Máy in kim Epson LQ 310
Bộ nhớ 128 KB Tốc độ in 347 ký tự/giây(10cpi) ;416 ký tự/giây(12 cpi) Độ phân giải 360 x 360 dpi Khổ giấy A4 Khay giấy 80 tờ Cổng kết nối USB 1.1, IEEE 1284 Hộp mực Sử dụng băng mực epson S015569Máy In kim Epson LQ-590II
Dòng máy in khổ hẹp 24 kim có thể in tài liệu thành 6 bản Tốc độ in: 550 ký tự/giây Kiểu in: Impact dot Matrix Số lượng bản in: 1 bản chính, 6 bản sao Bộ nhớ: 128kBMáy In kim Epson LQ680 Pro
Máy in 24 kim, khổ ngang. Tốc độ in: 413 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi). Kỹ thuật in: Impact dot matrix. Khổ giấy: Rộng: 90-304.8mm, Dài: 70-420mmMáy in KYOCERA Ecosys M2040dn – đen trắng đa năng
Cấu hình chuẩn: In, copy, scan Khổ giấy: A4/A5 Đảo mặt bản sao: Không ADF: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN Thu phóng: 25% - 400 % (điều chỉnh 1% mỗi bước) Dùng mực: Mực kèm máy: 3.000 trang;mực TK-1168: 7.200 trangMáy in KYOCERA Ecosys P2040dn – đen trắng đơn năng
Chức năng: In Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: Chưa cập nhậpMáy in KYOCERA Ecosys P2235dn – đen trắng đơn năng
Chức năng: In Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LANMáy in laser đa chức năng Pantum BM5100ADN
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét. Khổ giấy: A4. Mực: Đen trắng. Tốc độ in: 40ppm. Tốc độ copy: 40ppm. Tốc độ scan: 24ppm. Trang đầu tiên in: ≤6.9 giây.Máy in laser đa chức năng Pantum M6505
Chức năng: In, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 22ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 600MHz Bảng điều kiển: LCD Giao tiếp: Hi-speed USB 2.0Toner cartridge thay thế PC-211KEV/ Mực thay thế RG-208 (1600 pages) Kích thước (mm) DxRxC 417x305x244 Trọng lượng (kg) (kèm hộp mực) 7.5kgMáy in laser đa chức năng Pantum M6702DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 30ppm; trang đầu in 7.8 giây Độ phân giải: In - 1200x1200 Copy: 600x600, Scan: 1200x1200 Bộ nhớ: 128MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet, Wifi Chức năng Copy: ID copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, iOS/Android Toner Cartridge thay thế: TL-412K (1500 pages); TL-412HK (3000 pages); TL-412XK (6000 pages)/ Drum thay thế: DL-412 (12000 pages)Máy in laser đa chức năng Pantum M7100DW
Chức năng: In đảo mặt, Sao chép, Quét Khổ giấy: A4 Mực: Đen trắng Tốc độ in: 33ppm; Copy: 33ppm, Scan: 24ppm Độ phân giải: In - 1200x1200; Copy: 600x600, Scan (Flatbed): 1200x1200 Bộ nhớ: 256MB Bộ xử lý: 525MHz Bảng điều kiển: LCD Khay đựng giấy: 250 tờ & Khay đa năng: 1 tờ Khay nạp giấy tự động ADF: Có NFC: Có Giao tiếp: USB, Ethernet (10/100), Wifi Chức năng Copy: D copy, Receipt copy, N-up copy, Clone copy, Poster copy, Manual duplex copy, Collated copy Chức năng Scan: to E-mail, PC, FTP, Thumb drive, iOS/Android; USBMáy in laser đơn năng Pantum BP5100DN
Chức năng: In đảo mặt Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 40ppm; Bảng điều kiển: LED Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 6.9 giây.Máy in laser đơn năng Pantum P2505W
Chức năng: In đen trắng 1 mặt Khổ giấy: A4; Tốc độ in: 22ppm; Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 7.8 giây. Giao tiếp: USB 2.0; WiFi 802.11b/g/nMáy in laser đơn năng Pantum P2516
Chức năng: In đen trắng 1 mặt Khổ giấy: A4; Tốc độ in: 22ppm; trang đầu in 7.8 giây. Độ phân giải: 600x600; Giao tiếp: USB 2.0Máy in laser đơn năng Pantum P3012D
