Laptop Đồ họa ConceptD 3 Ezel Pro CC314-72P-75EG (NX.C5KSV.001 ) (i7 10750H/16GB RAM/1TB SSD/Quadro™ T1000/14 inch FHD Touch/Bút/Win10 Pro/Trắng)
CPU: Intel Core i7 10750H RAM: 16GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: Quadro™ T1000 Màn hình: 14 inch FHD cảm ứng HĐH: Win 10 pro Màu: TrắngLaptop Đồ họa ConceptD 7 Ezel CC715-71-7940 (NX.C5ESV.002) (i7 10875H/32GB RAM/1TB SSD/RTX2060 6G/15.6 inch UHD 4K Touch/Bút/Win10 Pro/Trắng)
CPU: Intel Core i7 10875H RAM: 32GB Ổ cứng: 1TB SSD VGA: RTX2060 6G Màn hình: 15.6 inch UHD 4K cảm ứng HĐH: Win 10 pro Màu: TrắngLaptop Đồ họa ConceptD 7 Ezel Pro CC715-91P-X8CX (NX.C5FSV.001) (Xeon W 10885M/32GB RAM/2TB SSD/Quadro RTX5000 16G/15.6 inch UHD 4K Touch/Bút/Win10 Pro/Trắng)
CPU: Intel Core Xeon W 10885M RAM: 32GB Ổ cứng: 2TB SSD VGA: Quadro RTX5000 16G Màn hình: 15.6 inch UHD 4K cảm ứng HĐH: Win 10 pro Màu: TrắngLaptop Gigabyte AORUS 15 (BKF-73VN754SH) (i7 13700H /16GB DDR5 RAM/1TB SSD/RTX4060 8G/15.6 inch QHD 165Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13700H (24MB, Up to 5.00GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4 7K Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: Display 15.6Inch QHD 165Hz, up to 100%DCI-P3 Pin: 99WHrs, Pin liền Màu sắc: Black (Đen) Three-Zone RGB Keyboard, Per Key Macro Trọng lượng: 2.39 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Gigabyte G5 (KF5-53VN353SH) (Geforce RTX4060 8G/i5 13500H/16GB/512GB SSD/15.6FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-13500H RAM: 16GB (8GBx2) (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 (Còn trống 1 khe) VGA:NVIDIA® GeForce® RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte G5 (KF5-53VN383SH) (Geforce RTX4060 8G/i5 13500H/8GB/512GB SSD/15.6FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-13500H RAM: 8GB (8GBx1) (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 (Còn trống 1 khe) VGA:NVIDIA® GeForce® RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte G5 (MF5-53VN383SH) (Geforce RTX 4050 6GB/i5 13500H/8GB/512GB SSD/15.6FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-13500H RAM: 8GB DDR5 4800 (8GB*1)(Còn trống 1 khe) (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 (Còn trống 1 khe) VGA:NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6G GDDR6 Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming A16 (CMH-H2VN893SH) (i5 13420H/16GB RAM512GB SSD/RTX4050 6G/WF6E/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i5-13420H (24MB, Up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 5200MHz Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe Gen4x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn Hình: Display 16.0 inch FHD+, IPS, 165Hz, 300nits, 16:10, MUX Switch Pin: 76Wh Màu sắc: Black Steel (Đen) Trọng lượng: 2.2kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Gigabyte Gaming AERO X16 (1VH-93VNC64AH) (Ryzen AI 7 350/2*16GB RAM/1TB SSD/RTX5060 8G DDR7/16 inch WQXGA 165Hz/Win 11/Xám)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen™ AI 7 350 Card màn hình: VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 5060, 8GB GDDR7 Màn hình: 16" 16:10 IPS WQXGA (2560×1600) 165Hz, 3ms, sRGB 100%, 400nits Bộ nhớ: RAM 32GB ( 2x16GB ) Hỗ trợ tối đa 64GB DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe™ M.2 SSD (1x PCIe Gen4x4 M.2 + 1x PCIe Gen4x2 M.2) Bàn phím: 1 vùng RGB, hành trình phím 1.7mm, hỗ trợ N-Key rollover Pin: Li-Polymer 76Wh Trọng lượng: ~1.9kg Hệ điều hành: Windows 11 Màu sắc: Lunar White, Space GrayLaptop Gigabyte Gaming AORUS 15 (9MF-E2VN583SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 12500H /8GB Ram/512GB SSD/15.6 inch FHD 360Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel Core i5-12500H (3.3GHz~4.5GHz) RAM: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz/ 2 Khe ( Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe Gen4 x4 ( trống một khe ) VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6 Inch FHD (1980 x 1080) IPS 360Hz, 100% sRGB Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming AORUS 16X (9KG-43VNC54SH) (i7-13650HX/2*8GB RAM/1TB SSD/RTX4060 8G/16 inch QHD+ 165Hz/Win 11/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (24M Cache, up to 4.9 GHz, 14 cores : 6 P-core and 8 E-core) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe) (Nâng cấp tối đa 4TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Màn hình: 16.0“ 16:10 WQXGA (2560x1600) 165Hz (100% sRGB, Pantone® Validated, TÜV Rheinland-certified, Dolby Vision®, NVIDIA® Advanced Optimus, G-SYNC) Màu: Xám OS: Windows 11Laptop Gigabyte Gaming AORUS 16X (ASG-53VNC54SH) (i7-14650HX/2*8GB RAM/1TB SSD/RTX4070 8G/16 inch QHD+ 165Hz/Win 11/Xám) (2024)
