Ổ cứng SSD Samsung 980 250GB PCIe NVMe 3.0×4 (Đọc 2900MB/s – Ghi 1300MB/s) – (MZ-V8V250BW)
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 2900 Mb/s Tốc độ ghi: 1300 Mb/s Dung lượng: 250GB Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4Ổ Cứng SSD Samsung 980 500GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3100MB/s – Ghi 2600MB/s) – (MZ-V8V500BW)
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 3100 Mb/s Tốc độ ghi: 2600 Mb/s Dung lượng: 500GB Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4Ổ cứng SSD Samsung 980 500GB PCIe NVMe 3.0×4 (Đọc 3100MB/s – Ghi 2600MB/s) – (MZ-V8V500BW)
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 3100 Mb/s Tốc độ ghi: 2600 Mb/s Dung lượng: 500GB Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4Ổ Cứng SSD Samsung 980 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (MZ-V8P1T0BW)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Gen 4 cao cấp Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 5000Mb/s Dung lượng: 1TBỔ Cứng SSD Samsung 980 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (MZ-V8P1T0BW)
Ổ cứng SSD Samsung 980 PRO 1TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (MZ-V8P1T0BW)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Gen 4 cao cấp Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 5000Mb/s Dung lượng: 1TBỔ cứng SSD Samsung 990 EVO 2TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4200MB/s) – (MZ-V9E2T0BW)
Giao tiếp: PCIe 4.0 x4 / 5.0 x2 NVMe™ 2.0 Tốc độ đọc/ghi tuần tự lên tới 5.000/4.200 MB/s Hiệu suất năng lượng nâng cao hỗ trợ Chế độ chờ hiện đại Đáp ứng nhu cầu chơi game, kinh doanh và làm việc sáng tạoỔ Cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S1T0BW)
Dung lượng: 1 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 1TB PCIe NVMe 4.0×4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S1T0BW)
Dung lượng: 1 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 2TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S2T0BW)
Dung lượng: 2 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 2TB PCIe NVMe 4.0×4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S2T0BW)
Dung lượng: 2 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 4TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S4T0BW)
Dung lượng: 4 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 4TB PCIe NVMe 4.0×4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S4T0BW)
Dung lượng: 4 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 1TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 2TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 2TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 4TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P4T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro 4TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P4T0BW)
Ổ cứng SSD Samsung 990 PRO 4TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P4T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ cứng SSD Samsung 990 PRO with Heatsink 1TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0CW)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 7450 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 6900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ Cứng SSD Samsung 990 Pro with Heatsink 4TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P4T0CW)
Dung lượng ổ cứng: 4 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 7450 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 6900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ cứng SSD Samsung 990 PRO with Heatsink 4TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s – (MZ-V9P4T0CW))
Dung lượng ổ cứng: 4 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 7450 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 6900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ cứng SSD Samsung PM991a 128GB PCIe NVMe Gen 3×4 – Tray, cũ đẹp
Dung lượng 128GB Chuẩn kết nối M.2 NVME Gen 3×4 Kích thước: 22mm x 80mm Tốc độ đọc ghi: 2000MB/s – 1000MB/sỔ cứng SSD Samsung PM9A1 512GB PCIe NVMe Gen 4×4 – Tray, cũ đẹp
SSD Samsung NVMe PM9A1 M.2 PCIe Gen4 x4 512GB Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen4 x4 Tốc độ đọc: 6900 MB/s Tốc độ ghi: 5000 MB/sỔ Cứng SSD SSTC E130 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (OP-E130-512T)
