Card màn hình Colorful GTX 1660 NB 6G-V – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Số nhân Cuda: 1408 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Xung nhịp GPU: 1785 MhzCard màn hình Colorful GTX 1660 Super 6G V4-V
Nhân đồ họa GeForce GTX 1660 Super Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (192-bit) Xung nhịp: 1530Mhz - Boost: 1785Mhz Nguồn phụ: 1 x 8-pin Nguồn khuyến nghị: >= 600WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 Neptune 12G L-V
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4070 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: Base: 1920Mhz; OC: 2640Mhz Kết nối: DisplayPort x 3/ HDMI™ x 1Card màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 SUPER Advanced OC 12GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 SUPER NB EX 12GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 SUPER Ultra White OC 12GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 Ti SUPER NB EX 16G-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 Ti SUPER Ultra W OC 16G-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4080 SUPER 16G Vulcan OC-V-WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 5070 Ti Ultra W OC 16GB-V
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Colorful iGame RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1822 Mhz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Colorful iGame RTX 3070 Ti Ultra W OC 8G-V – Cũ đẹp (Box)
Engine đồ họa: GeForce RTX 3070TI Bộ nhớ: 8GB GDDR6X CUDA: 6144 Giao diện bộ nhớ: 256 bit Kết nối: 3DP+HDMI PSU đề nghị: 650W Đầu nguồn phụ: 8 pin*2Card màn hình Colorful iGame RTX 4060 Ti Ultra W DUO OC 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Giao thức kết nối: PCI Express® Gen 4 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6Card màn hình Colorful iGame RTX 4070 Ti SUPER Vulcan W 16G-V
Model: GeForce RTX 4070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Xung nhịp: Base:2340Mhz; Boost:2610Mhz ONE-KEY OC Base:2340Mhz; Boost:2685Mhz Kết nối: 3*DP1.4a+HDMI2.1Card màn hình Colorful iGame RTX 4080 SUPER Ultra W OC 16G-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame RTX 4080 SUPER Loong Edition OC 16GB-V
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Loại bộ nhớ: GDDR6X PSU khuyến nghị: 850WCard màn hình Colorful RTX 3050 6GB-V
Nhân đồ họa: GeForce® RTX 3050 Nhân CUDA: 2304 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Bus bộ nhớ: 96 bit Đề xuất nguồn: 450WCard màn hình Colorful RTX 3050 NB DUO 6GB-V
Nhân đồ họa: GeForce® RTX 3050 Nhân CUDA: 2304 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Bus bộ nhớ: 96 bit Đề xuất nguồn: 450WCard màn hình Colorful RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1792 Mhz (One Key OC) Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6 Phiên bản LHRCard màn hình Colorful RTX 3060 NB DUO 12G V3 L-V
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Core Clock: Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz Băng thông: 192bit Kết nối: 3DP+HDMI Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình Colorful RTX 4060 NB EX 8GB-V
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clock: Base:1830Mhz; Boost:2460Mhz Băng thông: 128-bit Kết nối: 3xDP,1xHDMI Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Colorful RTX 4060 Ti NB DUO 16GB-V
Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 CUDA core: 4352 Base:2310Mhz; Boost:2535Mhz Giao diện bộ nhớ: 128-bit Kết nối: 3*DP+HDMI Nguồn đề nghị: 500WCard màn hình Colorful RTX 4070 NB EX 12GB V2-V
Xử lý đồ họa: GeForce RTX 4070 Core Clock: 1920MHz/2475MHz Lõi CUDA: 5888 Đồng hồ bộ nhớ: 21 Gbps Kích thước bộ nhớ: 12 GB Loại bộ nhớ: GDDR6XCard màn hình GAINWARD RTX 3080 Ti PHOENIX 12GB (12GB GDDR6, 384-bit, HDMI+DP)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Xung nhịp GPU: 1665 Dung lượng VRAM: 12 GB GDDR6XCard màn hình Galax GeForce GTX 1070Ti EX 8GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Chip đồ họa: GeForce GTX 1070 Ti Bộ nhớ: 8GB GDDR5 (256 bit) Kết nối: DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI Nguồn yêu cầu: 500WCard màn hình Galax GTX 1050 Ti (1-Click OC) 4GB DDR5 – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ hoạ: GeForce® GTX 1050 Ti Xung nhịp nhân: Base Clock (MHz): 1290 1-Click OC Clock (MHz): 1303 Nhân CUDA: 768 Xung nhịp bộ nhớ: 15.5Gbps Dung lượng bộ nhớ: 4 GB Loại bộ nhớ: GDDR5Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Sản phẩm Card đồ họa VGA Hãng sản xuất Galax Engine đồ họa GTX 1080 EXOC 8GB GDDR5X GPU CUDA Cores 2560 Base Clock (MHz) 1657 Boost Clock (MHz) 1797 Bộ nhớ Standard Memory Config 8GB Memory Interface Width 256-bit GDDR5X Memory Bandwidth (GB/sec) 320Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER White 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân Cuda: 2560 Base Clock/ Boost Clock: 1657Mhz / 1797Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR5X Cổng kết nối: 1x DVI, 1x HDMI, 3x DPCard màn hình Galax GTX 1650 EX (1 Click OC) 4GB DDR6 BH 5/2025 – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1650 Số nhân Cuda: 896 Xung nhịp GPU: 1620 Mhz Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6Card màn hình Galax GTX 1660 Super (1 Click OC) 6GB DDR6 – Tray , Cũ đẹp
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Xung nhịp GPU: 1800 Mhz (1815 Mhz khi kích hoạt 1 click O.C qua phần mềm) Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 AERO OC SFF 16G GDDR7 (GV-N5080AERO OC-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 MASTER 16G GDDR7 (GV-N5080AORUS M-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 MASTER ICE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 XTREME WATERFORCE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSX W-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 XTREME WATERFORCE WB 16G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 MASTER 32G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 MASTER ICE 32G GDDR7 (GV-N5090AORUSM ICE-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 XTREME WATERFORCE 32G GDDR7 GDDR7 (GV-N5090AORUSX W-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 XTREME WATERFORCE WB 32G GDDR7 (GV-N5090AORUSX WB-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte GeForce GTX 1660 Ti OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: GeForce® GTX 1660 Ti Số nhân Cuda: 1536 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Kết nối: 3xDisplayPort 1.4/1xHDMI 2.0b

