Máy đọc mã vạch 1D Syble XB-2058A
Loại máy quét: 1D Công nghệ quét: Laser Độ phân giải: 4 mils KJKết nối: USBMáy Đọc Mã Vạch 1D ZEBEX Z3100 có dây
Công nghệ đọc: 1 chiều (1D) Tốc độ: 330 dòng/ giây Bộ nhớ: Không Kết nối: USB Bảo hành : 12 ThángMáy đọc mã vạch 2D Zebra DS2208 có dây
Công nghệ quét: Array Imager (640 x 480 pixels) Đọc mã vạch : 1D, 2D, PDF417 Đọc cực tốt loại mã vạch mờ, nhoè, chất lượng kém Chịu độ sốc khi rơi xuống nền bê tông 1.5 m Kháng bụi và nước IP42Máy đọc mã vạch Antech AS2402G
Máy đọc 2D Tốc độ quyét 300 scan/s Công nghệ : đọc CCD tần số hoạt động 433Mhz Chế độ đọc có hai cách Nhấn nút hoặc tự độngMáy Đọc Mã Vạch Symbol LS2208 – Cũ xước
Zebra Symbol LS2208 là máy đọc mã vạch laser cầm tay, quét mã vạch 1D tuyến tính cực kỳ hiệu quả. Công nghệ: Laser diode Tốc độ: 100scan/s Máy quét cầm tay Symbol Ls2208 mang lại hiệu suất vượt trội dễ sử dụngMáy đọc sách Amazon Kindle 2022 16GB 6 inch, màu đen (C2V2L3)
Chủng loại: Amazon Kindle Basic 2022 Màu: Đen Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Màn hình 6 inch Cổng sạc: Type-CMáy đọc sách Amazon Kindle 2022 16GB 6 inch, màu xanh (C2V2L3)
Chủng loại: Amazon Kindle Basic 2022 Màu: Xanh Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Màn hình 6 inch Cổng sạc: Type-CMáy đọc sách Amazon Kindle Oasis 3 2019 8GB 7 inch, màu đen (S8IN4O)
Chủng loại: Amazon Kindle Oasis 3 2019 (Kindle Oasis 10th Generation - 2019) Dung lượng bộ nhớ: 8GB Màn hình 7 inch 300PPI Tùy chỉnh màu màn hình Cổng sạc: Type-CMáy đọc sách Amazon Kindle Paperwhite 2021 16GB 6.8 inch, màu đen (M2L3EK)
Kích thước màn hình: 6,8 inch Màu sắc: DenMáy đọc sách Amazon Kindle Paperwhite 2021 32GB 6.8 inch, màu đen (M2L3EK)
Chủng loại: Kindle Paperwhite 5 (11th Gen) 2021 Dung lượng bộ nhớ: 32GB Màn hình 6.8 inch 300PPI Đèn nền: đèn vàng warmlight Cổng sạc: Type-CMáy đọc sách Amazon Kindle Paperwhite 2021 8GB 6.8 inch, màu đen (M2L3EK)
Chủng loại: Kindle Paperwhite 5 (11th Gen) 2021 Dung lượng bộ nhớ: 8GB Màn hình 6.8 inch 300PPI Đèn nền: đèn vàng warmlight Cổng sạc: Type-CMáy đọc thẻ từ Zebex ZM800ST
Đầu đọc thẻ từ Zebex ZM – 800 ST Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng đặc biệt ZM 800 ứng dụng lý tưởng cho Pos, hội viên, an ninh và nhiều hơn nữa Tốc độ đọc: 3 – 60 inches/s Độ bền đầu đọc là 1000.000 giờ Kết nối: USB (order PS2, RS232)Máy ép Plastic GBC FUSION 1000L (A4)
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A4 – A5 Độ dày giấy ép (mic): 2x75 Tốc độ ép (mm/ phút): 330 Số Rulô: 2 Miệng ép tối đa (mm): 75 Trọng lượng (Kg): 1.21 Kg Thời gian làm nóng (phút) : 4 Thời gian ép: 55 giây (A4 75 microns) Kích cỡ (mm): 37 x 80 x 90Máy ép Plastic GBC FUSION 1100L (A3)
