Máy in HP Laser MFP 136A (4ZB85A)
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 128Mb Tốc độ in: 20 trang A4/ phút. In đảo mặt: Không ADF: Không Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi Cổng giao tiếp: USB2.0 Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng Mô tả khác: Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) Kích thước: 406mm x 424mm x 253 mm Trọng lượng: 7,46 KgMáy in HP Laser MFP 136W (4ZB86A)
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 128Mb Tốc độ in: 20 trang A4/ phút. In đảo mặt: Không ADF: Không Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng Mô tả khác: Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) Kích thước: 406mm x 424mm x 253 mm Trọng lượng: 7,46 KgMáy in HP Laser MFP 139FNW (A0NU1A) – đen trắng đa năng
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 110A Black ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãngMáy in HP LaserJet Enterprise M406dn (3PZ15A)
Tốc độ in - Đen (bình thường) : Lên đến 40 trang/phút (mặc định); Lên đến 42 trang/phút (chế độ tốc độ cao HP) Độ phân giải : 1200dpi x1200dpi Công nghệ in : Laser In 2 mặt ( Duplex ) : Sẵn ( Mặc định) Màn hình : Đèn nền TFT-LCD màu chéo 2,658" (960 (H) x 240 (V)) Khay giấy : 250 với khay giấy đối với khay tự động và 100 tờ với khay đa năng Bộ nhớ : 1GBMáy in HP LaserJet Enterprise M610DN (7PS82A)
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 512Mb Tốc độ in: Lên đến 52 ppm In đảo mặt: Có ADF: Không Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Hộp mực LaserJet Chính hãng Màu đen HP 147A (~10.500 trang) W1470A. Năng suất in đen trắng trung bình được công bố dựa trên ISO/IEC 19752 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi theo hình ảnh được in và các yếu tố khác... Mô tả khác: Khay đa dụng 100 tờ, khay giấy vào 550 tờ, DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ): Lên đến 1300 tờ Kích thước: 431mm x 1040mm x 453 mm Trọng lượng: 27,3 KgMáy In kim Epson LQ 2190
- Chức năng: In kim - Khổ giấy: A3/A4 - Cổng giao tiếp: USB/ LPT - Dùng mực: C13S015531Máy in kim Epson LQ 310
Bộ nhớ 128 KB Tốc độ in 347 ký tự/giây(10cpi) ;416 ký tự/giây(12 cpi) Độ phân giải 360 x 360 dpi Khổ giấy A4 Khay giấy 80 tờ Cổng kết nối USB 1.1, IEEE 1284 Hộp mực Sử dụng băng mực epson S015569Máy In kim Epson LQ-590II
Dòng máy in khổ hẹp 24 kim có thể in tài liệu thành 6 bản Tốc độ in: 550 ký tự/giây Kiểu in: Impact dot Matrix Số lượng bản in: 1 bản chính, 6 bản sao Bộ nhớ: 128kBMáy In kim Epson LQ680 Pro
Máy in 24 kim, khổ ngang. Tốc độ in: 413 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi). Kỹ thuật in: Impact dot matrix. Khổ giấy: Rộng: 90-304.8mm, Dài: 70-420mmMáy in KYOCERA Ecosys M2040dn – đen trắng đa năng
Cấu hình chuẩn: In, copy, scan Khổ giấy: A4/A5 Đảo mặt bản sao: Không ADF: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN Thu phóng: 25% - 400 % (điều chỉnh 1% mỗi bước) Dùng mực: Mực kèm máy: 3.000 trang;mực TK-1168: 7.200 trangMáy in KYOCERA Ecosys P2040dn – đen trắng đơn năng
Chức năng: In Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Chưa cập nhậpMáy in KYOCERA Ecosys P2235dn – đen trắng đơn năng
Chức năng: In Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LANMáy in laser đa chức năng Pantum BM5100ADN
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét. Khổ giấy: A4. Mực: Đen trắng. Tốc độ in: 40ppm. Tốc độ copy: 40ppm. Tốc độ scan: 24ppm. Trang đầu tiên in: ≤6.9 giây.Máy in laser đa chức năng Pantum M6505
Chức năng: In, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 22ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 600MHz Bảng điều kiển: LCD Giao tiếp: Hi-speed USB 2.0Toner cartridge thay thế PC-211KEV/ Mực thay thế RG-208 (1600 pages) Kích thước (mm) DxRxC 417x305x244 Trọng lượng (kg) (kèm hộp mực) 7.5kgMáy in laser đa chức năng Pantum M6702DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 30ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Copy: 600x600, Scan: 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet, Wifi Chức năng Copy: ID copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, iOS/Android Toner Cartridge thay thế: TL-412K (1500 pages); TL-412HK (3000 pages); TL-412XK (6000 pages)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 pages)Máy in laser đa chức năng Pantum M7100DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 33ppm; Copy: 33ppm, Scan: 24ppm Độ phân giải: In - 1200x1200; Copy: 600x600, Scan (Flatbed): 1200x1200 Bộ nhớ: 256MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD Khay đựng giấy: 250 tờ & Khay đa năng: 1 tờ Khay nạp giấy tự động ADF: Có NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet (10/100), Wifi Chức năng Copy: D copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy, Collated copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, Thumb drive, iOS/Android; USBMáy in laser đơn năng Pantum BP5100DN
Chức năng: In đảo mặt Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 40ppm; Bảng điều kiển: LED Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 6.9 giây.Máy in laser đơn năng Pantum P2505W
