Ổ cứng SSD WD SA510 Blue 1TB SATA 2.5 inch (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (WDS100T3B0A)
Dung lượng: 1TB Giao tiếp: SATA III 6 Gb/s Tốc độ: Đọc: 560MB/s/ Ghi: 520MB/sỔ cứng SSD WD SA510 Blue 250GB SATA 2.5 inch (Đọc 555MB/s – Ghi 440MB/s) – (WDS250G3B0A)
Tốc độ đọc 560 MB/s và tốc độ ghi 530 MB/s. Chứng nhận WD F.I.T. cho khả năng tương thích với hẫu hết máy tính. Phần mềm đi kèm theo dõi tình trạng hoạt động ổ đĩa SSDỔ cứng SSD WD SA510 Blue 500GB SATA 2.5 inch (Đọc 560MB/s – Ghi 510MB/s) – (WDS500G3B0A )
Dung lượng: 500GB Tốc độ đọc 560 MB/s và tốc độ ghi 530 MB/s. Chứng nhận WD F.I.T. cho khả năng tương thích với hẫu hết máy tính. Phần mềm đi kèm theo dõi tình trạng hoạt động ổ đĩa SSDỔ Cứng SSD WD SN350 Green 250GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2400MB/s – Ghi1500MB/s)-(WDS250G2G0C)
Dòng ổ cứng SSD NVME hiệu năng cao, giá tốt Dung lượng: 250GB Chuẩn kết nối: M.2 NVME kích thước 2280 Lắp được cho máy bàn và laptop có hỗ trợ khe M.2 NVMEỔ cứng SSD WD SN350 Green 250GB M.2 2280 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 2400MB/s – Ghi 1500MB/s)-(WDS250G2G0C)
Dòng ổ cứng SSD NVME hiệu năng cao, giá tốt Dung lượng: 250GB Chuẩn kết nối: M.2 NVME kích thước 2280 Lắp được cho máy bàn và laptop có hỗ trợ khe M.2 NVMEỔ Cứng SSD WD SN350 Green 500GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 2400MB/s – Ghi 1650MB/s)-(WDS500G2G0C)
Dòng ổ cứng SSD NVME hiệu năng cao, giá tốt Dung lượng: 500GB Chuẩn kết nối: M.2 NVME kích thước 2280 Lắp được cho máy bàn và laptop có hỗ trợ khe M.2 NVMEỔ cứng SSD WD SN350 Green 500GB M.2 2280 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 2400MB/s – Ghi 1500MB/s)-(WDS500G2G0C)
Dòng ổ cứng SSD NVME hiệu năng cao, giá tốt Dung lượng: 500GB Chuẩn kết nối: M.2 NVME kích thước 2280 Lắp được cho máy bàn và laptop có hỗ trợ khe M.2 NVMEỔ Cứng SSD WD SN5000 Blue 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5150MB/s – Ghi 4850MB/s) – (WDS100T4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 1TBỔ cứng SSD WD SN5000 Blue 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5150MB/s – Ghi 4850MB/s) – (WDS100T4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 1TBỔ Cứng SSD WD SN5000 Blue 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5150MB/s – Ghi 4900MB/s) – (WDS200T4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 2 TBỔ cứng SSD WD SN5000 Blue 2TB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5150MB/s – Ghi 4900MB/s) – (WDS200T4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 2 TBỔ Cứng SSD WD SN5000 Blue 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (WDS500G4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 500 GBỔ cứng SSD WD SN5000 Blue 500GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (WDS500G4B0E)
Chuẩn SSD: M.2 2280 PCIe Gen4.0 x4 Tốc độ đọc: 5150 MB/s Tốc độ ghi: 4850 MB/s Dung lượng : 500 GBỔ cứng SSD WD SN5000 Blue 500GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (WDS500G4B0E)
Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4150MB/s – Ghi 4150MB/s) – (WDS100T3B0E)
Dung lượng 1TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 600Ổ cứng SSD WD SN580 Blue 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 4150MB/s – Ghi 4150MB/s) – (WDS100T3B0E)
Dung lượng 1TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 600Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 250GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3B0E)
Dung lượng 250GB Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s – 2000MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 150Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 250GB – M.2 2280 PCIe Gen3 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3B0E)
Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 250GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3B0E)
Dung lượng 250GB Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s – 2000MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 150Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 250GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3B0E)
Ổ cứng SSD WD SN580 Blue 250GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3B0E)
Dung lượng 250GB Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s – 2000MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 150Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4150MB/s – Ghi 4150MB/s) – (WDS200T3B0E)
Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 300Ổ cứng SSD WD SN580 Blue 2TB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 4150MB/s – Ghi 4150MB/s) – (WDS200T3B0E)
Dung lượng: 2TB Tốc độ đọc ghi: 4150MB/s – 4150MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 300Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 3600MB/s) – (WDS500G3B0E)
Dung lượng 500GB Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s – 3600MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 300Ổ Cứng SSD WD SN580 Blue 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 3600MB/s) – (WDS500G3B0E)
Ổ cứng SSD WD SN580 Blue 500GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 3600MB/s) – (WDS500G3B0E)
Dung lượng 500GB Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s – 3600MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4x4 Kích thước: 2280 TBW: 300Ổ Cứng SSD WD SN7100 Black 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS100T4X0E)
Dụng lượng: 1TB Kích thước : M.2 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tối đa: 7250MB/s Tốc độ ghi tối đa: 6900MB/sỔ Cứng SSD WD SN7100 Black 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS100T4X0E)
Ổ Cứng SSD WD SN7100 Black 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS200T4X0E)
Dụng lượng: 2TB Kích thước : M.2 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tối đa: 7250MB/s Tốc độ ghi tối đa: 6900MB/sỔ Cứng SSD WD SN7100 Black 2TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS200T4X0E)
Ổ Cứng SSD WD SN7100 Black 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS400T4X0E)
Dụng lượng: 4TB Kích thước : M.2 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tối đa: 7250MB/s Tốc độ ghi tối đa: 6900MB/sỔ Cứng SSD WD SN7100 Black 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7250MB/s – Ghi 6900MB/s) – (WDS400T4X0E)
Ổ Cứng SSD WD SN7100 Black 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 6800MB/s – Ghi 5800MB/s) – (WDS500G4X0E)
Dụng lượng: 500GB Kích thước : M.2 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc tối đa: 6800MB/s Tốc độ ghi tối đa: 5800MB/sỔ Cứng SSD WD SN770 Black 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5150MB/s – Ghi 4900MB/s) – (WDS100T3X0E)
Dụng lượng :1TB Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc ghi: 5150MB/s - 4900MB/sỔ cứng SSD WD SN770 Black 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5150MB/s – Ghi 4900MB/s) – (WDS100T3X0E)
Dụng lượng :1TB Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc ghi: 5150MB/s - 4900MB/sỔ Cứng SSD WD SN770 Black 250GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3X0E)
Dụng lượng : 250GB Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s - 2000MB/sỔ cứng SSD WD SN770 Black 250GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3X0E)
