Laptop HP ProBook 450 G10 (9H8H1PT) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6", FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP ProBook 450 G10 (9H8H2PT) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/RTX2050 4GB/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i7-1355U RAM: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (1x16GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD (Nâng cấp thay thế) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU (4GB GDDR6) Màn hình: 15.6", FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP ProBook 450 G10 (9H8W0PT) (i7 1360P/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD Cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i7-1360P RAM: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen3 x4 NVMe VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), touch, IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP ProBook 450 G10 (9P301PT) (i5 1334U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (12MB, up to 4.6 GHz) RAM: 16GB DDR4-3200 (1x16GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe® NVMe™ Màn hình: 15.6 inch FHD, IPS, Anti-glare, 250nits, 45% NTSC Card đồ hoạ: Intel® Iris® Xe GraphicsLaptop HP ProBook 450 G6 (6FG93PA) (i7 8565U/8GB RAM/1TB HDD/15.6 inch FHD/MX250 2GB/FP/Dos/Bạc)
CPU: Intel Core i7 8565U RAM: 8GB RAM VGA: NVIDIA MX250 2GB Ổ cứng: 1TB HDD Màn hình: 15.6" FHD Hệ điều hành: Dos Màu sắc: BạcLaptop HP ProBook 450 G6 8AZ17PA (i5 8265U/8GB RAM/256 GB SSD/15.6 inch FHD/Dos)
CPU: Intel Core i5 8250U RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 15.6 inch FHD HĐH: DOS Màu: BạcLaptop HP ProBook 450 G8 (2H0W1PA) (i5 1135G7/8GB RAM/256GB SSD /15.6 FHD/MX450 2GB/FP/Win/Bạc)
CPU: Intel Core i5 1135G7 RAM: 8GB GB (2 khe ram) Ổ cứng: 256GB SSD (không có slot trống) VGA: MX450 2GB Màn hình: 15.6 inch FHD HĐH: Win 10 Màu: BạcLaptop HP ProBook 460 G11 (A74BSPT) (Ultra 5 125U/8GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5-125U (12MB, up to 4.30GHz) RAM: 8GB DDR5-5600 (1x8GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe NVMe Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop HP ProBook 460 G11 (A74BTPT) (Ultra 5 125U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5-125U (12MB, up to 4.30GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 (1x8GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe NVMe Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop HP ProBook 460 G11 (A74BVPT) (Ultra 5 125H/8GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5-125H (18MB, up to 4.50GHz) RAM: 8GB DDR5-5600 (1x8GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe NVMe Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop HP ProBook 460 G11 (A74BXPT) (Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5-125H (18MB, up to 4.50GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 (1x8GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe NVMe Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop HP ProBook 460 G11 (A74BYPT) (Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11Pro/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5-125H (18MB, up to 4.50GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 (1x8GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe NVMe Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop HP ProBook 460 G11 (A74C0PT) (Ultra 7 155U/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 7-155U (12MB, up to 4.80GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 (1x16GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe NVMe Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop HP ProBook 460 G11 (A74C2PT) (Ultra 7 155H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 7-155H (24MB, up to 4.80GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 (1x16GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe® NVMe™ Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Arc™ Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 Home SLLaptop HP ProBook 460 G11 (A74C3PT) (Ultra 7 155H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA Cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (up to 4.8 GHz, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads) RAM: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD Card đồ hoạ: Intel Arc Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSCLaptop HP ProBook 460 G11 (A74C4PT) (Ultra 7 155H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11Pro/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 7-155H (24MB, up to 4.80GHz) RAM: 16GB DDR5-5600 (1x16GB) Số khe cắm: 2 SODIMM SSD: 512GB PCIe® NVMe™ Display: 16 inch WUXGA, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC VGA: Intel® Arc™ Graphics Pin: 3-cell 56Wh FingerPrint, LED Keyboard Vỏ: Nhôm Color: Silver (Bạc) Weight: 1.74 kg OS: Windows 11 ProLaptop HP ProBook 460 G11 (A74MQPT) (Ultra 5 125H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA Cảm ứng/Win11/Bạc)
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads) RAM: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Ổ cứng: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD Nhân đồ hoạ: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSCLaptop HP Spectre x360 14-eu0050TU (A19BLPA) (Ultra7 155U/32GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Touch/Bút/Win11/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U RAM: 32GB LPDDR5x-7467 Onboard Ổ cứng: SSD 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" 2.8K OLED Touch Chất liệu: Nhôm Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop HP Spectre x360 14-eu0051TU (A2NL3PA) (Ultra7 155U/16GB RAM/1TB SSD/14 2.8K Touch/Bút/Win11/Xanh)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U RAM: 16GB LPDDR5x-7467 Onboard Ổ cứng: SSD 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" 2.8K OLED Touch Chất liệu: Nhôm Màu: Xanh OS: Windows 11 HomeLaptop HP Spectre x360 Convertible 14-ef3030TU (6K773PA) (i7 1255U/16GB RAM/1TB SSD/13.5 2K Touch/Bút/Win11/Xanh)
