Laptop Lenovo Gaming LOQ 15ARP9 AI (83JC007JVN) (R5 7235HS/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6GB/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen 5 7235HS (4C/8T, 3.2/ 4.2GHz, 2MB L2/ 8MB L3) RAM: 24GB(2x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1, tối đa 1TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9 (83GS000RVN) (i5 12450HX/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX4050 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9 (83GS001RVN) (i5 12450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) RAM: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhôm ( Mặt A ), nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9 (83GS001SVN) (i5 12450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 2050 4GB/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) RAM: 12GB (1x12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 32GB)(Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Chất liệu : Nhựa PC-ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9E (83LK0036VN) (i5 12450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6G/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-12450HX (upto 4.4 GHz, 8 nhân, 12 luồng, 12MB) Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz Bộ nhớ: RAM 1 x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language Pin: Integrated 57Wh Cân nặng: 1.77kg Màu sắc: XámLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IAX9E (83LK0079VN) (i5 12450HX/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6G/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Core i5-12450HX 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB Bộ nhớ: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 (Up to 32GB DDR5-4800) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz Pin: 3-cell 57WHrs Màu sắc: Xám Trọng lượng: 1.77 Kg Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRH8 (82XV000PVN) (i5 13420H/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4050 6G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) RAM: 1x 8GB SO-DIMM DDR5-5200 (Còn trống 1 khe) (Tối đa 16GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® ( Còn trống 1 khe ) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC® Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRH8 (82XV00D5VN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4060 8G/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) RAM: 16GB (2x8GB SO-DIMM DDR5-5200) Tối đa 16GB Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® ( Còn trống 1 khe ) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC Màu: Xám Chất liệu : Nhựa ABS OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV00D5VN) (NVIDIA Geforce RTX 4050 6GB/i7 13650HX/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/Win11/Xám)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel® Core™ i7-13650HX, 14C (6P + 8E) RAM: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Màu: Xám Chất liệu : PC-ABS OS: Windows 11Laptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV00UFVN) (i7 13650HX/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4060 8GB/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX RAM: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Màu: Xám Chất liệu: Nhựa PC-ABS OS: Windows 11Laptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV00UGVN) (i7 13650HX/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4050 6GB/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13650HX (24MB, up to 4.9GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 SO-DIMM (2x12GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 15.6inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Pin: Integrated 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) RGB Keyboard Trọng lượng: 2.38 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office TrialLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV00UGVN) (i7 13650HX/24GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 4050 6GB/Win11/Xám) (LTLV0162)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13650HX (24MB, up to 4.9GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 SO-DIMM (2x12GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 15.6inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® Pin: Integrated 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) RGB Keyboard Trọng lượng: 2.38 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL + Office TrialLaptop Lenovo Gaming LOQ 15IRX9 (83DV012LVN) (i5 13450HX/12GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD 144hz/RTX 3050 6G/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13450HX (upto 4.6GHz, 20MB) Bộ nhớ: RAM 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, 142 AI TOPS Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC Pin: 60Wh Trọng lượng: 2.38 kg Màu sắc: Xám Hệ điều hành: Windows 11 Home Single LanguageLaptop Lenovo Ideapad 1 14ALC7 (82R30099VN) (R5 5625U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen 5 5625U (2.3 GHz - 4.3 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng) Bộ nhớ: RAM 16GB (8GB + 8GB Onboard) 3200MHz DDR4 (Hỗ trợ tối đa 16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVme Card màn hình: VGA AMD Radeon Vega 7 Graphics Màn hình: Display 14" Full HD (1920 x 1080) IPS, Màn hình chống lóa, 250 nits Pin: 42Wh Màu sắc: Xám Trọng lượng: 1.4 kg Hệ điều hành: Windows 11Laptop Lenovo IdeaPad 3 14AIH8 (83EQ0005VN) (i5 1245H/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ i5-12450H, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB Soldered LPDDR5-4800 (Hàn liền,không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Chất liệu : Nhựa ABS Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14AIR10 (83K00008VN) (i5 13450H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) Bộ nhớ: Ram 16GB (8GB Soldered DDR5-4800MHz + 8GB SO-DIMM DDR5-4800MHz) (Up to 24GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 60Wh Trọng lượng: 1.43 kg Màu sắc: Luna Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows 11 Home Single Language bản quyềnLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00007VN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00009VN) (i7 13620H/24GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K0000AVN) (i5 13420H/24GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialLaptop