Laptop Apple Macbook Air (Z15T0003P) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Xám OS: Mac OSLaptop Apple Macbook Air (Z15W00051) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (Z15W00056) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (Z15W005J9) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Bạc OS: Mac OSLaptop Apple Macbook Air (Z15X002NM) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Bạc)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB RAM Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Card tích hợp Màn hình: 13.6Inch Chất liệu: Vỏ kim Màu: Bạc OS: Mac OSLaptop Apple Macbook Air (Z15Y00051) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Vàng) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: VàngLaptop Apple Macbook Air (Z16000051) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6/Mac OS/Đen) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air (Z1600005A) (Apple M2/8C CPU/8C GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6/Mac OS/Đen) (2022)
CPU: Apple M2 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.6 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air (Z1B6001H3) (Apple M3/8C CPU/10C GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Xám) (2024)
CPU APPLE M3 CHIP (8-core CPU) 16-core Neural Engine VGA 8-core GPU RAM : 16GB SSD : 256GB Màn hình: Liquid Retina 13.6 inch, đèn nền LED, IPS, độ phân giải 2560x1664, 500 nit, True Tone Màu : Xám OS : MacOSLaptop Apple Macbook Air 13 (MGN63SA/A) (Apple M1/8GB RAM/256GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Xám) (NEW)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air 13 (MGN93SA/A) (Apple M1/8GB RAM/256GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Bạc) (NEW)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air 13 (MGND3SA/A) (Apple M1/8GB RAM/256GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Vàng) (NEW)
CPU: Apple M1 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: VàngLaptop Apple Macbook Air 13 (MGND3SA/A) (Apple M1/8GB RAM/256GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Vàng) (NEW)
Laptop Apple Macbook Air 13 (Z125) (Apple M1/16GB RAM/512GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Xám)
CPU: Apple M1 RAM: 16GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air 13 (Z12A0004Z) (Apple M1/16GB RAM/256GB SSD/13.3 inch IPS/Mac OS/Vàng)
CPU: Apple M1 RAM: 16GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: Onboard Màn hình: 13.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: VàngLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKP3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB/256GB SSD/15.3 inch/XÁM) (SPACE GREY) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKQ3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB/512GB SSD/15.3 inch/XÁM) (SPACE GREY) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: XámLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKR3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB/256GB SSD/15.3 inch/BẠC) (SILVER) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKT3SA/A) (Apple M2 /8C CPU/10C GPU/8GB/512GB SSD/15.3 inch/BẠC) (SILVER) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: BạcLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKU3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB/256GB SSD/15.3 inch/TRẮNG) (STARLIGHT) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKV3SA/A) (Apple M2 /8C CPU/10C GPU/8GB/512GB SSD/15.3 inch/TRẮNG) (STARLIGHT) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: TrắngLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKW3SA/A) (Apple M2/8C CPU/10C GPU/8GB/256GB SSD/15.3 inch/ĐEN) (MIDNIGHT) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 256GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air 15 (MQKX3SA/A) (Apple M2 /8C CPU/10C GPU/8GB/512GB SSD/15.3 inch/ĐEN) (MIDNIGHT) (2023)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Ổ cứng: 512GB SSD VGA: VGA Apple - 10 core GPU Onboard Màn hình: 15.3 inch Retina IPS HĐH: Mac OS Màu: ĐenLaptop Apple Macbook Air M4 (MC654SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Silver)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MC6A4SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Starlight)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MC6C4SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Midnight)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MC6T4SA/A) (Apple M4/10 core CPU/8 core GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Sky Blue)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 256GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MC6U4SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Sky Blue)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MC6V4SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/24GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Sky Blue)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 24GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MC7A4SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/256GB SSD/15 inch/Mac OS/Sky Blue)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 256GB SSD Màn hình: Liquid Retina 15.3inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MC7C4SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/15 inch/Mac OS/Sky Blue)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 15.3inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MW0W3SA/A) (Apple M4/10 core CPU/8 core GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Silver)
Bộ vi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 256GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MW0X3SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Silver)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MW0Y3SA/A) (Apple M4/10 core CPU/8 core GPU/16GB RAM/256GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Starlight)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 256GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MW103SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Starlight)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MW133SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/13.6 inch/Mac OS/Midnight)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MW1G3SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/256GB SSD/15 inch/Mac OS/Silver)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 256GB SSD Màn hình: Liquid Retina 15.3inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MW1H3SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/15 inch/Mac OS/Silver)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 15.3inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MW1J3SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/256GB SSD/15 inch/Mac OS/Starlight)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 256GB SSD Màn hình: Liquid Retina 15.3inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MW1K3SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/512GB SSD/15 inch/Mac OS/Starlight)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 512GB SSD Màn hình: Liquid Retina 15.3inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kgLaptop Apple Macbook Air M4 (MW1L3SA/A) (Apple M4/10 core CPU/10 core GPU/16GB RAM/256GB SSD/15 inch/Mac OS/Midnight)
Bộ bi xử lý: CPU Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU Bộ nhớ: RAM 16GB Ổ cứng: 256GB SSD Màn hình: Liquid Retina 15.3inch (2880x1864), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology Tích hợp: Touch ID Kết nối: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 Hệ điều hành: macOS Trọng lượng: 1.24kg