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX Processor (30M Cache, up to 5.2 GHz, 16 cores : 8 P-core, 8 E-core) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5-5600Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe) (Nâng cấp tối đa 4TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6 Màn hình: 16.0“ 16:10 WQXGA (2560x1600) 165Hz Display 100% sRGB Màu: Xám OS: Windows 11Laptop Gigabyte Gaming AORUS MASTER 16 (BYH-C5VNE64SH) (Ultra 9 275HX /32GB RAM/1TB SSD/RTX5080 16GB GDDR7/WF7/16.0 inch OLED 2.5K 240Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 9 275HX (2.10GHz up to 5.40GHz, 36MB Cache) Bộ nhớ: 32GB (2x16GB) DDR5 (Tối đa 64GB, DDR5 5600MHz) Ổ cứng: 1TB SSD PCIe Gen4x4 (1x slot support PCIe Gen5) Card màn hình: VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7 Màn hình: Display 16inch 2.5K (WQXGA, 2560x1600) 16:10, OLED, 240Hz, 100% DCI-P3, 500nits, 1.000.000:1, G-Sync, Dolby Vision, TÜV Rheinland, Pantone Pin: 99Wh Trọng lượng: 2.5 kg Màu sắc: Dark Tide (Đen) 3-Zone RGB Backlit Keyboard Hệ điều hành: Windows 11 Home bản quyềnLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF-E2VN313SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 12500H /16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
VGA: NVIDIA Geforce RTX 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel® Core™ i5-12500H RAM: 16GB (8GBx2) DDR4 3200MHz (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 Slot ( Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE G3x4) Màn hình: 15.6inch FHD 144Hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF-F2PH333SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 12450H /8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 8GB DDR4 3200hz SODIM (Còn trống 1 khe,nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe (Còn trống 1 khe NVME 2280 ) Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare,72% NTSC Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF-F2VN313SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 12450H /16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB-GDDR6 CPU: Intel Core i5-12450H RAM: 16GB DDR4 3200MHz SODIM (8GBx2) (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe (Còn trống 1 khe) Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare,72% NTSC Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF5-52VN353SH) (Geforce RTX4050 6G/i5 13500H /16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
VGA:NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel Core i5-13500H RAM: 16GB (8GBx2) (Nâng cấp tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe Gen4x4 (Còn trống 1 khe) Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) 144hz IPS-level Anti-glare Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G5 (MF5-H2VN353KH) (i7 13620H /16GB RAM/512GB SSD/RTX4050 6G/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core) RAM: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display(45% NTSC) Màu: Đen OS: Windows 11Laptop Gigabyte Gaming G5 (MF5-H2VN353SH) (Geforce RTX4050 6G/i7 13620H /16GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD 144Hz/Win 11/Đen)
CPU: i7-13620H 6P+4E RAM: 16GB (2x 8GB) DDR5-4800 (2 khe) (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 Màn hình: 15.6" FHD (1920x1080) 144Hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G6 (KF-73VN854KH) (i7 13700H/16GB RAM/1TB SSD/RTX4060 8G/WF6E/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i7-13700HX (2.40GHz Up to 5.00GHz, 24MB Cache) Bộ nhớ: Ram 16GB DDR5 4800MHz ( 2 slots, up to 64GB ) Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe Gen4x4 NVMe Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 16.0 inch FHD+(1920x1200), 16:10, 165Hz, 65% sRGB Pin: 54Wh Trọng lượng: 2.3 kg Màu sắc: Đen Hệ điều hành: Windows 11 Home Bản quyềnLaptop Gigabyte Gaming G6 (KF-H3VN853SH) (Geforce RTX4060 8G/i7 13620H /16GB RAM/512GB SSD/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen) (2024)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 4060 8G-GDDR6 CPU: Intel Core i7-13620H RAM: 16GB (2x 8GB) DDR5-4800MHz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Còn trống 1 