Chức năng: In đen trắng 1 mặt Khổ giấy: A4; Tốc độ in: 22ppm; Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 7.8 giây. Giao tiếp: USB 2.0; WiFi 802.11b/g/nMáy in laser đơn năng Pantum P2516
Chức năng: In đen trắng 1 mặt Khổ giấy: A4; Tốc độ in: 22ppm; trang đầu in 7.8 giây. Độ phân giải: 600x600; Giao tiếp: USB 2.0Máy in laser đơn năng Pantum P3012D
Chức năng: In đảo mặt Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 30ppm; Bảng điều kiển: LED Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 7.8 giây.Máy in laser màu HP Color Laser 150a (4ZB94A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color Laser 150nw (4ZB95A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color Laser MFP 178nw (4ZB96A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan / In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Fax/ In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A,Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) – Đơn năng
Máy in HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) – Đơn năng
Máy in màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M479fdw (W1A80A) – Đa năng
Chức năng: In, sao chép, quét, fax, gửi email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A, Mực in HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, Mực in HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, Mực in HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M479fnw (W1A78A) – Đa năng
Chức năng: In, sao chép, quét, fax, gửi email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: "Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A, Mực in HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, Mực in HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, Mực in HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M182n (7KW54A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan / In mạng Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A.Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M283fdn (7KW74A) – Đa năng
Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)Máy in LEXMARK MS431dn
Loại máy: Máy in laser trắng đen 2 mặt Chức năng: In (duplex) Khổ giấy in: A4 Tốc độ in: Lên đến 40 trang/phút (A4) Độ phân giải: Tối đa 2400 x 600 dpi Tốc độ xử lý: Dual Core, 1.0 GHz Bộ nhớ ram: 256 MB Chuẩn kết nối: LAN, USB (type B) Hiệu suất làm việc: (khuyến nghị) 800 - 8.000 trang/tháng, (tối đa) 80.000 trang/tháng Mực in sử dụng: 55B3000 (3.000 trang) Kích thước & trọng lượng máy: 222 x 368 x 363 mm ; 9.3 kg Kích thước & trọng lượng đóng thùng: 280 x 410 x 420 mm ; 10.52 kgMáy in LEXMARK MS521dn
Tên sản phẩm: Máy in Lexmark MS521dn Loại máy: Máy in laser trắng đen Chức năng: In (2 mặt) Khổ giấy in: tối đa A4 Tốc độ in: Lên đến 44 trang/phút (A4) Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi Tốc độ xử lý: 1.0 GHz Bộ nhớ ram: 512 MB Khay giấy vào: 2 khay, tổng 350 tờ Chuẩn kết nối: LAN, USB type B Hiệu suất làm việc: (khuyến nghị) 2.000 - 15.000 trang/tháng, tối đa 120.000 trang/tháng Mực in sử dụng: 56F3000 (6.000 trang) Kích thước & trọng lượng máy: 260 x 399 x 374 mm ; 14.1 kg Kích thước & trọng lượng đóng thùng: 376 x 430 x 470 mm ; 15.99 kgMáy in LEXMARK MX432adwe
Loại máy: Máy in laser trắng đen đa năng Chức năng: In, Copy, Scan, Fax (In 2 mặt tự động) Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 Tốc độ in: Lên đến 40 trang/phút Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi Tốc độ xử lý: Quad Core, 1.2 GHz Bộ nhớ ram: 2 GB Chuẩn kết nối: LAN, USB, Wifi Khay giấy vào: 2 khay, tổng 350 tờ Màn hình: Cảm ứng 10.9 cm Hiệu suất làm việc: (khuyến nghị) 800 - 8.000 trang/tháng, tối đa: 80.000 trang/tháng Mực in sử dụng: 55B3000 (3.000 trang) Kích thước & trọng lượng máy: 353.60 x 411.48 x 360.68 mm ; 13.61 kg Kích thước & trọng lượng đóng thùng: 403 x 470 x 430 mm ; 14.71 kgMáy in mã vạch Antech 2200E
Loại máy in: Máy in mã vạch Tốc độ in: 125mm/s ( max ) Độ phân giải: 203 dpi Bộ nhớ: 64Mb flash, 64Mb Sdram Kết nối: USB + RS-232 + LPTMáy in mã vạch Antech 2200i
- Loại máy in: Máy in mã vạch - Tốc độ in: 152mm/s ( max ) - Độ phân giải: 203 dpi - Bộ nhớ: 64Mb flash, 64Mb Sdram - Kết nối: USB + Serial + panalel hoặc Ethernet + USB + Serial + Panalel - Chế độ đặc biệt : Tự động nhận kích thước con tem nhãnMáy in mã vạch Antech 2300E
- Loại máy in: Máy in mã vạch - Tốc độ in: 100mm/s ( max ) - Độ phân giải: 300 dpi - Bộ nhớ: 64Mb flash, 64Mb Sdram - Kết nối: USB + RS-232 + LPTMáy in mã vạch Antech 2300i
- Loại máy in: Máy in mã vạch - Tốc độ in: 127 mm/s ( max ) - Độ phân giải: 300 dpi - Bộ nhớ: 64Mb flash, 64Mb Sdram - Kết nối: USB + Serial + panalel hoặc Ethernet + USB + Serial + Panalel - Chế độ đặc biệt :Tự động nhận kích thước con tem nhãnMáy in mã vạch Antech 3120TUB
- Loại máy in: Máy in mã vạch - Tốc độ in: 127 mm/s ( max ) - Độ phân giải: 203 dpi - Kết nối: USB 2.0Máy in mã vạch Antech 3210E
Loại máy in: Máy in mã vạch Tốc độ in: 102mm/s ( max ) Độ phân giải: 203 dpi Bộ nhớ: 64Mb flash, 64Mb Sdram Kết nối: USB + RS-232 + LPT