CPU Intel Core i5-11400F (Tray, Không vỏ hộp)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 GhzCPU Intel Core i5-11500 (2.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.7 - 4.6 GhzCPU Intel Core i5-11600 (2.8GHz turbo up to 4.8Ghz 6 nhân 12 luồng 12MB Cache 65W) – Socket Intel LGA 1200
Số nhân : 6 Số luồng : 12 Tốc độ xử lý : 2.80 GHz Tốc độ xử lý tối đa : 4.80GHz Điện năng tiêu thụ : 65WCPU Intel Core i5-11600K (3.9GHz turbo up to 4.9Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 3.9 - 4.9 GhzCPU Intel Core i5-12400 – Cũ đẹp (Tray)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 (Tray-Không tản nhiệt)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 (Tray, cũ đẹp)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 (UPTO 4.4GHZ, 6 NHÂN 12 LUỒNG, 18MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700)-(BOX NK)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400F (Tray-Không tản nhiệt)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12400F (Tray, cũ đẹp)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12400F (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12400F (UPTO 4.4GHZ, 6 NHÂN 12 LUỒNG, 18MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700)-(BOX NK)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-12500 (Upto 4.46Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.6Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD GraphicsCPU Intel Core i5-12600 (Upto 4.8Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 Nhân đồ họa tích hợp : 770 UHD GraphicsCPU Intel Core i5-12600K (3.7GHz turbo up to 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)CPU Intel Core i5-12600KF – Cũ đẹp (Tray)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores) *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợpCPU Intel Core i5-12600KF (3.7GHz turbo up to 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 6 nhân P-Cores (3.7-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.8-3.6Ghz) Số luồng: 16 luồng (12 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores) *Phiên bản "F": Không có nhân đồ họa tích hợpCPU Intel Core i5-13400 (Tray-Không tản nhiệt)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400 (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400 (up to 4.6Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (Tray-Không tản nhiệt)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (up to 4.6Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (UP TO 4.6GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)-(BOX NK)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13500 (UP TO 4.8GHZ, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp tối đa: 4.8 GhzCPU Intel Core i5-13500 (UP TO 4.8GHZ, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)-(BOX NK)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp tối đa: 4.8 GhzCPU Intel Core i5-13600K (3.5GHz turbo up to 5.1Ghz, 14 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: FCLGA1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Bộ nhớ đệm: 24 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 125WCPU Intel Core i5-13600K (3.5GHZ TURBO UP TO 5.1GHZ, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 20MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)-(BOX NK)
Socket: FCLGA1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Bộ nhớ đệm: 24 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 125WCPU Intel Core i5-13600KF (3.5GHz turbo up to 5.1Ghz, 14 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: FCLGA1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp tối đa: 5.1 Ghz Bộ nhớ đệm: 24 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 125WCPU Intel Core i5-14400 (UP TO 4.7GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 9.5/ 20 MB Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i5-14400F (UP TO 4.7GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 9.5/ 20 MB Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i5-14500 (UP TO 5.0GHZ, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp cơ bản: 2.6 GHz Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i5-14600K (UP TO 5.3Ghz, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/20 luồng Base Clock (P-Core): 3.5 GHz Boost Clock (P-Core): 5.3 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i5-14600KF (Up to 5.3Ghz, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Tốc độ xử lý: 3.5 - 5.4GHz TDP: 125WCPU Intel Core i5-9400F – Tray, cũ đẹp
Intel Core i5-9400F Socket: LGA1151v2 Số nhân/số luồng: 6 / 6 TDP: 65wCPU Intel Core i7-10700 (2.9GHz turbo up to 4.8GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 8 nhân & 16 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Đã tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i7-10700F – Cũ đẹp (Tray)
Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 8 nhân & 16 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i7-10700F (2.9GHz turbo up to 4.8GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 8 nhân & 16 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Không tích hợp sẵn iGPU