Máy in hóa đơn Xprinter Q200 LAN
Máy in hóa đơn Xprinter Q200 Lan Độ phân giải: 576 điểm/dòng HOẶC 512 điểm/dòng Tốc độ in: 200 mm/giây Khổ giấy: 79.5±0.5mm Loại giấy in: Giấy in nhiệt Độ bền đầu in: 100km Độ bền dao cắt: 1 triệu lần cắtMáy in hóa đơn Xprinter Q260
Độ phân giải: 576 điểm/dòng HOẶC 512 điểm/dòng Tốc độ in: 260 mm/giây Khổ giấy: 79.5±0.5mm Loại giấy in: Giấy in nhiệtMáy in hóa đơn Xprinter Q805K ( usb+ Lan )
Chức năng: Print Khổ giấy: K80mm In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB,LAN Tương thích phần mềm: POS365, POSAPP, Sapo CUKCUK, FoodyPos, KiotvietMáy in hóa đơn Xprinter R200U
Máy in hóa đơn tự động cắt giấy Khổ giấy in: 80mm Tốc độ in: 200mm/s Cổng giao tiếp: USBMáy in hóa đơn Xprinter T80A ( USB )
Phương pháp in:In nhiệt trực tiếp Chiều rộng in:Chiều rộng giấy 72mm Mật độ điểm: 576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng Tốc độ in 160 mm / giây Cổng kết nối: USB Giấy in79,5 ± 0,5 mm × 80 mm Dãn cách dòng:3,75 mm (có thể điều chỉnh khoảng cách dòng bằng lệnh) Đầu vào: AC 110 V / 220 V, 50 ~ 60Hz Cung cấp điện: Đầu ra: DC 24V / 2.5A Ngăn kéo đựng tiền: DC 24 V / 1A Trọng lượng:0.76 kg Đóng gói: 157,5*125*123,5mm (D×W×H) Nhiệt độ: 0 ~ 45 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 80% Nhiệt độ: -10 60 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 90% (không ngưng tụ) Dao cắt:1.5 triệu lần Đầu in: 150 kmMáy in hóa đơn Xprinter T80A ( USB+ LAN )
Phương pháp in:In nhiệt trực tiếp Chiều rộng in:Chiều rộng giấy 72mm Mật độ điểm: 576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng Tốc độ in 160 mm / giây Cổng kết nối: USB + LAN Giấy in79,5 ± 0,5 mm × 80 mm Dãn cách dòng:3,75 mm (có thể điều chỉnh khoảng cách dòng bằng lệnh) Đầu vào: AC 110 V / 220 V, 50 ~ 60Hz Cung cấp điện: Đầu ra: DC 24V / 2.5A Ngăn kéo đựng tiền: DC 24 V / 1A Trọng lượng:0.76 kg Đóng gói: 157,5*125*123,5mm (D×W×H) Nhiệt độ: 0 ~ 45 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 80% Nhiệt độ: -10 60 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 90% (không ngưng tụ) Dao cắt:1.5 triệu lần Đầu in: 150 kmMáy in hóa đơn Xprinter TS085 ( USB )
Công nghệ in: in nhiệt trực tiếp Độ phân giải: 203dpi Tốc độ in: 160mm/s Khổ in: 72mm Khổ giấy sử dụng: 80mm đường kính cuộn tối đa 80mm Bộ nhớ đệm: 64K bytes Bộ nhớ mở rộng: 256K bytes Cổng kết nối: USB, RJ11 Dao cắt tự động: có Độ bền đầu in: 150km Độ bền dao cắt: 1.500.000 lần cắt Kích thước: 183×143.5×135mm Nguồn điện sử dụng: DCMáy in hóa đơn Xprinter XP A160H
Công nghệ in : In nhiệt trực tiếp Tự động cắt giấy : có Tốc độ in : 160mm/second Khổ giấy in : 80mm Cổng kết nối : USB,RJ11Máy in hóa đơn Xprinter XP D200N ( USB + LAN )
Công Nghệ In: In nhiệt trực tiếp Khổ giấy: K80 - 80mm Cắt giấy tự động: Có Tốc độ in: 200mm/sMáy in hóa đơn Xprinter XP D200U ( USB )
