Shop

Hiển thị 4041–4080 của 18175 kết quả

-17%

Card màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti EAGLE-8GD

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650W
-12%

Card màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti GAMING OC-16GB

Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Core Clock: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz) Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 500W
-13%

Card màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti GAMING OC-8GD

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650W
-9%

Card màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti WINDFORCE OC 16GB

Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti CUDA Cores / Stream Processors: 4352 Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Loại bộ nhớ: GDDR6 PSU khuyến nghị: 700W
-8%

Card màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti WINDFORCE OC-8GB

Xử lý đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Ti Lõi CUDA: 4352 Kích thước bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR6 OpenGL: 4.6 PSU được đề xuất: 500W
-10%

Card màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti WINDFORCE V2 OC 8GB

Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps Bộ nhớ Video: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit
-20%

Card màn hình Gigabyte RTX 4060 WINDFORCE OC-8GD

Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450W
-18%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 AERO OC-12GD

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650W
-8%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 EAGLE OC V2-12GD 

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650W
-10%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 EAGLE OC-12GD

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650W
-17%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 GAMING OC V2-12GD

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650W
-12%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 GAMING OC-12GD

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650W
-13%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 SUPER AERO OC-12G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-8%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 SUPER AORUS MASTER-12G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-20%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 SUPER EAGLE OC ICE -12GD

Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nhân CUDA: 7168 Băng thông: 192-bit Cổng kết nối: 3x DisplayPort 1.4, 1x HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 650W
-8%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 SUPER EAGLE OC-12G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-16%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 SUPER GAMING OC-12G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-12%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 SUPER WINDFORCE OC-12G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-10%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti AERO OC 12GB

Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2640 MHz Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700W
-11%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti AORUS ELITE 12GB

Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2610 MHz Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700W
-12%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti AORUS MASTER 12GB

Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2670 MHz Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700W
-9%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti SUPER AERO OC-16G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-23%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti SUPER AORUS MASTER-16G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-14%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti SUPER EAGLE OC-16G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-9%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti SUPER GAMING OC-16G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-7%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti SUPER WINDFORCE OC-16G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-16%

Card màn hình Gigabyte RTX 4070 WINDFORCE OC-12GD (GV-N4070WF3 OC-12GD)

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650W
-20%

Card màn hình Gigabyte RTX 4080 SUPER AERO OC-16G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-22%

Card màn hình Gigabyte RTX 4080 SUPER AORUS MASTER-16G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-20%

Card màn hình Gigabyte RTX 4080 SUPER GAMING OC-16G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-26%

Card màn hình Gigabyte RTX 4080 SUPER WINDFORCE V2-16G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-10%

Card màn hình Gigabyte RTX 4080 SUPER WINDFORCE-16G

Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750W
-11%

Card màn hình Gigabyte RTX 4090 WINDFORCE V2-24GB

Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X Số nhân CUDA: 16384 Core Clock: 2520 MHz Băng thông: 384-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.1 *1 Nguồn yêu cầu: 850W
-33%

Card màn hình Gigabyte RTX 4090 WINDFORCE V2-24GB – Cũ đẹp ( Box)

Dung lượng bộ nhớ: 24GB GDDR6X Số nhân CUDA: 16384 Core Clock: 2520 MHz Băng thông: 384-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.1 *1 Nguồn yêu cầu: 850W

Card màn hình Gigabyte RTX 5070 AERO OC 12G GDDR7 (GV-N5070AERO OC-12GD0

Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750W

Card màn hình Gigabyte RTX 5070 AORUS MASTER 12G

Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750W

Card màn hình Gigabyte RTX 5070 EAGLE OC ICE SFF 12G GDDR7 (GV-N5070EAGLEOC ICE-12GD)

Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750W

Card màn hình Gigabyte RTX 5070 EAGLE OC SFF 12G GDDR7 (GV-N5070EAGLE OC-12GD)

Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750W

Card màn hình Gigabyte RTX 5070 GAMING OC 12G GDDR7 (GV-N5070GAMING OC-12GD)

Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750W

Card màn hình Gigabyte RTX 5070 Ti AERO OC 16G GDDR7 (GV-N507TAERO OC-16GD)

Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850W