Chức năng: In đảo mặt Khổ giấy: A4; Mực: Đen trắng; Tốc độ in: 30ppm; Bảng điều kiển: LED Độ phân giải: 1200x1200; trang đầu in 7.8 giây.Máy in laser màu HP Color Laser 150a (4ZB94A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color Laser 150nw (4ZB95A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color Laser MFP 178nw (4ZB96A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan / In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color Laser MFP 179fnw (4ZB97A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan/ Fax/ In mạng/ Wifi Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M155a (7KW48A) – Đơn năng
Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A,Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) – Đơn năng
Máy in HP Color LaserJet Pro M255dw (7KW64A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) – Đơn năng
Máy in màu HP Color LaserJet Pro M255nw (7KW63A) Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M479fdw (W1A80A) – Đa năng
Chức năng: In, sao chép, quét, fax, gửi email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A, Mực in HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, Mực in HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, Mực in HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro M479fnw (W1A78A) – Đa năng
Chức năng: In, sao chép, quét, fax, gửi email Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: "Mực in HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A, Mực in HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A, Mực in HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A, Mực in HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge_W2043AMáy in laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M182n (7KW54A) – Đa năng
Chức năng: Print/ Copy/ Scan / In mạng Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: HP 215A Black (~1050 yield) W2310A, HP 215A Cyan (~850 yield) W2311A; HP 215A Yellow (~850 yield) W2312A; HP 215A Magenta (~850 yield) W2313A.Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M283fdn (7KW74A) – Đa năng
Chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN Dùng mực: HP 206A Black (W2110A), HP 206A Cyan (W2111A), HP 206A Yellow (W2112A), HP 206A Magenta (W2113A)Máy in LEXMARK MS431dn
Loại máy: Máy in laser trắng đen 2 mặt Chức năng: In (duplex) Khổ giấy in: A4 Tốc độ in: Lên đến 40 trang/phút (A4) Độ phân giải: Tối đa 2400 x 600 dpi Tốc độ xử lý: Dual Core, 1.0 GHz Bộ nhớ ram: 256 MB Chuẩn kết nối: LAN, USB (type B) Hiệu suất làm việc: (khuyến nghị) 800 - 8.000 trang/tháng, (tối đa) 80.000 trang/tháng Mực in sử dụng: 55B3000 (3.000 trang) Kích thước & trọng lượng máy: 222 x 368 x 363 mm ; 9.3 kg Kích thước & trọng lượng đóng thùng: 280 x 410 x 420 mm ; 10.52 kgMáy in LEXMARK MS521dn
Tên sản phẩm: Máy in Lexmark MS521dn Loại máy: Máy in laser trắng đen Chức năng: In (2 mặt) Khổ giấy in: tối đa A4 Tốc độ in: Lên đến 44 trang/phút (A4) Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi Tốc độ xử lý: 1.0 GHz Bộ nhớ ram: 512 MB Khay giấy vào: 2 khay, tổng 350 tờ Chuẩn kết nối: LAN, USB type B Hiệu suất làm việc: (khuyến nghị) 2.000 - 15.000 trang/tháng, tối đa 120.000 trang/tháng Mực in sử dụng: 56F3000 (6.000 trang) Kích thước & trọng lượng máy: 260 x 399 x 374 mm ; 14.1 kg Kích thước & trọng lượng đóng thùng: 376 x 430 x 470 mm ; 15.99 kgMáy in LEXMARK MX432adwe
