Card màn hình Inno3D GTX 1660 Super Twin X2 6GB (N166S2-06D6-1712VA15L)
Phiên bản GTX 1660 Super giá rẻ của Inno3D Xung nhân tối đa: 1785 MHz Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Cổng kết nối: DisplayPort x 3/HDMI 2.0b x 1 Nguồn đề nghị: 450W trở lênCard màn hình Inno3D RTX 3050 Twin X2 6GB
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1500 MHz MHz Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Inno3D RTX 3050 Twin X2 V2 6GB
Nhân đồ họa: Nvidia Geforce RTX 3050 Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Boost Clock: 1470(MHz) Base Clock: 1042(Mhz) Băng thông: 96-bitCard màn hình Inno3D RTX 3060 Ti ICHILL X3-8GB (LHR)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1695 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 *Đây là phiên bản V2-LHR: Hạn chế khả năng đào coin, hiệu năng chơi game & làm việc giữ nguyên.Card màn hình INNO3D RTX 3060 TWIN X2 12GB
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Boost Clock: 1792(MHz) Băng thông: 192-bit Kết nối: 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình Inno3D RTX 3070 TWIN X2 OC 8GB LHR
Dung lượng bộ nhớ: 8Gb GDDR6 5888 CUDA Cores Core Clock: 1740Mhz Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 650W Phiên bản LHR: Giới hạn khả năng đào coinCard màn hình Inno3D RTX 3080 Ti X3
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Số nhân Cuda: 10240 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6XCard màn hình INNO3D RTX 4060 Ti 8G TWIN X2
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Inno3D RTX 4060 Ti Twin X2 16GB
Nhân đồ họa: GeForce RTX 4060 Ti Giao thức kết nối: PCI Express® Gen 4 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Inno3D RTX 4060 Twin X2-8GB
Xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Lõi CUDA: 3072 Đồng hồ bộ nhớ: 17 Gbps Kích thước bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR6Card màn hình Inno3D RTX 4070 SUPER Twin X2 OC 12GB
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Inno3D RTX 4070 SUPER X3 OC 12GB
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Inno3D RTX 4070 Ti SUPER X3 OC 16GB
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Inno3D RTX 4080 SUPER X3 16GB
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình INNO3D RTX 5060 Ti Twin X2 16GB GDDR7
Nhân đồ họa: Nvidia GeForce RTX™ 5060 Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 Độ phân giải tối đa: 7680x4320 Kết nối: 3 DisplayPort 2.1b, 1 HDMI 2.1b Yêu cầu nguồn: 650WCard màn hình INNO3D RTX 5060 Ti Twin X2 8GB GDDR7
Nhân đồ họa: Nvidia GeForce RTX™ 5060 Ti Bộ nhớ: 8GB GDDR7 Độ phân giải tối đa: 7680x4320 Kết nối: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b Yêu cầu nguồn: 650WCard màn hình INNO3D RTX 5060 Ti Twin X2 OC 16GB GDDR7
Nhân đồ họa: Nvidia GeForce RTX™ 5060 Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 Độ phân giải tối đa: 7680x4320 Kết nối: 3 DisplayPort 2.1b, 1 HDMI 2.1b Yêu cầu nguồn: 650WCard màn hình INNO3D RTX 5060 Ti Twin X2 OC 8GB GDDR7
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti CUDA Core: 4608 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 Tốc độ bộ nhớ: 28Gbps Kết nối: 1 x HDMI 2.1b; 3 x DisplayPort 2.1b PSU được đề xuất: 650WCard màn hình INNO3D RTX 5060 Ti Twin X2 OC WHITE 16GB GDDR7
Nhân đồ họa: Nvidia GeForce RTX™ 5060 Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 Độ phân giải tối đa: 7680x4320 Kết nối: 3 DisplayPort 2.1b, 1 HDMI 2.1b Yêu cầu nguồn: 650WCard màn hình INNO3D RTX 5060 Ti Twin X2 OC WHITE 8GB GDDR7
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Ti CUDA Core: 4608 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 Tốc độ bộ nhớ: 28Gbps Kết nối: 1 x HDMI 2.1b; 3 x DisplayPort 2.1b PSU được đề xuất: 650WCard màn hình INNO3D RTX 5070 Ti X3
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình INNO3D RTX 5070 Ti X3 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình INNO3D RTX 5070 Ti X3 OC WHITE
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình INNO3D RTX 5070 TWIN X2 12GB GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình INNO3D RTX 5070 TWIN X2 OC WHITE
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình INNO3D RTX 5070 X3 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình INNO3D RTX 5080 iCHILL X3
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình INNO3D RTX 5080 X3
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình INNO3D RTX 5080 X3 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình INNO3D RTX 5080 X3 OC WHITE
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Inno3D RX 4080 SUPER X3 OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình MANLI RTX 3050-6GB (1 Fan)
Chipset: NVIDIA GeForce RTX™ 3050 Giao diện bộ nhớ: 6GB GDDR6 Số nnhân NVIDIA: 2560 Cổng xuất hình: DisplayPort, HDMI, DVI-DCard màn hình MSI GT 1030 AERO ITX 2GD4 OC (2GB GDDR4, 64-bit, DVI+HDMI)
Phiên bản GT 1030 nhỏ gọn từ MSI Xung nhân tối đa: 1430 MHz Bộ nhớ: 2GB GDDR4 Cổng kết nối: HDMI / SL-DVI-DCard màn hình MSI GT 1030 AERO ITX OC (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Phiên bản GT 1030 nhỏ gọn từ MSI Xung nhân tối đa: 1518 MHz Bộ nhớ: 2GB GDDR5 Cổng kết nối: HDMI / SL-DVI-DCard màn hình MSI GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV3
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6 Boost: 1620 MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: DL-DVI-D x 1 / DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 Nguồn yêu cầu: 300 WCard màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS OC – Cũ đẹp (Tray)
Card đồ họa 1660 Super tầm trung của MSI Xung GPU tối đa: 1815Mhz Số lõi Cuda: 1408 Bộ nhớ: 6GB DDR6Card màn hình MSI GTX 1660 Super VENTUS XS
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Xung nhịp GPU tối đa: 1785 Mhz Số nhân Cuda: 1408 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8GB
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Số nhân Stream: 1792 Xung nhịp: 2491 Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình MSI RTX 3050 Gaming X 6GB
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Boost: 1507 MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: DisplayPort x 1, HDMI x 2 Nguồn yêu cầu: 550 W