Công nghệ in:In nhiệt trực tiếp Tự động cắt giấy: có Tốc độ in: 200mm/second Khổ giấy in:80mm Cổng kết nối:USB Độ phân giải: 203 dpi (8dots/mm)Máy in hóa đơn Xprinter XP D200UL ( USB + LAN )
Tốc độ in : 200mm/s, Khổ giấy 80mm Công nghệ in nhiệt, tự động cắt giấy Cổng kết nối: USB + LanMáy in hóa đơn Xprinter XP H200N ( USB )
Thông số kỹ thuật Loại máy inMáy in nhiệt Phương pháp in: In nhiệt trực tiếp Loại giấy in: Giấy in nhiệt Tốc độ in: 200 mm/s Khổ giấy in: 79.5mm ± 0,5mm Độ rộng in: 80mm Kết nối: USBMáy in hóa đơn Xprinter XP H200U
Công nghệ in : In nhiệt trực tiếp Tự động cắt giấy : có Tốc độ in : 200mm/second Khổ giấy in : 80mm Cổng kết nối : USB,RJ11Máy in hóa đơn Xprinter XP Q80C
Công Nghệ In:In nhiệt trực tiếp Khổ giấy:K80 - 80mm Cắt tự động: Có Tương thích HDH:Win 7, Win 10, Win 11Máy in hóa đơn Xprinter XP Q80C ( usb+lan )
Công Nghệ In: In nhiệt trực tiếp Khổ giấy: K80 - 80mm Tự động cắt giấy : Có Cổng Kết Nối: USB + Lan Trọng lượng: 600g Tương thích HDH: Win 7, Win 10, Win 11Máy in hóa đơn XPrinter XP-58IIH (khổ 58mm, USB)
In nhiệt, cắt giấy răng cưa Khổ giấy: 58mm, tốc độ 90mm/s, mật độ 348 điểm/dòng Độ bền đầu in: 100km Kết nối: USB, có RJ11 kết nối két đựng tiền HĐH: Windows XP/7/8/10, Linux Kích thước: 180*130*108mm, nặng 0,7kgMáy in hóa đơn Xprinter XP-A160M
Kích thước nhỏ, ngoại hình đơn giản và dễ sử dụng Tích hợp nguồn vào trong máy, nhiều không gian để bàn Hỗ trợ in nhãn hiệu LOGO Tốc độ in 160mm/s Đường kính ngoài cuộn giấy tối đa 80mm Với dao cắt tự động, không còn lo lắng về việc xé giấyMáy in hóa đơn Xprinter XP-C230
Máy in hóa đơn XP- C230 -Công nghệ in nhiệt, tự động cắt giấy -Khổ giấy : 80 mm, tốc độ 230mm/s -Mật độ: 576 điểm/dòng -Độ bền đầu in:100km -Giao tiếp: USBMáy in hóa đơn Xprinter XP-C230H
Máy In Nhiệt Xprinter XP-C230H Chiều rộng in: 76mm Độ phân giải in: 576 chấm/ dòng (80mm) Tốc độ in: 230mm/ s Đầu in Rohm Nhật Bản Giao diện: USB Giấy in: 79,5 ± 0,5mm × 80mmMáy in hóa đơn Xprinter XP-C230HB
Máy In Nhiệt Xprinter XP-C230HB Chiều rộng in: 76mm Độ phân giải in: 576 chấm/ dòng (80mm) Tốc độ in: 230mm/ s Đầu in Rohm Nhật Bản Giao diện: USB+Bluetool Giấy in: 79,5 ± 0,5mm × 80mmMáy in hóa đơn Xprinter XP-C230HW
Máy In Nhiệt Xprinter XP-C230HW Chiều rộng in: 76mm Độ phân giải in: 576 chấm/ dòng (80mm) Tốc độ in: 230mm/ s Đầu in Rohm Nhật Bản Giao diện: USB + Wifi Giấy in: 79,5 ± 0,5mm × 80mmMáy in hóa đơn Xprinter XP-D600
Máy in hóa đơn Xprinter XP-D600 sử dụng công nghệ in nhiệt (máy in nhiệt), khổ in rộng 80mm (k80), cổng giao tiếp USB. Phù hợp cho tất cả hộ kinh doanh, quán bar, nhà hàng. Máy có tốc độ in cao và đầu in siêu bền Công nghệ in nhiệt, tự động cắt giấy Tốc độ: 200 mm/s Bề rộng in được: 80 mm Kết nối : USBMáy in hóa đơn Xprinter XP-N160II
