Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-O8G-V2
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Chuẩn Bus: PCI Express 4.0 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (14 Gbps, 128-bit) Xung nhịp: OC mode : 1852 MHz (Boost Clock)/ Gaming mode : 1822 MHz (Boost Clock) Nhân CUDA: 2560Card màn hình Asus DUAL RTX 4060-O8G-EVO WHITE
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus DUAL RTX 4060-O8G-V2
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4060 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128-bit PSU khuyến nghị: 550WCard màn hình Asus DUAL RTX 4060-O8G-WHITE – Cũ đẹp (Full box)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Giao diện bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nhân CUDA: 3072 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình ASUS DUAL RTX 4070 SUPER-12G-EVO
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus DUAL RTX 4070 SUPER-O12G WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus DUAL RTX 4070 SUPER-O12G-EVO
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER Bộ nhớ: 12GB GDDR6X Giao diện bộ nhớ: 192-bit PSU khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus DUAL RTX 4070-12G GDDR6X
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus DUAL RTX 4070-O12G EVO
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4070 Bộ nhớ: 12GB GDDR6X Giao diện bộ nhớ: 192-bit PSU khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus DUAL RTX 4070-O12G-WHITE GDDR6X
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus DUAL RX 6600 8GB-V3
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 6600 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Công suất nguồn yêu cầu: 500W Băng thông: 128-bit Kết nối: Displayport, HDMICard màn hình Asus DUAL RX 6600 XT-O8G
Nhân đồ họa: AMD RX 6600XT Xung nhịp: 2607Mhz Số nhân Stream: 2048 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Asus DUAL RX 6600 XT-O8G – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng: 8GB GDDR6 Băng thông: 128-bit Tốc độ bộ nhớ: 16GB / giây Kích thước: 243 x 134 x 49 mmCard màn hình Asus DUAL RX 7600-O8G-EVO
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon™ RX 7600 CUDA Cores / Stream Processors: 2048 Dung lượng bộ nhớ: 8 GB Loại bộ nhớ: GDDR6 PSU khuyến nghị: 550WCard màn hình Asus DUAL-RTX 3050-6G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Nhân CUDA: 2304 Giao diện bộ nhớ: 6GB GDDR6 Nguồn đề xuất: 450WCard màn hình Asus DUAL-RTX 3050-O6G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Nhân CUDA: 230 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 96-bit Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Asus DUAL-RTX 3060-12G-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus DUAL-RTX 3060-O12G-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 MHz (Boost Clock) Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình Asus DUAL-RTX 3060-O12G-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 MHz (Boost Clock) Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình ASUS DUAL-RTX 4060 Ti-8G-SSD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Hỗ trợ lắp đặt SSD kích thước: 2280 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus DUAL-RTX 4060 Ti-O16G
Model: ASUS DUAL-RTX4060TI-O16G Giao diện kết nối: PCI Express® Gen 4.0 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Tốc độ bộ nhớ: 18GbpsCard màn hình Asus DUAL-RTX 4060 Ti-O16G-EVO
Model: ASUS DUAL-RTX4060TI-O16G Giao diện kết nối: PCI Express® Gen 4.0 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Tốc độ bộ nhớ: 18GbpsCard màn hình Asus DUAL-RTX 4060 Ti-O8G-EVO
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 OC mode : 2595 MHz Chế độ mặc định: 2565 MHz (Boost) Băng thông: 128-bit Kết nối: HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình ASUS DUAL-RTX 4060 Ti-O8G-SSD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Hỗ trợ lắp đặt SSD kích thước: 2280 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus DUAL-RTX 4060 Ti-O8G-WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình ASUS DUAL-RTX 4070 Ti SUPER-O16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus DUAL-RTX4060 Ti Advanced 16GB
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Giao thức kết nối: PCI Express® Gen 4.0 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Tốc độ bộ nhớ: 18GbpsCard màn hình Asus DUAL-RX 6500 XT-O4G
Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6 Số nhân Stream: 1024 Công suất nguồn yêu cầu: Từ 400WCard màn hình Asus DUAL-RX 6500 XT-O4G-V2
Nhân đồ họa: AMD RX 6500 XT Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6 Số nhân Stream: 1024 Công suất nguồn yêu cầu: Từ 400WCard màn hình Asus GT730-SL-2GD5 BRK
Nhân đồ họa: Nvidia GT730 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5 Card đồ họa phổ thông, có thể chơi game online nhẹ: LOL, Dota, CS:GO, FIFACard màn hình Asus KO-RTX 3060 Ti-O8G-V2-GAMING – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1710 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus KO-RTX 3070-O8G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 8Gb GDDR6 5888 CUDA Cores Core Clock: OC Mode - 1800 MHz (Boost Clock) Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Phiên bản Low Hash Rate (LHR): Hạn chế khả năng đào coinCard màn hình Asus Nvidia A40 48GB GDDR6
Nhân CUDA: 10,752 Nhân Tensor: 336 Bộ nhớ: 48 GB GDDR6 with ECCCard màn hình Asus Nvidia RTX A2000 12GB GDDR6 (Carton box)
Kiến trúc GPU NVIDIA Ampere 3.328 NVIDIA ® CUDA ® Cores 104 Nhân Tensor NVIDIA ® 26 Nhân NVIDIA ® RT Bộ nhớ 12GB GDDR6 với ECC Băng thông bộ nhớ lên đến 288GB/s Tối đa Công suất tiêu thụ: 70W Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16 Giải pháp nhiệt: Hoạt động Kết nối màn hình: mDP 1.4 (4)Card màn hình Asus PH-GT1030-O2G – Cũ đẹp (Box)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030 Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit ) GPU clock Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz Nguồn phụ: Không nguồn phụCard màn hình Asus PH-GT1030-O2G – Cũ đẹp (Full box)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030 Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit ) GPU clock Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz Nguồn phụ: Không nguồn phụCard màn hình Asus PH-GT1030-O2G – Cũ đẹp (Tray)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030 Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit ) GPU clock Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz Nguồn phụ: Không nguồn phụCard màn hình ASUS PH-GT1030-O2G (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030 Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit ) GPU clock Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz Nguồn phụ: Không nguồn phụCard màn hình Asus PH-GT1030-O2G (Box-Cũ Đẹp)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030 Bộ nhớ: 2GB GDDR5 ( 64-bit ) GPU clock Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1531 MHz , Xung Nền GPU : 1278 MHz Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1506 MHz , Xung Nền GPU : 1252 MHz Nguồn phụ: Không nguồn phụCard màn hình Asus Phoenix RX 550 4G EVO
Nhân đồ họa: AMD RX 550 Số nhân Stream: 512 Xung nhịp GPU: 1183 Mhz Dung lượng VRAM: 4Gb GDDR5