Lenovo Ideapad Slim 3 15ABR8 (82XM00EHVN) (R7 7730U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U, 8C (4P + 4E) RAM: 16GB Soldered DDR4-3200 (Hàn liền không nâng cấp được) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Nâng cấp thay thế tối đa 1TB) VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare Màu: Xám Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo Ideapad Slim 3 15ABR8 (82XM00MCVN) (R7 5825U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7 5825U (16MB L3, up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 Soldered Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA AMD Radeon™ Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare Pin: 47Wh Màu sắc: Arctic Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.62 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo Ideapad Slim 3 15ABR8 (82XM00MDVN) (R5 5625U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 5 5625U (16MB L3, up to 4.30GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR4-3200 Soldered Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA AMD Radeon™ Graphics Màn hình: Display 15.6 inch FHD, IPS, 300nits, Anti-glare Pin: 47Wh Màu sắc: Arctic Grey (Xám) FingerPrint Trọng lượng: 1.62 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 (83K1000GVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/15.3 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB + 16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.3 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: Integrated 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.63 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 (83K1000JVN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/15.3 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.3 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: Integrated 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.63 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 (83K1002NVN) (i5 13420H/24GB RAM/512GB SSD/15.1 WQXGA 165Hz Oled/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB+16GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.1 inch WQXGA, OLED, 500nits, 100% DCI-P3, 165Hz Pin: 3-cell 60Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.49 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 (83K1002PVN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/15.1 WQXGA 165Hz Oled/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 15.1 inch WQXGA, OLED, 500nits, 100% DCI-P3, 165Hz Pin: 3-cell 60Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.49 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 (83K20001VN) (i7 13620H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 8GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.73 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 (83K20002VN) (i5 13420H/16GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5-4800 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.73 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 (83K20004VN) (i7 13620H/24GB RAM/512GB SSD/16 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13620H (24MB, up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 16.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.73 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA001NVN) (Ultra5 125H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA0020VN) (Ultra7 155H/32GB RAM/1TB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE)) RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467Mhz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IMH9 (83DA006UVN) (Ultra7 155H/16GB RAM/512GB SSD/14 Oled/Win11/Xám)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-7467 Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (nâng cấp tối đa 1TB) VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 Chất liệu: Nhôm Màu: Xám OS: Windows 11 HomeLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10 (83HR0001VN) (i5 13420H/32GB RAM/1TB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-5600 (2x16GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3 Pin: 3-cell 60Wh LED Keyboard, Camera IR Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.39 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10 (83K0000AVN) (i5 13420H/24GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i5-13420H (12MB, up to 4.60GHz) Bộ nhớ: RAM 24GB DDR5-4800 (8GB Soldered + 16GB SO-DIMM) Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC Pin: 3-cell 60Wh Màu sắc: Luna Grey (Xám) Trọng lượng: 1.43 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home, Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14Q8X9 (83HL000KVN) (Snapdragon X1P42100/16GB RAM/512GB SSD/14 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: Qualcomm Snapdragon X Plus IX1P-42-100 RAM: 316 GB LPDDR5X Onboard ( 8x2 ) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe) VGA: Adreno GPU Màn hình: 14.0 inch WUXGA ( 1920x1200) 60Hz 400 nits 100% DCI-P3 Màu: Xám Chất liệu: Nhôm OS: Windows 11 Home SLLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 15IRU9 (83D00003VN) (Core 5 120U/32GB RAM/512GB SSD/15.3 WUXGA/Win11/Xám)
CPU: Intel Core 5 120U (12MB, Up to 5.0GHz) RAM: 32GB LPDDR5x-5200 Soldered SSD: 512GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe VGA: Intel® Graphics Display: 15.3" WUXGA, IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB Pin: Integrated 57Wh LED keyboard, IR camera Color Cloud Grey (xám) Weight: 1.79 kg OS: Windows 11 Home SL + Office TrialLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Oled 15ARP10 (83J3001DVN) (R7 7735HS/16GB RAM/512GB SSD/15.1 WQXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache) Bộ nhớ: Ram 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics Màn hình: Display 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz Pin: 4Cell 70Wh Trọng lượng: 1.49 kg Màu sắc: Cloud Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language bản quyềnLaptop Lenovo IdeaPad Slim 5 Oled 15ARP10 (83J3002SVN) (R7 7735HS/32GB RAM/1TB SSD/15.1 WQXGA/Win11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache) Bộ nhớ: Ram 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics Màn hình: Display 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz Pin: 4Cell 70Wh Trọng lượng: 1.49 kg Màu sắc: Cloud Grey (Xám) Hệ điều hành: Windows® 11 Home Single Language bản quyền