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A3- A4 – A5. Độ dày giấy ép (mic): 2x75. Công suất ép : 75 tờ. Tốc độ ép (mm/ phút): 330. Số Rulô: 2. Miệng ép tối đa (mm): 241. Trọng lượng (Kg): 1,64. Thời gian khởi động (phút) : 5. Kích cỡ (mm): 465 x 109 x 81.Máy ép Plastic GBC FUSION 3000L (A3)
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A3 – A4- A5 Có thể ép ảnh chụp Độ dày giấy ép (mic): 2x75 /2x80/ 2x100 / 2x125 Kích thước ép: 480 x 100 x 115 Tốc độ ép (mm/ phút): 500 Số Rulô: 2 Miệng ép tối đa (mm): 303 Trọng lượng (Kg): 2.95 Kg Thời gian làm nóng (phút) : 1 Thời gian ép (giây): 36 Kích cỡ (mm): 465(W) x 81(H) x 109(D) Thiết lập 3 chế độ điều chỉnh độ dày bản ép Chế độ tiết kiệm điện : CóMáy ép Plastic GBC FUSION 3000L (A4)
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A4 – A5 Có thể ép ảnh chụp Độ dày giấy ép (mic): 2x75 / 2x80/ 2x100 / 2x125 Tốc độ ép (mm/ phút): 500 Số Rulô: 2 Miệng ép tối đa (mm): 241 Trọng lượng (Kg): 2.133 Kg Thời gian làm nóng (phút) : 1 Thời gian ép (giây): 36 Công suất máy (W): 1150 Kích cỡ (mm): 370(W) x 80(H) x 107.5(D) Thiết lập 3 chế độ điều chỉnh độ dày bản ép Chế độ tiết kiệm điện : CóMáy ép Plastic GBC FUSION 7000L (A3)
Độ dày ép: 75 – 250 mic Số trục rollers: 6 Khổ giấy ép: A3 – A4 – A5 Kích thước: 578x235x151mm Trọng lượng sản phẩm: 8kg Thời gian làm nóng: 2 phút Tốc độ ép: 1.400 mm/phútMáy ép Plastic GBC INSPIRE Plus A3
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A3- A4 - A5 Độ dày giấy ép (mic): 2x75/ 2x100 Tốc độ ép (mm/ phút): 230 Số Rulô: 2 Trọng lượng (Kg): 1.7 Kg Thời gian khởi động (phút) : 5 Làm nóng 5p và ép hoàn tất khổ giấy A4 chỉ chưa đầy 1p Kích cỡ (mm): 440 x 60 x 125 Có chế độ ép nguội, khi sử dụng với giấy ép plastic lạnh có keo dánMáy ép Plastic GBC INSPIRE Plus A4
Kích cỡ giấy ép: Mọi kích cỡ từ thẻ CMND cho đến cỡ giấy A4 – A5 Có thể ép ảnh chụp Độ dày giấy ép (mic): 2x75 / 2x80/ 2x100 / 2x125/ 2x175/ 2x250 Kích thước ép: 578 x 121 x 235 Tốc độ ép (mm/ phút): 1400 Thời gian ép (giây): 13 Số Rulô: 6 Có 4 con lăn làm nóng Miệng ép tối đa (mm): 303 Trọng lượng (Kg): 8.19 Kg Thời gian làm nóng (phút) : 1 Công suất máy (W): 1450 Kích cỡ (mm): 580(W) x 120(H) x 330(D) Chế độ tiết kiệm điện: CóMáy ép Plastic YT 320
Độ dày ép tối đa 1.0 mm Chiều dài ép tối đa: 330 mm Tốc độ ép: 560 mm/phút Máy ép YT 320 khổ A3,A4 và các khổ nhỏ hơnMáy Fax Brother 2840
Laser Fax Brother 2840 Độ phân giải in 2,400 dpi × 600 dpi Tốc độ in 20 pages/minute (A4) Tốc độ modem: 33,600 bps (with automatic fallback)Máy Fax Canon L170
Bao gồm bộ ống nghe cầm tay Tốc độ in (A4): lên tới 8 trang/phút Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,8 giâyMáy hút ẩm Airko DP-10S
