Laptop Apple Macbook Pro 14” (MKGP3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 14.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGQ3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 14.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGQ3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 14” (MKGR3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 14.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGT3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 14.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 14” (MKGT3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/14.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16 (MNW83SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNW93SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/1TB SSD/16.0 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWA3SA/A) (Apple M2 Max 12C CPU/38C GPU/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2023)
CPU: Apple M2 Max (12C CPU/38C GPU) RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWC3SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch/Mac OS/Bạc) (2023)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWD3SA/A) (Apple M2 Pro 12C CPU/19C GPU/16GB RAM/1TB SSD/16.0 inch/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 Pro (12C CPU/19C GPU) RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16 (MNWE3SA/A) (Apple M2 Max 12C CPU/38C GPU/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2023)
CPU: Apple M2 Max (12C CPU/38C GPU) RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M2 Màn hình: 16.2 inch Retina 120Hz HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2T3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2U3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/48GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2V3SA/A) (Apple M4 Max 14 core CPU/32 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (14-core CPU and 32-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 36GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2W3SA/A) (Apple M4 Max 16 core CPU/40 core GPU/48GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (16-core CPU and 40-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 48GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Silver Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2X3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX2Y3SA/A) (Apple M4 Pro 14 core CPU/20 core GPU/48GB RAM/512GB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Pro (14-core CPU and 20-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 48GB Ổ cứng: SSD 512GB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.14 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX303SA/A) (Apple M4 Max 14 core CPU/32 core GPU/36GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (14-core CPU and 32-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 36GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16 (MX313SA/A) (Apple M4 Max 16 core CPU/40 core GPU/48GB RAM/1TB SSD/16 inch/Mac OS/Space Black)
Bộ vi xử lý: Apple M4 Max (16-core CPU and 40-core GPU, 16-core Neural Engine) Bộ nhớ: RAM 48GB Ổ cứng: SSD 1TB Card màn hình: Apple GPU Màn hình: 16.2 (3456x2234) Liquid Retina XDR Màu sắc: Space Black Trọng lượng: 2.15 kg Hệ điều hành: MacOSLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK183SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK193SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK193SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16” (MK1A3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
CPU: Apple M1 Max RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1A3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Xám) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16” (MK1E3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/512GB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1F3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Pro RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: bạcLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1F3SA/A) (Apple M1 Pro/16GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
Laptop Apple Macbook Pro 16” (MK1H3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
CPU: Apple M1 Max RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: M1 Màn hình: 16.2 inch Retina Bàn phím: có đèn led HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Pro 16” (MK1H3SA/A) (Apple M1 Max/32GB RAM/1TB SSD/16.2 inch/Mac OS/Bạc) (2021)
Laptop Asus ExpertBook B1402CBA-EK0648W (i5 1235U/8GB RAM/256GB SSD/14 FHD/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core i5-1235U RAM: 8GB DDR4 Onboard (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 14.0"FHD(1920 x 1080),TN,LED Backlit,Anti-glare,220nit,NTSC:45%, 60Hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook B1402CVA-EB1044W (i5 1335U/16GB RAM/1TB SSD/14 FHD/Win11/Đen/Chuột)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U RAM: 8GB DDR4 onboard + 8GB (Nâng câp tối đa 48GB) Ổ cứng: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14" FHD Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook B1402CVA-NK0062W (i5 1335U/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Đen)
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4.6GHz, 10 lõi) Đồ họa Intel® UHD Graphics Bộ nhớ RAM 8GB DDR4 on board Ổ SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-glare displayLaptop Asus ExpertBook B1402CVA-NK0176W (i5 1335U/16GB RAM/512B SSD/14 FHD/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz RAM: 16GB DDR4 Onboard Ổ cứng: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 (Có thể thay thế ổ SSD với dung lượng lớn hơn) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14-inch FHD (1920 x 1080), 16:9, LED Backlit, 250nits, Anti-glare display Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook B5302CEA-KG0493W(i5 1135G7/8GB RAM/512GB SSD/13.3 Oled/Win11/Đen)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 FHD Oled Touch HĐH: Win 11 Màu: ĐenLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i308256-50W (i3 1315U/8GB RAM/256GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache) Bộ nhớ: Ram 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB) Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit Pin: 3Cell 50WHrs Trọng lượng: 1.45 kg Màu sắc: Misty Grey (Xám) Tính năng: Bảo mật vân tay Hệ điều hành: Windows 11 Home bản quyềnLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i508-50W (i5 13450H/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR5 SO-DIMM (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i516-50W (i5 13450H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i5SE08-50W (i5 13500H/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR5 SO-DIMM (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i5SE16-50W (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i5SE16-63WS (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop Asus ExpertBook P1403CVA-i7SE16-50W (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13700H (24MB, up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0 inch FHD, Wide view, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 50WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Asus ExpertBook P1403CVA-i7SE16-63WS (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13700H (24MB, up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14.0inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop Asus ExpertBook P1503CVA-i5SE16-63WS (i5 13500H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13500H (18MB, up to 4.70GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 15.6inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.64 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop Asus ExpertBook P1503CVA-i7SE16-63WS (i7 13700H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/OfficeH&S/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13700H (24MB, up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 SO-DIMM (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 15.6inch FHD, IPS, 16:9, Anti-glare, 300 nit, 45% NTSC Card màn hình: VGA Intel UHD Graphics Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Misty Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.64 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Microsoft Office Home 2024Laptop Asus ExpertBook P5405CSA-NZ0451W (Ultra5 226V/16GB RAM/1TB SSD/14 WQXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 5-226V (8MB, up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB LPDDR5X onboard Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Màn hình: Display 14 inch WQXGA, 16:10, Anti-glare, 400 nit, 100% sRGB Card màn hình: VGA Intel® Arc™ 130V Pin: 3-cell 63WHrs Màu sắc: Xám FingerPrint, Camera IR Trọng lượng: 1.27 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home