Máy in hóa đơn Xprinter XP-N160ii sử dụng công nghệ in nhiệt (máy in nhiệt), khổ in rộng 80mm (k80), cổng giao tiếp USB. Phù hợp hộ kinh doanh, quán bar, nhà hàng vừa và nhỏ. Công nghệ: in cảm nhiệt (in nhiệt trực tiếp) Tự động cắt giấy: có Khổ in: 72mm (k80) Tốc độ in: 160mm/giây Độ phân giải: 512 điểm/dòng (tối thiếu), 576 điểm/dòng (tối đa) Cổng giao tiếp: USBMáy in hóa đơn Xprinter XP-N160II-W ( USB + WIFI )
Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp Khổ giấy in: 80mm Tốc độ in: 160mm/s Kết nối : USB,Wifi Chất liệu vỏ nhựaMáy in hóa đơn Xprinter XP-N200H
Chiều rộng khổ in : 72mm Cỡ chữ in : 576 dots/line 512 dots/line Tốc độ in : 160mm/s Cổng giao tiếp : USB/Lan Khổ giấy : 79.5±0.5mmMáy in hóa đơn Xprinter XP-Q200L
Chiều rộng in: 76mm Độ phân giải in: 576 chấm/ dòng (80mm) Tốc độ in: 200mm/s Giao diện: LAN Giấy in: 80mmMáy in hóa đơn Xprinter XP-Q200U
Máy In Nhiệt Xprinter XP-Q200U Chiều rộng in: 76mm Độ phân giải in: 576 chấm/ dòng (80mm) Tốc độ in: 200mm/ s Giao diện: COM 25C + USB Giấy in: 79,5 ± 0,5mm × φ80mmMáy in hóa đơn Xprinter XP-Q200UL
Máy in hóa đơn Xprinter XP-Q200UL sử dụng công nghệ in nhiệt (máy in nhiệt), khổ in rộng 80mm (k80), cổng giao tiếp USB và cổng mạng LAN. Phù hợp cho tất cả hộ kinh doanh, quán bar, nhà hàng. Máy có tốc độ in cao và đầu in siêu bền Công nghệ in nhiệt, tự động cắt giấy Tốc độ: 200 mm/s Bề rộng in được: 80 mm Kết nối : USB + LANMáy in hóa đơn Xprinter XP-V320L
Máy in nhiệt Xprinter XP-V320L Chiều rộng in: 76mm Độ phân giải: 576 điểm Tốc độ in: 200mm/giây Giao tiếp: USB + LAN Khổ giấy: 79,5 ± 0,5mm × φ80mmMáy in hóa đơn Xprinter XP-V320N
máy in bill nhiệt và sử dụng giấy in nhiệt tốc độ in lên đến 200mm/s cổng kết nối chuyên dụng usb và Lan khổ giấy in nhiệt 80mmMáy in hóa đơn Zywell Q822 ( usb + lan)
Công nghệ in nhiệt trực tiếp: Không cần sử dụng mực in, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Tốc độ in vượt trội: In với tốc độ lên đến 200mm/s, đảm bảo quy trình in hóa đơn nhanh chóng và mượt mà. Độ phân giải cao: Độ phân giải 203dpi mang lại hóa đơn rõ ràng và chi tiết. Dao cắt tự động: Dao cắt có khả năng cắt tự động, giúp tiết kiệm thời gian, với tuổi thọ lên đến 1.500.000 lần cắt. Độ bền cao: Tuổi thọ đầu in đạt 50km giấy, đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài.Máy in hóa đơn Zywell ZY908 ( usb + wifi )
Khổ giấy: K80 – 80mm Cắt giấy tự động: Có Tốc độ in: 250mm/s Công Nghệ In: In nhiệt trực tiếp Cổng Kết Nối: USB, LANMáy in HP Laser 108a ( 4ZB79A )
Model: Laser 108a 4ZB79A Chức năng: Máy in laser đen trắng Độ phân giải: Up to 1.200 x 1.200 dpi Khổ giấy: Tối đa khổ giấy A4 Kết nối Hi-Speed USB 2.0 Tốc độ xử lý: Tốc độ 400 MHz Tốc độ in đen trắng: 20 trang A4/ phút In đảo mặt: Không Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64 MB Hộp mực thay thế: HP 110A (W1112A) Kích thước: 331 x 350 x 248 mm Trọng lượng: 4,18 kgMáy in HP Laser 108W ( 4ZB80A )
