Ổ cứng gắn ngoài 4TB USB 3.0 2.5 inch Seagate One Touch Bạc – STKZ4000401
Ổ cứng di động nhỏ gọn Dung lượng: 4TB Kết nối: USB 3.0Ổ cứng gắn ngoài 4TB USB 3.0 2.5 inch Seagate One Touch Đen – STKZ4000400
Ổ cứng di động nhỏ gọn Dung lượng: 4TB Kết nối: USB 3.0Ổ cứng gắn ngoài 5TB USB 3.0 2.5 inch Seagate One Touch Đen – STKZ5000400
Ổ cứng di động nhỏ gọn Dung lượng: 5TB Kết nối: USB 3.0Ổ cứng gắn ngoài 8TB 3.5 inch WD Elements WDBBKG0080HBK-SESN
Ổ cứng gắn ngoài thương hiệu Western Digital Dung lượng cao Kích thước nhỏ gọn Bảo mật dữ liệu Kết nối USB 3.0/2.0 Tương thích với WindowsỔ cứng gắn ngoài để bàn 20TB USB3.0/3.5 inch Seagate One Touch HUB Đen – STLC20000400
Dung lượng 20TB Cổng kết nối: USB 3.2 Type-A & Type-C Kích thước: 3.5 inch Hỗ trợ HĐH: Windows, Mac OSỔ cứng gắn ngoài SSD 1TB Sandisk Extreme Portable SDSSDE61-1T00-G25
Ổ cứng di động cao cấp Tốc độ cao Thiết kế bền bỉ chống va đậpỔ cứng gắn ngoài SSD 1TB USB-C + Rescue 2.5 inch Seagate One Touch Đen – STKG1000400
Ổ cứng di động nhỏ gọn Tốc độ cao với SSD Kết nối USB Type C Dung lượng: 1TBỔ cứng gắn ngoài SSD 2TB Sandisk Extreme Portable SDSSDE61-2T00-G25
Ổ cứng di động cao cấp Tốc độ cao Thiết kế bền bỉ chống va đậpỔ cứng gắn ngoài SSD 2TB USB-C + Rescue 2.5 inch Seagate One Touch Xanh – STKG2000402
Ổ cứng di động nhỏ gọn Tốc độ cao với SSD Kết nối USB Type C Dung lượng: 2TBỔ cứng gắn ngoài SSD 500GB Sandisk Extreme Portable SDSSDE61-500G-G25
Ổ cứng di động cao cấp Tốc độ cao Thiết kế bền bỉ chống va đậpỔ cứng gắn ngoài SSD 500GB USB-C + Rescue 2.5 inch Seagate One Touch Đen – STKG500400
Ổ cứng di động nhỏ gọn Tốc độ cao với SSD Kết nối USB Type C Dung lượng: 500GBỔ cứng gắn ngoài SSD Samsung T7 Portable Shield 1TB 2.5 inch USB 3.2 Be (Đọc 1050MB/s – Ghi 1000MB/s)-(MU-PE1T0K/WW)
Dung lượng: 1 TB Kết nối: USB 3.2 Gen 2 Tốc độ: Up to 1050 MB/s Kích thước: 88 x 59 x 13 mmỔ cứng gắn ngoài SSD Samsung T7 Portable Shield 1TB 2.5 inch USB 3.2 Đen (Đọc 1050MB/s – Ghi 1000MB/s)-(MU-PE1T0S/WW)
Dung lượng: 1 TB Kết nối: USB 3.2 Gen 2 Tốc độ: Up to 1050 MB/s Kích thước: 88 x 59 x 13 mmỔ cứng gắn ngoài SSD Samsung T7 Portable Shield 1TB 2.5 inch USB 3.2 Xanh (Đọc 1050MB/s – Ghi 1000MB/s)-(MU-PE1T0R/WW)
Dung lượng: 1 TB Kết nối: USB 3.2 Gen 2 Tốc độ: Up to 1050 MB/s Kích thước: 88 x 59 x 13 mmỔ cứng gắn ngoài SSD Samsung T7 Portable Shield 2TB 2.5 inch USB 3.2 Be (Đọc 1050MB/s – Ghi 1000MB/s)-(MU-PE2T0K/WW)
Dung lượng: 2 TB Kết nối: USB 3.2 Gen 2 Tốc độ: Up to 1050 MB/s Kích thước: 88 x 59 x 13 mmỔ cứng HDD Laptop Seagate Barracuda 1TB 2.5 inch, 5400RPM SATA3, 128MB Cache (ST1000LM048)
Dung lượng lưu trữ: 1TB Tốc độ vòng quay: 5400 RPM Bộ nhớ cache: 128MB Chuẩn kết nối: SATA III 6Gbps Kích thước: 2.5"Ổ cứng HDD Laptop WD 1TB Blue 2.5 inch, 5400RPM, SATA, 128MB Cache (WD10SPZX)
