Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (128GB/11Inch/Wifi/Tím/2024)
CPU: Apple M2 8 nhân RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Tím Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (128GB/11Inch/Wifi/Trắng Starlight/2024)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Trắng Starlight Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (128GB/11Inch/Wifi/Xám/2024)
CPU: Apple M2 8 nhân RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Xám Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (128GB/11Inch/Wifi/Xanh Dương/2024)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Xanh dương Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (256GB/11Inch/Wifi/Tím/2024)
CPU: Apple M2 8 nhân RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Tím Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (256GB/11Inch/Wifi/Trắng Starlight/2024)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Trắng Starlight Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (256GB/11Inch/Wifi/Xám/2024)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Xám Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Air 6 M2 (256GB/11Inch/Wifi/Xanh Dương/2024)
CPU: Apple M2 8 nhân RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Xanh dương Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple Ipad Gen 10 (MPQ03ZA/A) (64GB/10.9 Inch/Wifi/Silver/2022)
Chip: A14 Bionic, 6-core CPU, 4-core GPU Dung lượng: 64GB Màu sắc: Bạc Màn hình: 10.9 inch, Liquid Retina IPS LCD, 1640 x 2360 pixels, 264 ppi Độ sáng: 500 nits Camera: 12MP Wide Wi-Fi , Bluetooth 5.2 Cân nặng: 477gr Hệ điều hành: iPadOS 16Máy tính bảng Apple Ipad Gen 10 (MPQ13ZA/A) (64GB/10.9 Inch/Wifi/Blue/2022)
Chip: A14 Bionic, 6-core CPU, 4-core GPU Dung lượng: 64GB Màu sắc: Xanh Màn hình: 10.9 inch, Liquid Retina IPS LCD, 1640 x 2360 pixels, 264 ppi Độ sáng: 500 nits Camera: 12MP Wide Wi-Fi , Bluetooth 5.2 Cân nặng: 477gr Hệ điều hành: iPadOS 16Máy tính bảng Apple Ipad Gen 10 (MPQ23ZA/A) (64GB/10.9 Inch/Wifi/Yellow/2022)
Chip: A14 Bionic, 6-core CPU, 4-core GPU Dung lượng: 64GB Màu sắc: Vàng Màn hình: 10.9 inch, Liquid Retina IPS LCD, 1640 x 2360 pixels, 264 ppi Độ sáng: 500 nits Camera: 12MP Wide Wi-Fi , Bluetooth 5.2 Cân nặng: 477gr Hệ điều hành: iPadOS 16Máy tính bảng Apple Ipad Gen 10 (MPQ33ZA/A) (64GB/10.9 Inch/Wifi/Pink/2022)
Model: Ipad Gen10 Hãng: Apple Màu: Hồng Màn hình rộng: 10.9 Độ phân giải: 2340x1640 pixel Hệ điều hành: iPadOS16Máy Tính Bảng Apple Ipad Gen 10 (MQ6T3ZA/A) (64GB/10.9 inch/Wifi+5G/Bạc/2022)
CPU: Apple A14 Bionic RAM: 4GB Bộ nhớ : 64GB Kết nối : Wifi/5G Kích thước : 10.9" Màu : BạcMáy Tính Bảng Apple iPad Gen 7 2019 (32GB/Wi-Fi+4G/10.2/Xám) – Likenew
Loại màn hình: Retina display - Màn hình Led cảm ứng đa điểm Độ rộng màn hình: 10.2" Loại CPU: Apple A10 RAM: 3 GB Bộ nhớ trong: 32 GB Thẻ nhớ ngoài: Không hỗ trợ Camera sau: 8MP - f/2.4 Camera trước: 1.2MP - f2.2 Hỗ trợ: 4G, Wi-Fi (802.11a/b/g/n/ac), dual band (2.4GHz and 5GHz) Trọng lượng: 483g Loại pin: ithium 32.4W - Lên đến 10 giờ sử dụng Hệ điều hành: iPadOSMáy tính bảng Apple Ipad Gen 9 10.2 (MK2K3ZA/A) (64GB/Wifi/10.2 inch/Xám/2021)
Chip: A13 Bionic chip with 64-bit architecture Dung lượng: 64GB Mầu sắc: Dark Gray Màn hình: Retina 10.2-inch LED-Blacklit Multi-Touch, IPS technology Camera: 8MP Wide Wi-Fi, Bluetooth 4.2 Hỗ trợ: Bút Apple Pencil (Gen 1) Cân nặng: 487gr Hệ điều hành: iPadOS 15 Phụ kiện: củ sạc + cáp (bên trong hộp máy)Máy tính bảng Apple Ipad Gen 9 10.2 (MK2L3ZA/A) (64GB/Wifi/10.2 inch/Bạc/2021)
Chip: A13 Bionic chip with 64-bit architecture Dung lượng:64GB Mầu sắc: Silver Màn hình: Retina 10.2-inch LED-Blacklit Multi-Touch, IPS technology Camera: 8MP Wide Wi-Fi, Bluetooth 4.2 Hỗ trợ: Bút Apple Pencil (Gen 1) Cân nặng: 487gr Hệ điều hành: iPadOS 15 Phụ kiện: củ sạc + cáp (bên trong hộp máy)Máy Tính Bảng Apple Ipad Pro 12.9 M2 (MNXP3ZA/A) (128GB/12.9 inch/Wifi/Xám/2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 12.9" Màu : XámMáy Tính Bảng Apple Ipad Pro 12.9 M2 (MNXQ3ZA/A) (128GB/12.9 inch/Wifi/Bạc/2022)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 12.9" Màu : BạcMáy Tính Bảng Apple Ipad Pro 12.9 M2 (MP1X3ZA/A) (128GB/12.9 inch/Wifi/Xám)