Chuẩn giao tiếp: M.2 NVMe PCIe Dung lượng: 512GB Tốc độ đọc: 2500MB/s Tốc độ ghi: 2100MB/sỔ Cứng SSD SSTC E130 Plus 1TB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3200MB/s – Ghi 2600MB/s) – (OP-E130-1TQ)
Dung lượng: 1TB Giao diện: NVMe PCIe Tốc độ đọc: up to 3500MB/s Tốc độ ghi: up to 2600MB/s Kích thước: M.2 (22x80mm)Ổ Cứng SSD SSTC E130 Plus 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3200MB/s – Ghi 2700MB/s) – (OP-MAXIII-256T)
Dung lượng: 256GB Giao diện: NVMe PCIe Tốc độ đọc: up to 3500MB/s Tốc độ ghi: up to 2700MB/s Kích thước: M.2 (22x80mm)Ổ Cứng SSD SSTC E130 Plus 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2800MB/s) – (OP-E130P-512T)
Dung lượng: 512Gb Giao diện: NVMe PCIe Tốc độ đọc: up to 3500MB/s Tốc độ ghi: up to 2800MB/s Kích thước: M.2 (22x80mm)Ổ Cứng SSD SSTC M110 128GB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (MS-M110-128T)
Dung lượng: 128GB Kích thước: 2.5 inch Tốc độ đọc: Lên đến 560 MB/s Tốc độ ghi: Lên đến 520 MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/sỔ Cứng SSD SSTC M110 1TB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (MS-M110-1024T)
Dung lượng: 128GB Kích thước: 2.5 inch Tốc độ đọc: Lên đến 560 MB/s Tốc độ ghi: Lên đến 520 MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/sỔ Cứng SSD SSTC M110 256GB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (MS-M110-256T)
Dung lượng: 256GB Kích thước: 2.5 inch Tốc độ đọc: Lên đến 560 MB/s Tốc độ ghi: Lên đến 520 MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/sỔ Cứng SSD SSTC M110 512GB 2.5 inch SATA III (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (MS-M110-512T)
Dung lượng: 512GB Kích thước: 2.5 inch Tốc độ đọc: Lên đến 560 MB/s Tốc độ ghi: Lên đến 520 MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/sỔ cứng SSD Synology SNV3410-800G 800GB M.2 2280 NVMe SSD
Dung lượng: 800GB Kích thước: M.2 2280 Giao diện: NVMe PCIe Gen3 x4 Tốc độ đọc tuần tự: Lên đến 3100 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: Lên đến 1000 MB/s Tốc độ đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32): 400,000 IOPS Tốc độ ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32): 70,000 IOPSỔ Cứng SSD TeamGroup CX2 1TB 2.5 inch SATA III (Đọc 540MB/s – Ghi 490MB/s) – (T253X6001T0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 1 TB Tốc đọc đọc tối đa: 540 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 490 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup CX2 1TB SATA3 2.5 inch (Đọc 540MB/s, Ghi 490MB/s) – (T253X6001T0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 1 TB Tốc đọc đọc tối đa: 540 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 490 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup CX2 256GB SATA3 2.5 inch (Đọc 520MB/s, Ghi 430MB/s) – (T253X6256G0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 256 GB Tốc đọc đọc tối đa: 520 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 430 MB/sỔ Cứng SSD TeamGroup CX2 512GB 2.5 inch SATA III (Đọc 530MB/s – Ghi 470MB/s) – (T253X6512G0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 512 GB Tốc đọc đọc tối đa: 530 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 470 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup CX2 512GB SATA3 2.5 inch (Đọc 530MB/s, Ghi 470MB/s) – (T253X6512G0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 512 GB Tốc đọc đọc tối đa: 530 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 470 MB/sỔ Cứng SSD TeamGroup MP33 256GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 1600MB/s – Ghi 1000MB/s) – (TM8FP6256G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 256GB Tốc đọc đọc up to: 1600 MB/s Tốc độ ghi up to: 1000 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP33 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 1600MB/s, Ghi 1000MB/s) – (TM8FP6256G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 256GB Tốc đọc đọc up to: 1600 MB/s Tốc độ ghi up to: 1000 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP33 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 1600MB/s, Ghi 1000MB/s) – (TM8FP6256G0C101)
Ổ Cứng SSD TeamGroup MP33 512GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 1700MB/s – Ghi 1400MB/s) – (TM8FP6512G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 512GB Tốc đọc đọc up to: 1700 MB/s Tốc độ ghi up to: 1400 MB/s