Card màn hình Asrock Intel Arc A380 Challenger ITX 6GB
Chip đồ họa: A380 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (96-bit) Base Clock: 2250 MHz Nguồn phụ: 1 x 8-pin Nguồn khuyến nghị: 500WCard màn hình Asrock Intel Arc A580 Challenger 8GB OC
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Xung nhịp: 2000 MHz Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1 3 x DisplayPort 2.0 Giao diện PCI Express 4.0 x16Card màn hình ASROCK Phantom Gaming RX550 4G
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR5 Băng thông: 128-bit Kết nối: 1 x Dual-link DVI-D, 1 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort 1.4 Nguồn yêu cầu:400WCard màn hình Asrock Radeon RX 6600 Challenger D 8GB
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Số nhân đồ họa: 1792 Xung nhịp GPU: 2491 MhzCard màn hình Asrock Radeon RX 6800 Challenger Pro 16G OC – Cũ đẹp (Tray)
Model: AMD Radeon RX 6800 Giao thức kết nối: PCI Express® Gen 4.0 Số nhân Stream: 3840 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 256-bitCard màn hình ASROCK RX 6600 CHALLENGER WHITE 8GB
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 6600 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128-bit PSU khuyến nghị: 500WCard màn hình ASROCK RX 7600 STEEL LEGEND 8GB OC
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7600 Boost Clock: Up to 2725 MHz / 18 Gbps Game Clock: 2320 MHz / 18 Gbps Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Số nhân Stream: 2048 Kết nối: DisplayPort, HDMI Nguồn yêu cầu : 600WCard màn hình ASROCK RX 7600 XT CHALLENGER 16GB OC
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7600 XT CUDA Cores / Stream Processors: 2048 Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Loại bộ nhớ: GDDR6 PSU khuyến nghị: 650WCard màn hình ASROCK RX 7700 XT STEEL LEGEND 12GB OC
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7700 XT Bộ nhớ: 12GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 192-bit PSU khuyến nghị: 750WCard màn hình ASROCK RX 7800 XT STEEL LEGEND 16GB OC
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon RX 7800 XT Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 256-bit PSU khuyến nghị: 800WCard màn hình ASROCK RX 7900 XT PHANTOM GAMING WHITE 20GB OC
Nhân đồ hoạ: AMD Radeon™ RX 7900 XT CUDA Cores / Stream Processors: 5376 Dung lượng bộ nhớ: 20 GB Loại bộ nhớ: GDDR6 PSU khuyến nghị: 750WCard màn hình ASROCK RX 7900 XTX TAICHI WHITE 24GB OC
Nhân đồ hoạ:AMD Radeon RX 7900 XTX Bộ nhớ: 24GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 384-bit PSU khuyến nghị: 1000WCard màn hình ASROCK RX 9060 XT CHALLENGER 16GB OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 16Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình ASROCK RX 9060 XT CHALLENGER 8GB OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 8Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình ASROCK RX 9060 XT STEEL LEGEND 16GB OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 16Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình ASROCK RX 9060 XT STEEL LEGEND 8GB OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 166Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình ASROCK STEEL LEGEND RX 9070 SL 16 GO
Nhân đồ họa: AMD Radeon RX 9070 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Memory Clock - 20 Gbps Nguồn yêu cầu: 700W Nguồn phụ: 2 x 8pin Kích thước: 298 x 131 x 58 mmCard màn hình ASROCK STEEL LEGEND RX 9070 XT SL 16G
Nhân đồ họa: AMD Radeon RX 9070 XT Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Memory Clock: 20 Gbps Digital Max Resolution: 7680 x 4320 Nguồn yêu cầu: 800W Boost Clock (MHz): Up to 2970 MHzCard màn hình ASROCK TAICHI RX 9070 XT TC 16GO
