47,800 Btu/h) Công suất tiêu thụ điện: 5.0kW Cường độ dòng điện: 7.8A Độ ồn(dB): ≤68dB Điều kiện hoạt động: 16°C – 45 °C Chất liệu vỏ: Kim loại Trọng lượng sản phẩm: 250KG Trọng lượng đóng gói: 330KG Kích thước sản phẩm: 1500*870*1198mm Kích thước đóng thùng: 1750*1050*1500 mmĐiều hòa di động Airko DAKC-250
Nguồn điện: 380V~50Hz Công suất làm lạnh (W | BTU/h): 25000W (85,360 Btu/h) Công suất tiêu thụ: 19.5 (Nominal) Máy nén: Panasonic Lưu lượng khí: 3800㎥/h Chất làm lạnh: R410A Độ ồn(dB): ≤72dB Điều kiện hoạt động: 16°C – 45 °C Chất liệu vỏ: Kim loại Trọng lượng sản phẩm: 422KG Kích thước sản phẩm: 1420*1000*1510mmĐiều hòa di động Airko DAKC-27B
Loại: Công nghiệp Lưu lượng gió: 400 m3/h Công suất tiêu thụ: (1.030W) Dung tích bình nước: 50 lít Độ ồn: 60dB Chất liệu vỏ: Kim loại Nguồn điện áp: 220V/50Hz Kích thước: 42.6cm x 47.9cm x 93.6cm Trọng lượng sản phẩm: 53,5kg Kích thước bao bì: 50.7cm x 55.4cm x 109.7cm Trọng lượng bao bì: 57kgĐiều hòa di động Airko DAKC-45
Nguồn điện: 220V~50Hz/~60Hz Công suất làm lạnh (W | BTU/h): 4500W (15,358 Btu/h) Công suất tiêu thụ điện: 2000W Lưu lượng khí: 820m3/h Cường độ dòng điện: 9.6A Xoay ống: Điều chỉnh bằng tay Độ ồn (dB): ≤63dB Điều kiện hoạt động: 16°C - 45 °C Dung tích bồn chứa nước: 80L Chất liệu vỏ: Kim loại Trọng lượng sản phẩm: 75KG Trọng lượng đóng gói: 94kg Kích thước sản phẩm: 522*504*1110mm Kích thước đóng thùng: 600*620*1480 mmĐiều hòa di động Airko DAKC-65
Nguồn điện: 220V~50Hz/~60Hz Công suất làm lạnh (W | BTU/h): 6500W (22,165 Btu/h) Công suất tiêu thụ điện: 2650W Lưu lượng khí: 900m3/h Cường độ dòng điện: 12.3 A Xoay ống: Điều chỉnh bằng tay Độ ồn(dB): ≤63dB Điều kiện hoạt động: 16°C – 45 °C Dung tích bồn chứa nước: 80L Chất liệu vỏ: Kim loại Trọng lượng sản phẩm: 90KG Trọng lượng đóng gói: 110 KG Kích thước sản phẩm: 582*560*1290mm Kích thước đóng thùng: 631*610*1583 mmDock chuyển tín hiệu HDMI cho Nintendo Switch – Dobe TNS 1828
Dock chuyển tín hiệu HDMI cho Nintendo Switch - Dobe TNS-1828 Thay thế cho Dock chuyển gốc của máy với kích thước nhỏ gọn Đầy đủ các chức năng như Dock đi kèm máy Có thể vừa sạc máy vừa chơi Chuyển đổi giữa TV và Switch với chỉ 1 nút bấm Sử dụng nguồn 5V/2A Type-cDock chuyển TV cho máy Steam Deck – IINE L756
Dock chuyển TV cho máy Steam Deck - IINE L765 Thiết kế nhỏ gọn Hỗ trợ xuất hình lên đến 4K 30Hz Tích hợp cổng usb 3.0 tiện lợi Có thể sạc với công suất 100W qua cổng type-C Có thể sử dụng với các thiết bị khác như Ipad, MAC, và điện thoại AndroidDock chuyển TV JYS cho máy Steam Deck
Dock chuyển TV JYS cho máy Steam Deck Thiết kế nhỏ gọn Cổng kết nối: USB3.0, USB2.0, HDMI 4K và cổng sạc nhanh Type-C Hỗ trợ xuất hình lên đến 4K 60Hz Tương thích hoàn hảo với Steam Deck, Nintendo Switch OLED và V1-V2, các thiết bị di động chạy hệ điều hành AndroidDock chuyển TV PGTech cho máy Steam Deck
Dock chuyển TV PGTech cho máy Steam Deck Chất liệu: Kim loại Hỗ trợ xuất hình với độ phân giải lên tới 4K 60Hz TÍch hợp thêm cổng HDMI, USB và cổng Lan tiện lợiDock HDD/SSD 2 Cổng SATA 2.5/3.5″ 16TB, Tốc độ UASP 6Gbps Ugreen 50857
Kích thước ổ đĩa hỗ trợ: Hỗ trợ ổ đĩa cứng SSD HDD có kích thước 2.5 “và 3.5” với độ dày. Dung lượng ổ đĩa tối đa được hỗ trợ: 2 × 16 TB. Kích thước sản phẩm: 7.7’’ × 6.6’’ × 2.5’’ (19.5 × 16.7 × 6.5cm). Chiều dài cáp USB 3.0: 3.3ft (1m). Chiều dài cáp Nguồn DC 12V 3A: 5ft (1.5m).Dock sạc 8BitDo Charging Dock cho tay cầm Xbox Series X|S và Xbox One, Màu Đen
Dock sạc 8BitDo Charging Dock cho tay cầm Xbox Series X|S và Xbox One Được cấp phép chính thức bởi Xbox. Tương thích với bộ điều khiển không dây Xbox Series X|S và Xbox One. Đèn báo sạc LED - Ánh sáng màu hổ phách khi sạc và màu trắng khi được sạc đầy. Sạc từ tính an toàn, có khoảng nhỏ chứa đồ Bao gồm 1 pin sạc 1100 mAh và 2 nắp pin.Dock sạc 8BitDo Charging Dock cho tay cầm Xbox Series X|S và Xbox One, Màu Trắng
Dock sạc 8BitDo Charging Dock cho tay cầm Xbox Series X|S và Xbox One Được cấp phép chính thức bởi Xbox. Tương thích với bộ điều khiển không dây Xbox Series X|S và Xbox One. Đèn báo sạc LED - Ánh sáng màu hổ phách khi sạc và màu trắng khi được sạc đầy. Sạc từ tính an toàn, có khoảng nhỏ chứa đồ Bao gồm 1 pin sạc 1100 mAh và 2 nắp pin.