Công suất hút ẩm: 240 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 4450W Nguồn điện: 380V/50Hz Lưu lượng khí: 1800 m3/h Diện tích sử dụng: 350-400 m2 Điều kiện hoạt động: 5°C – 40°C (5°C – 38°C) Độ ồn: 65dB (A) Máy nén (log máy): Panasonic Phạm vi hoạt động kiểm soát độ ẩm: 10% ~ 90% Kích thước máy: 680x460x1710 Kích thước đóng gói: 760x540x1860 Trọng lượng sản phẩm : 108 kg Trọng lượng sau đóng gói: 135 kgMáy hút ẩm Airko DP-20S
Công suất hút ẩm: 480 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 9000W Diện tích sử dụng: 550 - 750m2 Lưu lượng khí): 3600 m3 / h Điều kiện hoạt động: 5°C - 38°C Độ ồn: 68 dB (A)Máy hút ẩm Airko DP-5S
Công suất hút ẩm: 180 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 2120W Lưu lượng khí: 1400 m3/h Điều kiện hoạt động: 5°C – 40°C (5°C – 38°C) Độ ồn: Bộ hẹn giờ từ: 1-24 giờ Máy nén (log máy): Panasonic Kích thước máy: 600 x 434 x 1600 (mm) Trọng lượng: 110 kgMáy hút ẩm Airko ER 630E
Công suất hút ẩm: 30 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 476W Bồn chứa nước thải: 5.0 lít Nguồn điện: (220V)/ 50Hz Lưu lượng khí: 190 m3 / h Diện tích sử dụng: 30 - 80m2 Máy nén (log máy): Panasonic Chất làm lạnh: R134A Kích thước máy: 380*229*595(mm) Trọng lượng: 14.0 kg Bảo hành: 24 thángMáy hút ẩm Airko ER-612
Công suất hút ẩm 12 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 160-200W Diện tích sử dụng: 10-30m2 Bồn chứa nước thải: 2.5 lít Nguồn điện: 220V / 50Hz Lưu lượng khí: 120 m3 / h Trọng lượng máy: 8,8kg Điều kiện hoạt động: 5°C - 38°C Bộ hẹn giờ từ 1-24 giờ Độ ồn: Máy nén (log máy): Panasonic Chất làm lạnh: R134A Kích thước máy - 300 x 220 x 517 (mm)Máy hút ẩm Airko ER-618C
Trọng lượng ước tính10 kg Diện tích sử dụng: 25 - 30 m2 Nguồn điện: 220V / 50Hz Lưu lượng khí: 150 m3 / h Điều kiện hoạt động: 5°C - 38°C Bộ hẹn giờ từ: 1-24 giờ Độ ồn: 41dB (A) Máy nén (log máy): Panasonic Chất làm lạnh: R134A Kích thước máy: 320 x 214 x 537 (mm) Trọng lượng sản phẩm: 10,5kg Trọng lượng đóng gói: 12 kg Kích thước cả bao bì: 375 x 285 x 578 (mm) Bồn chứa nước thải: 3 lítMáy hút ẩm Airko ER-650E
Công suất hút ẩm 50 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 580W Diện tích sử dụng: 50 - 100m2 Bồn chứa nước thải : 8.0 lít Nguồn điện: 220V / 50Hz Lưu lượng khí: 305m3/h Điều kiện hoạt động: 5°C - 35°C Bộ hẹn giờ từ 1-24 giờ Độ ồn: 50dB ( A ) Máy nén (log máy) : Panasonic Chất làm lạnh : R410AMáy hút ẩm Airko ER-860L
Công suất hút ẩm: 60 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 745W Diện tích sử dụng: 80-120m2 Bồn chứa nước thải: 7.0 lít Nguồn điện: 220V/ 50Hz Lưu lượng khí: 360 m3 / h Điều kiện hoạt động: 5°C - 38°CMáy hút ẩm Airko ER-890L
Khối lượng: 52kg Công suất hút ẩm 90 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 1150W Diện tích sử dụng: 110-150m2 Bồn chứa nước thải: 8.0 lítMáy hút ẩm Airko ERS-8130L