Kích thước ổ cứng: 2.5" Tốc độ quay: 5400 RPM Giao tiếp: SATA 3 6GB/s Cache: 128MB Dung lượng: 1TBỔ cứng HDD Seagate Barracuda 1TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3, 64MB Cache – Likenew
Loại ổ cứng: HDD Dung lượng: 1 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 210 MB/sỔ cứng HDD Seagate BarraCuda 1TB, 3.5 inch, 7200RPM, SATA, 256MB Cache (ST1000DM014)
Dung lượng: 1TB Tốc độ quay: 7200rpm Bộ nhớ Cache: 256MB Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 3.5InchỔ cứng HDD Seagate Barracuda 2TB 3.5 inch 7200RPM, SATA, 256MB Cache (ST2000DM008)
Dung lượng: 2TB Tốc độ quay: 7200rpm Bộ nhớ Cache: 256Mb Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 3.5InchỔ cứng HDD Seagate Barracuda 4TB 3.5 inch 5400RPM – Likenew
Dung lượng: 4TB Tốc độ quay: 5400rpm Bộ nhớ Cache: 256MB Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 3.5InchỔ cứng HDD Seagate SkyHawk 6TB 3.5 inch, 5400RPM, SATA3 – Likenew
Dung lượng ổ cứng: 6TB Kích thước: 3.5Inch Tốc độ quay: 5400rpm Bộ nhớ Cache: 256MB Chuẩn giao tiếp: SATA3Ổ cứng HDD Seagate SkyHawk 8TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3, 256MB Cache – Likenew
Ổ cứng chuyên dụng cho các hệ thống Camera Hỗ trợ hệ thống giám sát tối ưu 24/7 Trang bị bộ cảm biến duy trì hiệu năng hoạt động Hỗ trợ phát dẫn ATA Tiêu thụ điện năng rất thấp Miễn phí cứu dữ liệu 1 lần trong vòng 3 năm tại SeagateỔ cứng HDD Synology Plus HAT3300 4TB 3.5 inch 5400rpm, SATA 6Gb/s
Model: HAT 3300 4TB Hãng: Synology Chuẩn HDD: 3.5" Inch SATA 6GB/s Số vòng: 5400RPMỔ cứng HDD Synology Plus HAT3300 6TB 3.5 inch 5400rpm, SATA 6Gb/s1
Model: HAT 3300 6TB Hãng: Synology Chuẩn HDD: 3.5" Inch SATA 6GB/s Số vòng: 5400RPMỔ cứng HDD Synology Plus HAT3310 12TB 3.5 inch 7200rpm, SATA 6Gb/s
Ổ cứng Synology HAT3310-12T: SATA 3.5″ 12 TB Bộ nhớ cache: 512 MB Workload: 180TB/year Tốc độ quay: 7200 RPMỔ cứng HDD Synology Plus HAT3310 16TB 3.5 inch 7200rpm, SATA 6Gb/s
HDD Synology HAT3310-16T Dung lượng: 16 TB Kích thước: 3.5” Tốc độ quay: 7200 RPM Cổng kết nối: SATA 6 Gb/sỔ cứng HDD WD 6TB Black 3.5 inch, 7200RPM, SATA, 128MB Cache (WD6004FZBX)
Ổ cứng SATA 3,5 inch hiệu năng cao WD Caviar Black có tốc độ vòng quay 7200 RPM, bộ nhớ cache 128 MB và giao diện SATA 6 Gb/s cho khả năng điện toán tối ưu. Kiến trúc điện tử hiệu suất cao có bộ xử lý kép và bộ nhớ cache lớn hơn, nhanh hơn cho tốc độ đọc và ghi tối đa. StableTrac Trục động cơ được bảo đảm ở cả hai đầu để giảm rung do hệ thống và ổn định các đĩa để theo dõi chính xác, trong các hoạt động đọc và ghi.Ổ cứng HDD WD Blue 1TB 3.5 inch, 7200RPM, SATA3, 64MB Cache – Likenew
Chuẩn HDD: 3.5" Inches SATA III Số vòng: 7200RPM Transfer Rate: 150 MB/sỔ cứng HDD WD Purple 8TB 3.5 inch (WD85PURZ)