CPU: Apple M2 RAM: 8GB Bộ nhớ : 128GB Kết nối : Wifi Kích thước : 12.9" Màu : XámMáy tính bảng Apple iPad Pro M4 (512GB/11Inch/Wifi/Bạc/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 512GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Bạc OS: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 (512GB/11Inch/Wifi/Đen/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 512GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Đen Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 (MVV83ZA/A) (256GB/11Inch/Wifi/Đen/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Bạc OS: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 (MVV93ZA/A) (256GB/11Inch/Wifi/Bạc/2024
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 11" Màu : Đen Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 13″(256GB/13Inch/Wifi/Bạc/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 13" Màu : Bạc OS: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 13″(256GB/13Inch/Wifi/Đen/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 256GB Kết nối : Wifi Kích thước : 13" Màu : Đen Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 13″(512GB/13Inch/Wifi/Bạc/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 512GB Kết nối : Wifi Kích thước : 13" Màu : Bạc OS: iPadOS 17Máy tính bảng Apple iPad Pro M4 13″(512GB/13Inch/Wifi/Đen/2024)
CPU: Apple M4 RAM: 8GB Bộ nhớ : 512GB Kết nối : Wifi Kích thước : 13" Màu : Đen Hệ điều hành: iPadOS 17Máy tính bảng Masstel Tab 10.1″ Pro (4GB/64GB/10.1″/Bạc)
Hệ điều hành mới nhất (Android 11) Cấu hình mạnh mẽ Hỗ trợ đầy đủ các băng tần 2G/3G/4G Màn hình HD+ IPS với góc nhìn rộng, màu sắc trung thực Dung lượng pin lớn Thiết kế hiện đại, sang trọngMáy tính bảng Nokia T21 (4GB/128GB/10.36″)
Hệ điều hành: Android 12 Chip xử lý (CPU): Unisoc T612 Tốc độ CPU: 2xA75 và 6xA55 @ 1.8GHz RAM: 4GB Bộ nhớ trong: 128GBMáy tính bảng Samsung Galaxy Tab S4 (4GB/64GB/10.5 inch/Đen) – Likenew ( Kèm cáp sạc, bao da )
Kích thước màn hình: 10.5 inch, Touch 2K 1600 x 2560 pixels, 16:10 ratio (~287 ppi density) Chipset/ CPU: Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) RAM: 4GB Bộ nhớ trong: 64GBMáy tính bảng Xiaomi Pad 6 (8GB/256GB/11″ 144Hz/Vàng)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Qualcomm® Snapdragon™ 870 RAM: 8GB Bộ nhớ trong: 256GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 2880*1800,309ppi,144Hz DCI-P3Máy tính bảng Xiaomi Pad 6 (8GB/256GB/11″ 144Hz/Xám)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Qualcomm® Snapdragon™ 870 RAM: 8GB Bộ nhớ trong: 256GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 2880*1800,309ppi,144Hz DCI-P3Máy tính bảng Xiaomi Pad 6 (8GB/256GB/11″ 144Hz/Xanh)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Qualcomm® Snapdragon™ 870 RAM: 8GB Bộ nhớ trong: 256GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 2880*1800,309ppi,144Hz DCI-P3Máy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (4GB/128GB/11″ FHD+ 90Hz/Tím)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 4GB Bộ nhớ trong: 128GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (4GB/128GB/11″ FHD+ 90Hz/Xám)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 4GB Bộ nhớ trong: 128GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (4GB/128GB/11″ FHD+ 90Hz/Xanh)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 4GB Bộ nhớ trong: 128GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (6GB/128GB/11″ FHD+ 90Hz/Tím)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 6GB Bộ nhớ trong: 128GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (6GB/128GB/11″ FHD+ 90Hz/Xám)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 6GB Bộ nhớ trong: 128GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (6GB/128GB/11″ FHD+ 90Hz/Xanh)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 6GB Bộ nhớ trong: 128GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppiMáy tính bảng Xiaomi Redmi Pad SE (8GB/256GB/11″ FHD+ 90Hz/Tím)
Công nghệ màn hình: LCD Hệ điều hành: Android 13 Chip xử lý (CPU): Snapdragon® 680 Mobile Platform Tốc độ CPU: 8 lõi, lên đến 2,4GHz RAM: 8GB Bộ nhớ trong: 256GB Bluetooth: Bluetooth 5.0 Màn hình FHD+ 11" Độ phân giải: 1920 x 1200, 207ppi