Loại máy: Máy in laser trắng đen đa năng Chức năng: In, Copy, Scan, Fax (In 2 mặt tự động) Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 Tốc độ in: Lên đến 40 trang/phút Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi Tốc độ xử lý: Quad Core, 1.2 GHz Bộ nhớ ram: 2 GB Chuẩn kết nối: LAN, USB, Wifi Khay giấy vào: 2 khay, tổng 350 tờ Màn hình: Cảm ứng 10.9 cm Hiệu suất làm việc: (khuyến nghị) 800 - 8.000 trang/tháng, tối đa: 80.000 trang/tháng Mực in sử dụng: 55B3000 (3.000 trang) Kích thước & trọng lượng máy: 353.60 x 411.48 x 360.68 mm ; 13.61 kg Kích thước & trọng lượng đóng thùng: 403 x 470 x 430 mm ; 14.71 kgMáy in mã vạch Antech 2200E
Loại máy in: Máy in mã vạch Tốc độ in: 125mm/s ( max ) Độ phân giải: 203 dpi Bộ nhớ: 64Mb flash, 64Mb Sdram Kết nối: USB + RS-232 + LPTMáy in mã vạch Antech 2200i
- Loại máy in: Máy in mã vạch - Tốc độ in: 152mm/s ( max ) - Độ phân giải: 203 dpi - Bộ nhớ: 64Mb flash, 64Mb Sdram - Kết nối: USB + Serial + panalel hoặc Ethernet + USB + Serial + Panalel - Chế độ đặc biệt : Tự động nhận kích thước con tem nhãnMáy in mã vạch Antech 2300E
- Loại máy in: Máy in mã vạch - Tốc độ in: 100mm/s ( max ) - Độ phân giải: 300 dpi - Bộ nhớ: 64Mb flash, 64Mb Sdram - Kết nối: USB + RS-232 + LPTMáy in mã vạch Antech 2300i
- Loại máy in: Máy in mã vạch - Tốc độ in: 127 mm/s ( max ) - Độ phân giải: 300 dpi - Bộ nhớ: 64Mb flash, 64Mb Sdram - Kết nối: USB + Serial + panalel hoặc Ethernet + USB + Serial + Panalel - Chế độ đặc biệt :Tự động nhận kích thước con tem nhãnMáy in mã vạch Antech 3120TUB
- Loại máy in: Máy in mã vạch - Tốc độ in: 127 mm/s ( max ) - Độ phân giải: 203 dpi - Kết nối: USB 2.0Máy in mã vạch Antech 3210E
Loại máy in: Máy in mã vạch Tốc độ in: 102mm/s ( max ) Độ phân giải: 203 dpi Bộ nhớ: 64Mb flash, 64Mb Sdram Kết nối: USB + RS-232 + LPTMáy in mã vạch Antech 3310E
- Loại máy in: Máy in mã vạch - Tốc độ in: 75mm/s ( max ) - Độ phân giải: 300 dpi - Bộ nhớ: 64Mb flash, 64Mb Sdram - Kết nối: USB + RS-232 + LPT - Chế độ đặc biệt : Tự động nhận khổ giấy mớiMáy in mã vạch Antech AP3120USE
Chủng loại : Máy in tem, nhãn, mã vạch không cần ruy băng mực - 3 cổng kết nối Độ phân giải : 203 DPI (8 dot/mm) Chế độ in : In nhiệt trực tiếp - in cảm nhiệt Kích thước cuộn giấy nhãn mã vạch : Đường kính Max 85mm, lõi 25mm Loại giấy tương thích : 35x22 , 58x40, 50x30, 50x35, 37x30 ( GIAY057, GIAY048, GIAY049, GIAY059, GIAY054 , GIAY075, GIAY076 ). Khách hàng lựa chọn khổ giấy tùy theo vật phẩm cần dán tem.Máy in mã vạch Antech G550
- Loại máy in: Máy in mã vạch - Tốc độ in: 152 mm/s ( max ) - Độ phân giải: 203 dpi - Bộ nhớ: 64Mb flash, 64Mb Sdram - Kết nối: USB + Serial + panalel hoặc Ethernet + USB + Serial + Panalel - Chế độ đặc biệt :Tự động nhận kích thước con tem nhãnMáy in mã vạch BIXOLON SLP TX400G
Công nghệ: In nhiệt. Độ phân giải: 203 dpi. Tốc độ in: 7 inches/ giây (178 mm/s). Độ rộng khổ in: 108mm.Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403CEG
Công nghệ in : In truyền nhiệt trực tiếp / hoặc gián tiếp dùng ribbon mực Chiều rộng in : 10,5cm Chiều dài in : 100m Loại giấy tương thích : Giấy decal cảm nhiệt / decal thường / decal PVC / xi bạc cỡMáy in mã vạch BIXOLON SLP TX403CG
ốc độ in: 152mm/giây (6 inches/s) Độ phân giải: 300dpi Cổng kết nối: - Mặc định: USB, RS-232, Parallel - Tùy chọn: Ethernet lắp trong hoặc ngoài (tùy chọn, đặt hàng trước) Hộc/cốp chứa giấy in: chứa được cuộn giấy dài từ 74m-300m