Dụng lượng : 250GB Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc ghi: 4000MB/s - 2000MB/sỔ cứng SSD WD SN770 Black 250GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 4000MB/s – Ghi 2000MB/s) – (WDS250G3X0E)
Ổ Cứng SSD WD SN770 Black 500GB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (WDS500G3X0E)
Dụng lượng : 500GB Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc ghi: 5000MB/s - 4000MB/sỔ cứng SSD WD SN770 Black 500GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (WDS500G3X0E)
Dụng lượng : 500GB Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen4 x4 Tốc độ đọc ghi: 5000MB/s - 4000MB/sỔ cứng SSD WD SN770 Black 500GB M.2 2280 PCIe NVMe 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (WDS500G3X0E)
Ổ Cứng SSD WD SN850X Black 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7300MB/s – Ghi 6300MB/s) – (WDS100T2X0E)
Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe 4x4 Tốc độ đọc(tối đa) : 7300 MB/s Tốc độ ghi (tối đa): 6300 MB/sỔ Cứng SSD WD SN850X Black 1TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7300MB/s – Ghi 6300MB/s) – (WDS100T2X0E)
Ổ Cứng SSD WD SN850X Black 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7300MB/s – Ghi 6300MB/s) – (WDS400T2X0E)
Dung lượng: 4TB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe 4x4 Tốc độ đọc(tối đa) : 7300 MB/s Tốc độ ghi (tối đa): 6300 MB/sỔ Cứng SSD WD SN850X Black 4TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7300MB/s – Ghi 6300MB/s) – (WDS400T2X0E)
Ổ Cứng SSD WD SN850X Black 8TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7300MB/s – Ghi 6300MB/s) – (WDS800T2X0E)
Dung lượng: 8TB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe 4x4 Tốc độ đọc(tối đa) : 7300 MB/s Tốc độ ghi (tối đa): 6300 MB/sỔ Cứng SSD WD SN850X Black 8TB – M.2 2280 PCIe Gen4 x4 (Đọc 7300MB/s – Ghi 6300MB/s) – (WDS800T2X0E)
Ổ Quang DVD ASUS ZenDrive V1M (SDRW-08V1M-U)
Lưu trữ cáp thuận tiện : Cable kết nối dài 24cm gắn liền. Giao diện USB-Type C : Người bạn đồng hành hoàn hảo cho máy tính xách tay siêu mỏng thế hệ mới nhất. Hỗ trợ M-DISC : Lưu trữ ảnh, video và dữ liệu quý giá của bạn lên đến 1.000 năm. Windows hoặc macOS : Hỗ trợ đa nền tảng để tương thích rộng rãi. Kéo và ghi : Tạo đĩa chỉ trong ba bước, thông qua giao diện trực quan. (Chỉ dành cho Windows) Mã hóa đĩa : Bảo vệ dữ liệu không gặp rắc rối thông qua chức năng kiểm soát mật khẩu và thư mục ẩn. (Chỉ dành cho Windows) Phần mềm sao lưu bao gồm : Nero BackItUp cho phép dễ dàng lưu trữ ảnh, video hoặc dữ liệu. (Chỉ dành cho Windows)Ổ Quang DVD Rewrite Asus SDRW-08D2S-U Ext USB
M-DISC cung cấp khả năng lưu trữ chất lượng để bảo vệ hình ảnh, video và dữ liệu quý giá từ 1.000 năm trở lên (hỗ trợ sản phẩm có ngày sản xuất từ 01/2017) Tương thích với hệ điều hành Windows và Mac OS Nero BackItUp cung cấp dễ dàng và toàn diện ảnh, video, sao lưu dữ liệu cho các thông tin có giá trị của bạn. (Window OS) Mã hóa dữ liệu tiêu chuẩn bảo mật cao nhất với chức năng kiểm soát mật khẩu và chức năng tên tập tin được mã hoá (Window OS) Nhấp thả dữ liệu và ghi với 3 bước đơn giản (Window OS)Ổ Quang DVD Rewrite Asus SDRW-08D2S-U LITE Ext USB
M-DISC cung cấp khả năng lưu trữ chất lượng để bảo vệ hình ảnh, video và dữ liệu quý giá từ 1.000 năm trở lên (hỗ trợ sản phẩm có ngày sản xuất từ 01/2017) Tương thích với hệ điều hành Windows và Mac OS Nero BackItUp cung cấp dễ dàng và toàn diện ảnh, video, sao lưu dữ liệu cho các thông tin có giá trị của bạn. (Window OS) Mã hóa dữ liệu tiêu chuẩn bảo mật cao nhất với chức năng kiểm soát mật khẩu và chức năng tên tập tin được mã hoá (Window OS) Nhấp thả dữ liệu và ghi với 3 bước đơn giản (Window OS)Ram Desktop Adata (AD5U480016G-S) 16GB (1x16GB) DDR5 4800Mhz
Dòng RAM DDR5 phổ thông của ADATA Dung lượng: 16GB (1 thanh) Bus: 4800Mhz