Ổ cứng HDD cao cấp chuyên nghiệp cho hệ thông Camera Dung lượng: 8TB Kết nối: SATA III Cache: 256MBỔ cứng SSD Adata Legend 710 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 2400MB/s – Ghi 1800MB/s) – (ALEG-710-256GCS)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Tốc độ đọc/ghi tối đa: Đọc: 2400 MB/s - Ghi :1000 MB/s Giao diện: PCIe Gen3x4 NAND Flash: 3D NANDỔ cứng SSD Adata Legend 850 Lite 1TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4200MB/s) – (ALEG-850 LITE-1000GS)
Giao diện PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc/ghi tối đa: 5.000/4.200 MB/giây Dung lượng: 1000GB Bộ tản nhiệt đảm bảo làm mát hiệu quả Hỗ trợ nền tảng Intel và AMD mới nhất Tương thích với PS5 để mở rộng bộ nhớ, nhấp vào đây để biết thêm chi tiếtỔ cứng SSD Adata Legend 850 Lite 500GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4200MB/s) – (ALEG-850 LITE-500GS)
Giao diện PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc/ghi tối đa: 5.000/4.200 MB/giây Dung lượng: 500GB Bộ tản nhiệt đảm bảo làm mát hiệu quả Hỗ trợ nền tảng Intel và AMD mới nhất Tương thích với PS5 để mở rộng bộ nhớ, nhấp vào đây để biết thêm chi tiếtỔ cứng SSD Adata Legend 960 4TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 7400MB/s – Ghi 6800MB/s) – (ALEG-960-4TCS)
PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc/ghi tối đa: 7.400/6.800MB/giây Dung lượng: 4TB Tản nhiệt cung cấp khả năng làm mát hiệu quả Hỗ trợ nền tảng Intel và AMD mới nhấtỔ cứng SSD Billion Reservoir J20 256GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3×4 (Đọc 2200MB/s – Ghi 1800MB/s) – (J20-256GB)
Giao diện: NVMe PCIe Gen3x4 Dung lượng: 256GB Tốc độ đọc/ghi (up to ): 2200 MB/s – 1800 MB/s Kiểu Flash: 3D TLCỔ cứng SSD Billion Reservoir J20 512GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3×4 (Đọc 2200MB/s – Ghi 1800MB/s) – (J20-512GB)
Giao diện: NVMe PCIe Gen3x4 Dung lượng: 512GB Tốc độ đọc/ghi (up to ): 2200 MB/s – 1800 MB/s Kiểu Flash: 3D TLCỔ cứng SSD Gigabyte 2500E 500GB PCIe Gen 3.0×4 (Đọc 2400MB/s Ghi 1800MB/s – (G325E500G)
Giao diện : PCIe 3.0x4, NVMe1.3 Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 2280 Tốc độ đọc tuẩn tự tối đa : 2400MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa : 1800 MB/sỔ cứng SSD Gigabyte 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1100MB/s) – (GP-GSM2NE3256GNTD)
Dung lượng: 256GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1100MB/sỔ cứng SSD Gigabyte 256GB SATA 2,5 inch (Đoc 520MB/s, Ghi 500MB/s) – (GP-GSTFS31256GTND)
SSD chuẩn SATA III Tốc độ đọc: 520Mb/s Tốc độ ghi: 500Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD Gigabyte 512GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đoc 1700MB/s, Ghi 1550MB/s) – (GP-GSM2NE3512GNTD)
Dung lượng: 512GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 1700MB/s | 1550MB/s