Màn hình: Không Tính năng: In laser trắng đen Độ phân giải: Lên đến 1,200 x 1,200 dpi Giao tiếp: USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n Tốc độ: Lên đến 21 ppm Bộ nhớ: 64 MB Khổ giấy: A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Envelope (DL, C5); 76 x 127 to 216 x 356mm Lọai giấy: Plain, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Labels, CardStock, Bond, Archive, Envelope Sử dụng mực: HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge W1110A, W1112A (~1,500 pages) Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan Kích thước: 384 x 280 x 261 mm Khối lượng: 418 kgMáy in HP Laser MFP 136A (4ZB85A)
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 128Mb Tốc độ in: 20 trang A4/ phút. In đảo mặt: Không ADF: Không Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi Cổng giao tiếp: USB2.0 Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng Mô tả khác: Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) Kích thước: 406mm x 424mm x 253 mm Trọng lượng: 7,46 KgMáy in HP Laser MFP 136W (4ZB86A)
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 128Mb Tốc độ in: 20 trang A4/ phút. In đảo mặt: Không ADF: Không Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi Cổng giao tiếp: USB/ WIFI Dùng mực: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng Mô tả khác: Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 2.000 trang, Khay nạp giấy 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. Màn hình: LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) Kích thước: 406mm x 424mm x 253 mm Trọng lượng: 7,46 KgMáy in HP Laser MFP 139FNW (A0NU1A) – đen trắng đa năng
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In/ Copy/ Scan Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 110A Black ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãngMáy in HP LaserJet Enterprise M406dn (3PZ15A)
Tốc độ in - Đen (bình thường) : Lên đến 40 trang/phút (mặc định); Lên đến 42 trang/phút (chế độ tốc độ cao HP) Độ phân giải : 1200dpi x1200dpi Công nghệ in : Laser In 2 mặt ( Duplex ) : Sẵn ( Mặc định) Màn hình : Đèn nền TFT-LCD màu chéo 2,658" (960 (H) x 240 (V)) Khay giấy : 250 với khay giấy đối với khay tự động và 100 tờ với khay đa năng Bộ nhớ : 1GBMáy in HP LaserJet Enterprise M610DN (7PS82A)
Loại máy in: Máy in laser đen trắng Chức năng: In Khổ giấy: A4/A5 Bộ nhớ: 512Mb Tốc độ in: Lên đến 52 ppm In đảo mặt: Có ADF: Không Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Hộp mực LaserJet Chính hãng Màu đen HP 147A (~10.500 trang) W1470A. Năng suất in đen trắng trung bình được công bố dựa trên ISO/IEC 19752 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi theo hình ảnh được in và các yếu tố khác... Mô tả khác: Khay đa dụng 100 tờ, khay giấy vào 550 tờ, DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ): Lên đến 1300 tờ Kích thước: 431mm x 1040mm x 453 mm Trọng lượng: 27,3 KgMáy In kim Epson LQ 2190
- Chức năng: In kim - Khổ giấy: A3/A4 - Cổng giao tiếp: USB/ LPT - Dùng mực: C13S015531