CPU: Intel® Core™ i7-1255U RAM: 16 GB LPDDR4x 4266 MHz RAM (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics Màn hình: 13.5" OLED (3000x2000) 100% DCI-P3,400nits UWVA, Multitouch,Low Blue Light Màu: Xanh Chất liệu : Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop HP ZBook Power 16 G11 Mobile Workstation (9A660AV) (Ultra 7 155H/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA/RTX 2000 Ada 8GbWin11Pro/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7-155H Processor (24MB, up to 4.8 GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 SO-DIMM (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 Card màn hình: VGA NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6 Màn hình: Display 16" WQXGA, IPS, anti-glare, Low Blue light, 400 nits, 100% sRGB Pin: 6-cell 83Wh Màu sắc: Color Grey (Xám) Trọng lượng: 2.12 kg Hệ điều hành: Windows 11 ProLaptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 (83JC003VVN) (R7 7435HS/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4050 6GB/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7 7435HS (16MB L3, Up to 4.5GHz) Bộ nhớ: RAM 12GB DDR5-4800 So-dimm (1x12GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 15.6" FHD IPS 300nits Anti-glare 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Pin: 4-Cell 60Wh Color Luna Grey (Xám) LED Keyboard Trọng lượng: 2.38 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office TrialLaptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 (83JC003YVN) (Geforce RTX 4060 8GB/R7 7435HS/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS RAM: 24GB RAM (2x 12GB) SO-DIMM (Còn trống 1 khe, có thể thay thế nâng cấp tối đa 32GB SDRAM) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 (83JC007HVN) (Geforce RTX 3050 6GB/R5 7235HS/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS RAM: 12GB (1x12GB) DDR5-4800 SO-DIMM (Còn trống 1 khe, có thể thay thế nâng cấp tối đa 32GB SDRAM) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe, có thể thay thế nâng cấp) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 AI (83JC007JVN) (R5 7235HS/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6GB/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen 5 7235HS (4C/8T, 3.2/ 4.2GHz, 2MB L2/ 8MB L3) RAM: 24GB(2x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1, tối đa 1TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9 (83GS000RVN) (i5 12450HX/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX4050 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9 (83GS001RVN) (i5 12450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) RAM: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhôm ( Mặt A ), nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9 (83GS001SVN) (i5 12450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 2050 4GB/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) RAM: 12GB (1x12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 32GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9E (83LK0036VN) (i5 12450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6G/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-12450HX (upto 4.4 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB) Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz Bộ nhớ: RAM 1 x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language Pin: Integrated 57Wh Cân nặng: 1.77kg Màu sắc: XámLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRH8 (82XV000PVN) (i5 13420H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4050 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) RAM: 1x 8GB SO-DIMM DDR5-5200 (Còn trống 1 khe) (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® ( Còn trống 1 khe ) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC® Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRH8 (82XV00D5VN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) RAM: 16GB (2x8GB SO-DIMM DDR5-5200) Tối đa 16GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® ( Còn trống 1 khe ) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC Màu: Xám Chất liệu : Nhựa ABS OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV00D5VN) (NVIDIA Geforce RTX 4050 6GB/i7 13650HX/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/Win11/Xám)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel® Core™ i7-13650HX, 14C (6P + 8E) RAM: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Màu: Xám Chất liệu : PC-ABS OS: Windows 11Laptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV00UFVN) (i7 13650HX/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4060 8GB/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX RAM: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Màu: Xám Chất liệu: Nhựa PC-ABS OS: Windows 11Laptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV00UGVN) (i7 13650HX/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4050 6GB/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13650HX (24MB, up to 4.9GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 SO-DIMM (2x12GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 15.6inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Pin: Integrated 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) RGB Keyboard Trọng lượng: 2.38 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office TrialLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV012LVN) (i5 13450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6G/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13450HX (upto 4.6GHz, 20MB) Bộ nhớ: RAM 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC Pin: 60Wh Trọng lượng: 2.38 kg Màu sắc: Xám Hệ điều hành: Windows 11 Home Single LanguageLaptop Lenovo Ideapad 1 14ALC7 (82R30099VN) (R5 5625U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen 5 5625U (2.3 GHz - 4.3 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng) Bộ nhớ: RAM 16GB (8GB + 8GB Onboard) 3200MHz DDR4 (Hỗ trợ tối đa 16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVme Card màn hình: VGA AMD Radeon Vega 7 Graphics Màn hình: Display 14" Full HD (1920 x 1080) IPS, Màn hình chống lóa, 250 nits Pin: 42Wh Màu sắc: Xám Trọng lượng: 1.4 kg Hệ điều hành: Windows 11Laptop Lenovo IdeaPad 3 14AIH8 (83EQ0005VN) (i5 1245H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5-4800 (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Chất liệu : Nhựa ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14AIR10 (83K00008VN) (i5 13450H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) Bộ nhớ: Ram 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 60Wh Trọng lượng: 1.43 kg Màu sắc: Luna Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language bản quyềnLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00007VN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00009VN) (i7 13620H/24GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office Trial