Nhân đồ họa: AMD Radeon RX 9070 XT Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Memory Speed: 20 Gbps Độ phân giải: 7680 x 4320 Kết nối:1 x HDMI™ 2.1b, 3 x DisplayPort™ 2.1a Boost Clock (MHz): Up to 3100 MHzCard màn hình Asus CERBERUS GTX 1070Ti-8G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR5 OC Mode - Base/Boost Clock : 1670 MHz/1746 MHz Gaming Mode (Default) - Base/Boost Clock : 1607 MHz/1683 MHzCard màn hình ASUS DUAL GeForce RTX 5050-8G GDDR6
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 5050 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao diện: PCI Express 5.0, OpenGL®4.6. Độ phân giải tối đa 7680 x 4320.Card màn hình ASUS DUAL GeForce RTX 5050-8G OC GDDR6
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 5050 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao diện: PCI Express 5.0, OpenGL®4.6. Độ phân giải tối đa 7680 x 4320.Card màn hình Asus DUAL GTX 1060-O6G – Cũ đẹp (Tray)
GPU: NVIDIA GTX 1060 Bộ nhớ: 6GB GDDR5 Băng thông 192 bit Cổng kết nối: 2 x Display Port / 2 x HDMI / 1 x DVI Nguồn phụ: 1 x 6 pinCard màn hình Asus DUAL GTX 1070-O8G – Cũ đẹp (Tray)
Dòng card đồ họa ASUS Dual GeForce® GTX 1070 phiên bản OC với 8GB GDDR5 cho trải nghiệm chơi game thực tế ảo và 4K tốt nhất cùng hệ thống máy tính khớp tông màu Xung tăng cường 1797 MHz trong chế độ ép xung cho hiệu năng và trải nghiệm chơi game tuyệt vời. Thiết kế Quạt Hình Cánh đã được cấp bằng sáng chế cho lưu lượng khí tối đa với áp suất không khí cao hơn 105%. Hoàn toàn ăn khớp với bo mạch chủ ASUS X99-A II cho phong cách và hiệu năng tối ưu.Card màn hình Asus DUAL GTX 1650-O4GD6-P-EVO
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR6 Boost: OC mode: 1635 MHz (Boost Clock)/Default mode: 1605 MHz (Boost Clock) Băng thông: 128-bit Nguồn phụ: 1 x 6pin PSU yêu cầu: 350W trở lênCard màn hình Asus DUAL Radeon RX 6600 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Số nhân đồ họa: 1792 Xung nhịp GPU: 2491 MhzCard màn hình Asus DUAL RTX 2060-6G EVO – Cũ đẹp ( Tray )
Nhân GPU: RTX 2060 Số nhân Cuda: 1920 Xung nhịp tối đa: GPU Boost Clock : 1785 MHz Bộ nhớ: 6GB DDR6Card màn hình Asus DUAL RTX 2060-O6G EVO – Cũ đẹp (Full box)
Nhân GPU: RTX 2060 Số nhân Cuda: 1920 Xung nhịp tối đa: GPU Boost Clock : 1785 MHz Bộ nhớ: 6GB DDR6 Phiên bản OCCard màn hình Asus DUAL RTX 2060-O6G EVO – Cũ đẹp (Tray)
Nhân GPU: RTX 2060 Số nhân Cuda: 1920 Xung nhịp tối đa: GPU Boost Clock : 1785 MHz Bộ nhớ: 6GB DDR6 Phiên bản OCCard màn hình Asus DUAL RTX 3050-8G-V2
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050 Số nhân Cuda: 2560 Xung nhịp GPU: 1807 MHz (Boost) Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-8G-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050 Số nhân Cuda: 2560 Xung nhịp GPU: 1807 MHz (Boost) Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-O8G-V2
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Chuẩn Bus: PCI Express 4.0 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 (14 Gbps, 128-bit) Xung nhịp: OC mode : 1852 MHz (Boost Clock)/ Gaming mode : 1822 MHz (Boost Clock) Nhân CUDA: 2560Card màn hình Asus DUAL RTX 4060-O8G-EVO WHITE
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus DUAL RTX 4060-O8G-V2
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4060 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128-bit PSU khuyến nghị: 550WCard màn hình Asus DUAL RTX 4060-O8G-WHITE – Cũ đẹp (Full box)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Giao diện bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nhân CUDA: 3072 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình ASUS DUAL RTX 4070 SUPER-12G-EVO
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus DUAL RTX 4070 SUPER-O12G WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus DUAL RTX 4070 SUPER-O12G-EVO
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER Bộ nhớ: 12GB GDDR6X Giao diện bộ nhớ: 192-bit PSU khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus DUAL RTX 4070-12G GDDR6X
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650W