Tất cả sản phẩm

Hiển thị 13561–13600 của 18175 kết quả

Ổ cứng SSD CS3030 1TB M.2 2208 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 3500MB/s), Ghi 3000MB/s))

Dòng sản phẩm SSD cao cấp mới ra mắt của PNY có tên XLR8 CS3030 M.2 NVMe là một lựa chọn tuyệt vời khi bạn muốn nâng cấp từ chiếc SSD Sata 3 lên NVMe PCIe cho chiếc máy tính của mình. Dải sản phẩm được định vị cao cấp này được thiết kế ra nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe của game thủ/ thiết kế độ họa/chỉnh sửa ảnh hay video về tốc độ boot siêu tốc, tốc độ tải ứng dụng và tốc độ sao lưu file dữ liệu/hình ảnh lớn, cũng như tối ưu hóa hoạt động của chiếc máy tính cao cấp.
-35%

Ổ cứng SSD Gigabyte 2500E 1TB PCIe Gen 3.0×4 (Đọc 2400MB/s Ghi 1800MB/s – (G325E1TB)

Giao diện : PCIe 3.0x4, NVMe1.3 Dung lượng: 1 TB Kích thước: M.2 2280 Tốc độ đọc tuẩn tự tối đa : 2400MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa : 1800 MB/s
-25%

Ổ cứng SSD Gigabyte 2500E 2TB PCIe Gen 3.0×4 (Đọc 2400MB/s, Ghi 2000MB/s – (G325E2TB)

Dung lượng : 2TB Kích thước tiêu chuẩn: M.2 2280 Giao Tiếp: PCIe 3.0x4, NVMe 1.3 NAND : 3D NAND Flash Tốc độ Đọc/Ghi: Up to 2400 MB/s & Up to 1800 MB/s
-29%

Ổ cứng SSD Gigabyte 2500E 500GB PCIe Gen 3.0×4 (Đọc 2400MB/s Ghi 1800MB/s – (G325E500G)

Giao diện : PCIe 3.0x4, NVMe1.3 Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 2280 Tốc độ đọc tuẩn tự tối đa : 2400MB/s Tốc độ ghi tuần tự tối đa : 1800 MB/s
-29%

Ổ cứng SSD Gigabyte 4000E 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 4000MB/s, Ghi 3900MB/s) – (G440E1TB)

Dung lượng ổ cứng: 1 TB Chẩun SSD: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 4000 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 3900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TB
-47%

Ổ cứng SSD Gigabyte 4000E 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3600MB/s, Ghi 3000MB/s) – (G440E500G)

Dung lượng ổ cứng: 500 GB Chẩun SSD: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 3600 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 3000 MB/s Độ bền (TBW): 600 TB
-31%

Ổ cứng SSD HIKSEMI E100N 512GB M.2 2280 (Đọc 560MB/s – Ghi 500MB/s)

Dung lượng: 512GB Tốc độ đọc tuần tự: ~560MB/s Tốc độ ghi tuần tự: ~500MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: M2.2280
-23%

Ổ cứng SSD HIKSEMI FUTURE 1024GB M.2 2280 PCIe 4.0×4 (Đọc 7000MB/s, Ghi 6000MB/s) – (HS-SSD-FUTURE Lite 1024G)

Dung lượng: 1TB Giao diện: PCIe Gen4, NVMe Loại SSD: M.2 2280 Đọc tuần tự: Lên đến 7.000 MB/giây Ghi tuần tự: Lên đến 6.000 MB/giây
-31%

Ổ cứng SSD HIKSEMI FUTURE 512GB M.2 2280 PCIe 4.0×4 (Đọc 6320MB/s, Ghi 3111MB/s) – (HS-SSD-FUTURE Lite 512G)

Dung lượng: 512GB Giao diện: PCIe Gen4, NVMe Loại SSD: M.2 2280 Đọc tuần tự: Lên đến 6320 MB/giây Ghi tuần tự: Lên đến 3111 MB/giây
-59%

Ổ cứng SSD HIKSEMI WAVE(S) 128GB Sata3 2.5 inch (Đọc 460MB/s, Ghi 430MB/s) – (HS-SSD-WAVE(S) 128G)

Dung lượng: 128GB Tốc độ đọc (SSD): 460MB/s Tốc độ ghi (SSD): 450MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5Inch
-50%

Ổ cứng SSD HIKSEMI WAVE(S) 256GB Sata3 2.5 inch (Đọc 530MB/s, Ghi 400MB/s) – (HS-SSD-WAVE(S) 256G)

Dung lượng: 256GB Tốc độ đọc (SSD): 530MB/s Tốc độ ghi (SSD): 400MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5Inch
-45%

Ổ cứng SSD HIKSEMI WAVE(S) 512GB Sata3 2.5 inch (Đọc 530MB/s, Ghi 450MB/s) – (HS-SSD-WAVE(S) 512G)

Dung lượng: 512GB Tốc độ đọc (SSD): 530MB/s Tốc độ ghi (SSD): 450MB/s Chuẩn giao tiếp: SATA3 Kích thước: 2.5Inch
-35%

Ổ cứng SSD Hynix PC801 512GB M2 2280 PCIe NVME Gen 4×4 – Cũ đẹp (Tray)

Yếu tố hình thức: M.2 2280 Giao diện: PCIe Gen 4.0 Tốc độ đọc – ghi tuần tự: 7000MB/s – 6500MB/s
-45%

Ổ cứng SSD KINGFAST NVME M.2 2280 F8N 128GB – Cũ, xước nhẹ

Giao tiếp: NVMe Tốc độ đọc lý tưởng: 1700MB/s Tốc độ ghi lý tưởng: 800MB/s Độ dày: 7mm
-25%

Ổ cứng SSD Kingmax SMV32 240GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 410MB/s)

Dung lượng 240GB Chuẩn kết nối Sata III 6Gb/s Kích thước(L x W x H) 2.5" Tốc độ Đọc lên tới 500 MB/s Tốc độ Ghi lên tới 410 MB/s Chíp nhớ NAND TLC
-40%

Ổ cứng SSD Kingmax Zeus PQ4480 250GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 – Cũ đẹp (Tray)

Dung lượng: 250GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3500MB/s | 1200MB/s
-40%

Ổ cứng SSD Kingston 256GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (OM8SEP4256Q-A0) – Likenew (Tray)

Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 256GB Đọc tối đa: 3.700MB/giây, ghi tối đa 2.600MB/giây

Ổ cứng SSD Kingston A400 960GB SATA3 2.5 inch (Đọc 500MB/s, Ghi 450MB/s) – SA400S37/960G

Chuẩn SSD: 2.5 inches Kết nối Sata III Tốc độ đọc tối đa: 500 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 450 MB/s