COVER ANALOG cho tay cầm Pro/PS5/PS4/XBOX – KIRBY – IINE L620
COVER ANALOG cho tay cầm Pro/PS5/PS4/XBOX - KIRBY - IINE L620 Chất liệu: Cao su êm ái Giúp cho phần cao su trên của cần Analog tay cầm không bị bẩn, trầy xước, bị ăn mòn theo thời gian Tăng độ bám khi điều khiển cần analog Làm đẹp cho tay cầm của bạn Tương thích với Pro Controller Nintendo Switch, tay PS4, PS5, XBox hoặc các tay cầm có kích thước tương tự *Hình ảnh mang tính chất minh họa tính năng sản phẩm, sản phẩm thực tế không đi kèm tay cầmCOVER ANALOG cho JOY-CON NINTENDO SWITCH – THE LEGEND OF ZELDA IINE L645
COVER ANALOG cho JOY-CON NINTENDO SWITCH - THE LEGEND OF ZELDA IINE L645 Chất liệu: Cao su êm ái Giúp cho phần cao su trên của cần Analog tay cầm không bị bẩn, trầy xước, bị ăn mòn theo thời gian Tăng độ bám khi điều khiển cần analog Làm đẹp cho tay cầm của bạn Tương thích với Joy-con Nintendo Switch, Switch Lite, Switch OLED, Joy-con IINE *Hình ảnh mang tính chất minh họa tính năng sản phẩm, sản phẩm thực tế không đi kèm tay cầmCOVER ANALOG cho tay cầm Pro/PS5/PS4/XBOX – ZELDA – IINE L655
COVER ANALOG cho tay cầm Pro/PS5/PS4/XBOX - ZELDA - IINE L655 Chất liệu: Cao su êm ái Giúp cho phần cao su trên của cần Analog tay cầm không bị bẩn, trầy xước, bị ăn mòn theo thời gian Tăng độ bám khi điều khiển cần analog Làm đẹp cho tay cầm của bạn Tương thích với Pro Controller Nintendo Switch, tay PS4, PS5, XBox hoặc các tay cầm có kích thước tương tự *Hình ảnh mang tính chất minh họa tính năng sản phẩm, sản phẩm thực tế không đi kèm tay cầmCOVER ANALOG JOY-CON NINTENDO SWITCH – Zelda Tears of the Kingdom IINE L811
COVER ANALOG JOY-CON NINTENDO SWITCH - Zelda Tears of the Kingdom IINE L811 Thiết kế dựa theo tựa game The Legend Of Zelda: Tears of the Kingdom Chất liệu: Silicone Tương thích Joycon Nintendo Switch V1 / V2 / OledCOVER ANALOG PRO CONTROLLER NINTENDO SWITCH – Zelda Tears of the Kingdom IINE L822
COVER ANALOG PRO CONTROLLER NINTENDO SWITCH - Zelda Tears of the Kingdom IINE L822 Tháo lắp dễ dàng Chất liệu cao su êm ái cho tay Tăng độ bám khi điều khiển cần analog Làm đẹp cho tay cầm của bạn Tương thích với Pro Controller Nintendo Switch, tay PS4, PS5, XBox hoặc các tay cầm có kích thước tương tựCPU AMD Athlon 3000G (3.5GHz, 2 nhân 4 luồng , 5MB Cache, 35W) – Socket AMD AM4
APU giá rẻ của AMD 2 nhân & 4 luồng Xung cơ bản: 3.5 GHz Phù hợp cho những dàn máy cơ bảnCPU AMD Ryzen 3 3200G (3.6GHz turbo up to 4.0GHz, 4 nhân 4 luồng, 4MB Cache, Radeon Vega 8, 65W) – Socket AMD AM4
APU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 12nm 4 nhân, 4 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.0 GHz Tích hợp Radeon™ RX Vega 8 Graphics Hỗ trợ PCI-e 3.0 x8 Có hỗ trợ ép xung Đi kèm tản nhiệt Wraith StealthCPU AMD Ryzen 3 4100 (3.8 GHz turbo upto 4.0GHz / 11MB / 4 Cores, 8 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 4100 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp CPU: 3.8GHz – 4.0GHz TDP: 65WCPU AMD Ryzen 3 4300G (3.8 GHz turbo upto 4.0GHz / 6MB / 4 Cores, 8 Threads / 65W / Socket AM4)
Socket: AMD AM4 Số nhân/luồng: 4/8 Tốc độ cơ bản: 3.8 GHz Tốc độ tối đa: 4.0 GHz Cache: L2 (2MB), L3 (4MB) Điện năng tiêu thụ: 65WCPU AMD Ryzen 5 3600 – Cũ xước nhẹ(Tray)
6 Cores / 12 Threads Boost Clock 4.2GHz Socket AM4 DDR4 Support Thermal Design Power 65WCPU AMD Ryzen 5 4500 (3.6 GHz turbo upto 4.1GHz / 11MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 4500 MPK Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.6GHz – 4.1GHz TDP: 65WCPU AMD Ryzen 5 4600G (3.7 GHz turbo upto 4.2GHz / 11MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp mặc định: 3.7 GHz Xung nhịp boost tối đa: 4.2 GHz iGPU: AMD Radeon Graphics TDP: 65WCPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz Upto 4.2GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5500 Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.6GHz – 4.2GHz TDP: 65WCPU AMD Ryzen 5 5500GT (4.4 GHz Upto 3.6 GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.6 – 4.4 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 19 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 3 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200 Card đồ họa: Tích hợp sẵn Radeon GraphicsCPU AMD Ryzen 5 5500GT (4.4 GHz Upto 3.6 GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.6 – 4.4 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 19 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 3 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200 Card đồ họa: Tích hợp sẵn Radeon GraphicsCPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5 GHz Upto 4.4GHz / 35MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5600 Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.5GHz – 4.4GHz TDP: 65WCPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz Upto 4.4GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5600G Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.9 - 4.4GHz (Boost Clock) TDP: 65WCPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Upto 4.6GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.6 – 4.6 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 19 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 3 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200 Card đồ họa: Tích hợp sẵn Radeon GraphicsCPU AMD Ryzen 5 5600X (3.7 GHz Upto 4.6GHz / 35MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 5 5600X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.6Ghz (Boost Clock) TDP: 65WCPU AMD Ryzen 5 7600 (3.8 GHz Upto 5.1GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Socket: AM5 Số nhân : 6 Số luồng : 12 Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.1GHzCPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7 GHz Upto 5.3GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 105W / Socket AM5)
Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Xung nhịp boost tối đa: 5.3 GHz Hỗ trợ PCI-e 5.0 Có hỗ trợ ép xungCPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.5 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: 2 x Zen4, 4 x Zen4c Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 740MCPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 4.3 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 4 Bus RAM: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 760MCPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9 GHz Upto 5.4GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.9 – 5.4 GHz Bộ nhớ Cache (L3): 32 MB TDP: 65W CPU Socket: AM5 Bus RAM: Up to 5600MT/sCPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Upto 4.6GHz / 20MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM4)
Số nhân, số luồng: 8 nhân 16 luồng Xung nhịp CPU: 4.2 – 5.1 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 24 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 4 Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 780MCPU AMD Ryzen 7 5700G (3.8GHz Upto 4.6GHz / 20MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 7 5700G Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.6GHz (Boost Clock) TDP: 65WCPU AMD Ryzen 7 5700X (3.4 GHz Upto 4.6GHz / 36MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 7 5700X Socket AM4 -Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.4 Up to 4.6Ghz (Boost Clock) TDP: 65WCPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Upto 4.1GHz / 100MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM4)
Số nhân, số luồng: 8 nhân 16 luồng Xung nhịp CPU: 3.0 – 4.1 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 100 MB TDP: 105W Kiến trúc: Zen 3 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200 Card đồ họa: Không tích hợp sẵnCPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz Upto 4.7GHz / 36MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM4)
CPU Ryzen 7 5800X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.7Ghz (Boost Clock) TDP: 105WCPU AMD Ryzen 7 5800X3D (3.4 GHz Upto 4.5GHz / 100MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM4)
CPU Ryzen 7 5800X3D Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.4GHz – 4.5GHz TDP: 105WCPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8 GHz Upto 4.8GHz / 36MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM4)
Socket: AM4 Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 4.8 GHz Tổng bộ nhớ đệm: 36 MBCPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 GHz Upto 5.3GHz / 40MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)
Socket: AM5 Số nhân : 8 Số luồng : 16 Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.3GHzCPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5 GHz Upto 5.4GHz / 40MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM5)
Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Xung nhịp boost tối đa: 5.4 GHz Hỗ trợ PCI-e 5.0 Có hỗ trợ ép xungCPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2Ghz up to 5.0Ghz/105MB/8 cores 16 threads/120W/Socket AM5)
CPU AMD Ryzen 7000 X3D Series mới Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Xung nhịp: 4.2Ghz (boost tối đa 5.0 GHz) Total Cache: 104MB TDP: 120W Hỗ trợ PCI-e 5.0 Có hỗ trợ ép xung Công nghệ hỗ trợ: AMD "Zen 4" Core ArchitectureCPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2Ghz up to 5.0Ghz/105MB/8 cores 16 threads/120W/Socket AM5) (Tray chính hãng)
CPU AMD Ryzen 7000 X3D Series mới Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Xung nhịp: 4.2Ghz (boost tối đa 5.0 GHz) Total Cache: 104MB TDP: 120W Hỗ trợ PCI-e 5.0 Có hỗ trợ ép xung Công nghệ hỗ trợ: AMD "Zen 4" Core ArchitectureCPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Upto 5.1GHz / 24MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 8 nhân 16 luồng Xung nhịp CPU: 4.2 – 5.1 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 24 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 4 Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 780MCPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8 GHz Upto 5.8GHz / 40MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)
Socket: AM5 Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.5 GHz Tổng bộ nhớ đệm: 40 MBCPU AMD Ryzen 7 9800X3D (4.7 GHz Upto 5.2GHz / 104MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 8 nhân Zen 5 Xung nhịp cơ bản: 4.7 GHz Xung nhịp Boost: Up to 5.2 GHz Bộ nhớ Cache (L3): 96 MB TDP: 120W CPU Socket: AM5CPU AMD Ryzen 9 5900X (3.7 GHz Upto 4.8GHz / 70MB / 12 Cores, 24 Threads / 105W / Socket AM4)
CPU Ryzen 9 5900X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 12 Số luồng: 24 Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.8Ghz (Boost Clock) TDP: 105WCPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3 GHz Upto 4.8GHz / 72MB / 16 Cores, 32 Threads / 105W / Socket AM4)
Socket: AM4 Số nhân: 16 Số luồng: 32 Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 4.8 GHz Tổng bộ nhớ đệm: 72 MB

