Card màn hình MSI RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G (LHR) – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080 Xung nhịp GPU: 1830 Mhz Số nhân Cuda: 8704 Dung lượng VRAM: 10GB GDDR6X Phiên bản LHR: Giới hạn khả năng đào coinCard màn hình MSI RTX 3080 Ti GAMING TRIO 12G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Số nhân Cuda: 10240 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6XCard màn hình MSI RTX 3080 VENTUS 3X PLUS 10G OC (LHR) – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080 Xung nhịp GPU: 1740 Dung lượng VRAM: 10GB GDDR6X Số nhân CUDA: 8704 *Phiên bản LHR: Hạn chế khả năng đào coin, hiệu năng chơi game không đổiCard màn hình MSI RTX 3090 GAMING X TRIO 24G (24GB GDDR6X, 384-bit, HDMI +DP, 3×8-pin) – Cũ đẹp (Full box)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X 10496 CUDA Cores Core Clock: Kết nối: DisplayPort 1.4a x3, HDMI 2.1 x2 Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình MSI RTX 4060 GAMING X 8G
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti GAMING X 8G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti GAMING X SLIM 16G
Nhân CUDA: 4352 Xung nhịp: Hiệu xuất cực cao: 2685MHz (MSI Center) Chế độ mặc định: 2670 MHz Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti GAMING X SLIM WHITE 16G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps Bộ nhớ Video: 16GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bitCard màn hình MSI RTX 4060 Ti GAMING X TRIO 8G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti VENTUS 2X Black 16G OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps Bộ nhớ Video: 16GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bitCard màn hình MSI RTX 4060 Ti VENTUS 2X BLACK 8G E1 OC
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clocks: Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center)/ Boost: 2565 MHz Memory Speed: 18 Gbps Băng thông: 128-bit Kết nối: 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti VENTUS 2X BLACK 8G OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti VENTUS 3X 16G OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps Bộ nhớ Video: 16GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bitCard màn hình MSI RTX 4060 Ti VENTUS 3X 8G OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4060 Ti VENTUS 3X E 8G OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4060 VENTUS 2X BLACK 8G OC
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình MSI RTX 4060 VENTUS 2X White 8G OC
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình MSI RTX 4070 GAMING X TRIO 12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4070 SUPER 12G GAMING X SLIM
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình MSI RTX 4070 SUPER 12G GAMING X SLIM WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình MSI RTX 4070 SUPER 12G VENTUS 2X OC
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nhân CUDA: 7168 Băng thông: 192-bit Cổng kết nối: 3x DisplayPort 1.4, 1x HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình MSI RTX 4070 SUPER 12G VENTUS 2X White OC
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nhân CUDA: 7168 Băng thông: 192-bit Cổng kết nối: 3x DisplayPort 1.4, 1x HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình MSI RTX 4070 SUPER 12G VENTUS 3X OC
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Nhân CUDA: 7168 Băng thông: 192-bit Cổng kết nối: 3x DisplayPort 1.4, 1x HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình MSI RTX 4070 Ti SUPER 16G GAMING X SLIM
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình MSI RTX 4070 Ti SUPER 16G GAMING X SLIM WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình MSI RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 2X OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình MSI RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 2X White OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình MSI RTX 4070 Ti SUPER 16G VENTUS 3X OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 2X 12G OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 2X E 12G OC
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center) Boost: 2505 MHz Băng thông: 192-bit Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4a), HDMI x 1 Nguồn yêu cầu: 650 WCard màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 2X E1 12G OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 2X White 12G OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Xung nhịp: Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center) Boost: 2505 MHz Băng thông: 192-bit Power connectors: 16-pin x 1 Kết nối: DisplayPort x 3, HDMI x 1Card màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 3X E 12G OC
Nhân đồ hoạ: Nvidia GeForce RTX 4070 Bộ nhớ: 12GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 384-bit Tốc độ bộ nhớ: 19 Gbps Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 3X E1 12G OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình MSI RTX 4080 SUPER 16G GAMING X SLIM WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình MSI RTX 4080 SUPER 16G GAMING X TRIO
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình MSI RTX 4080 SUPER 16G SUPRIM X
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình MSI RTX 4080 SUPER 16G VENTUS 3X OC
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750W