Máy hút ẩm công nghiệp Dorosin/Airko ERS-8130L Công suất hút ẩm 130 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 1520W Nguồn điện: 220V / 50Hz Lưu lượng khí: 1000 m3 / h. Điều kiện hoạt động : 5°C - 35°C Độ ồn: 58dB (A) Máy nén (log máy) : GMCC Kích thước máy: 495*405*1030 (mm)Máy hút ẩm Airko HP-20S
Thương hiệu: Dorosin/Airko Công suất hút ẩm: 480 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 7600W Nguồn điện: 380V / 50Hz Diện tích sử dụng: 600 - 800m2 Lưu lượng khí: 4500 m3/h Điều kiện hoạt động: 5°C - 35°C Độ ồn: Máy nén (log máy): Hitachi Kích thước máy: 1030*510*1590 mm Kích thước cả bao bì: 1150*600*1740 mm Diện tích sử dụng: 600 - 800 m2 Trọng lượng: 156kgMáy hút ẩm Airko HP-40S
Công suất hút ẩm 960 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 13,400W Diện tích sử dụng: 1000 - 1400m2 Lưu lượng khí): 9000 m3 / h. Điều kiện hoạt động : 5°C - 35°C Độ ồn: Máy nén (log máy) : Hitachi Kích thước máy: 1057*593*1699 m Kích thước cả bao bì: 1160*685*1850 mm Trọng lượng sản phẩm: 243,5kg Trọng lượng sau đóng gói: 270 kgMáy hút ẩm công nghiệp Dorosin ER-860L
Công suất hút ẩm: 60 lít/24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%) Công suất: 745W Bồn chứa nước thải: 7.0 lít Nguồn điện: 220V/50Hz Lưu lượng khí: 360 m3 /h Diện tích sử dụng : 80-110m2 Điều kiện hoạt động: 5°C – 38°C Độ ồn: 54dB (A)Máy Hủy Giấy HSM S10
Công suất hủy70gsm/A4 (10 tờ/lần) Kiểu hủyHủy sợi Kích thước khe hủy tài liệu220mm Hủy các chất liệuGiấy, kim bấm, thẻ Credit, CD Dung tích16 lítMáy Hủy Giấy Silicon PS 610C
Máy hủy tài liệu Silicon PS 610C có công suất hủy 1 lần 10 tờ, thùng chứa giấy vụn 21 lít nên phù hợp sử dụng cho văn phòng vừa và nhỏ, các công ty, cơ quan, ngân hàng. Thiết kế linh hoạt, tính thẩm mỹ cao, độ ồn thấp Có chức năng trả ngược giấy khi bị kẹt, có bánh xe Huỷ đinh kẹp, Huỷ cards, huỷ CD/ DVDMáy hủy tài liệu Apollo A12
Kiểu hủy: Hủy vụn Cỡ mảnh vụn: 4 x 25mm Công suất hủy tối đa (A4): 12 tờ Tốc độ hủy: 2 m/phút Dung lượng thùng chứa (L): 15 Thời gian làm việc liên tục: 10 Phút Khả năng huỷ: Kim kẹp, Kim bấm, Thẻ tín dụng, Đĩa CD, Ghim kẹp Tự động khởi động: Có Trọng lượng (Kg): 6.5 Kích thước (mm): 340 x 214 x 499Máy hủy tài liệu Apollo A19
Kiểu huỷ: Hủy vụn Cỡ mảnh vụn sau khi huỷ: 2.9 x 15mm Công suất huỷ tối đa (A4): 17 tờ Tốc độ huỷ: 3 m/phút Dung lượng thùng chứa (L): 17 Thời gian làm việc liên tục: 15 Phút Khả năng huỷ: Kim kẹp, Kim bấm, Thẻ tín dụng, Đĩa CD, Ghim kẹp Tự động khởi động: Có Trọng lượng (Kg): 14.5 Kích thước (mm): 350 x 260 x 550Máy hủy tài liệu Apollo A22 – Hoạt động liên tục 40p
Kiểu hủy: Thành mảnh vụn Cỡ mảnh vụn sau khi hủy: 1.9 x 15mm Công suất hủy tối đa (A4): 12 tờ – 14 tờ Tốc độ hủy: 2 m/phút Dung lượng thùng chứa (L): 20 Thời gian làm việc liên tục: 40 Phút Hủy các chất liệu: Kim kẹp, Kim bấm, Thẻ tín dụng, Đĩa CD, Ghim kẹp Tự động khởi động: có Trọng lượng (Kg): 18kg Kích thước (mm): 365 x 260 x 580