khe) Màn hình: 16.0 inch 16:10 Thin Bezel FHD+ 1920x1200 WUXGA, 165Hz Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Gigabyte Gaming G6 (KF-H3VN854KH) (i7 13620H/16GB RAM/1TB SSD/RTX4060 8G/WF6E/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7-13620H (24MB, Up to 4.90GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 1TB M.2 2280 PCIe NVMe Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 Màn hình: Display 16.0 inch FHD+ 165Hz 45%NTSC Anti-glare 16:10 Pin: 4cell 54Wh Màu sắc: Black (Đen) Trọng lượng: 2.30 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop Gigabyte Gaming G6 (MF-72VN854KH) (i7 13700H/16GB RAM/1TB SSD/RTX4050 6G/WF6E/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core i7 13700H Card màn hình: VGA Geforce RTX 4050 Bộ nhớ: RAM DDR5 16GB (2 x 8GB) 4800MHz; 2 slots, up to 64GB Ổ cứng: SSD 1TB NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4 Màn hình: 16" FHD+ (1920*1200), 165Hz 65% sRGB Bàn phím: Multi languages 15 color illuminated full size Pin: Lithium-Ion 54Wh Trọng lượng: 2.3 kg Màu sắc: Đen Hệ điều hành: Windows 11 64 BitLaptop Gigabyte Gaming G6 MF-H2VN854KH) (GeForce RTX 4050 6GB /i7 13620H /16GB RAM/1TB SSD/16.0 inch FHD+ 165Hz/Win 11/Đen) (2024)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache) Ram: 16GB(8GBx2) DDR5 4800MHz (Tối đa 64GB) Ổ cứng: 1TB NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4 SSD (Còn trống 1 khe) Màn hình: 16.0inch FHD+ (1920x1200) 165Hz Màu: Đen OS: Win 11 HomeLaptop HP 14-dq5121TU (8W355PA) (i3 1215U/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i3 1215U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 14-dq5122TU (8W356PA) (i3 1215U/8GB RAM/256GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i3 1215U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 14-ep0110TU (8C5K9PA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i7 1355U RAM: 16GB DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 14-ep0112TU (8C5L1PA) (i5 1335U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i5 1335U RAM: (8GBx2) 16GB DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 14"FHD,IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 14-ep0220TU (B73VWPA) (i3 1315U/8GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ i3-1315U (10MB, up to 4.50GHz) Bộ nhớ: RAM 8GB DDR4-3200 (1x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe Card màn hình: VGA Intel® UHD Graphics Màn hình: Display 14.0 inch FHD, micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB Pin: 3-cell 41Wh Màu sắc: Natural silver (Bạc) Trọng lượng: 1.40 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop HP 14-ep1009TU (9Z2W2PA) (Core 5 120U/16GB RAM/1TB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ 5 120U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe VGA: Intel® Arc™ Graphics Màn hình: 14 inch FHD, micro-edge, Anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB Màu: Bạc OS: Windows 11Laptop HP 14-ep1011TU (9Z2W3PA) (Core 5 120U/16GB RAM/512GB SSD/14 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core™ 5-120U RAM: 16GB DDR4-3200 (2x8GB) Ổ cứng: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 VGA: Intel Graphics Màn hình: 14" Full HD Chất liệu: Nhựa Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 14s i5 – 1135G7 / 8GB RAM / 256GB SSD / 14 inch FHD – Hàng cũ đẹp
CPU: Intel Core i5 1135G7 Ổ cứng: SSD 256GB RAM : 8GB Card đồ họa: Intel UHD Graphics Màn hình: 14" FHD Lưu ý: Đây là mặt hàng cũ, THKG khuyến nghị quý khách nên kiểm tra kĩ trước khi muaLaptop HP 14s i5 10Th/ 8GB RAM/256GB SSD /14 inch FHD/ Kèm sạc – Hàng cũ đẹp
CPU: Intel® Core™ i5-10210U (1.6 GHz upto 4.2 GHz, 6MB) RAM: 8GB DDR4 Ổ cứng: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD VGA: Intel® UHD Graphics Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, 250 nits, 45% NTSC Lưu ý: Đây là mặt hàng cũ, THKG khuyến nghị quý khách nên kiểm tra kĩ trước khi muaLaptop HP 15 DW3033dx (405F6UA) (i3 1115G4/8GB/256GB SSD/15.6 FHD/Kèm sạc) – Hàng cũ đẹp
Bộ vi xử lý: Intel Core i3-1115G4 Cạc đồ họa: Intel Graphics UHD Bộ nhớ: Ram 8Gb (DDR4-2666 MHz RAM (1 x 8 GB)) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 NVMe Màn hình: 15.6 Inch Full HD Hệ điều hành: Windows 10 Home Pin: 3 cell Kích thước: 35.85 x 24.2 x 1.99 cm Trọng lượng: 1.75 kg Màu sắc: SilverLaptop HP 15-fd0083TU (8D736PA) (i7 1355U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i7 1355U RAM: 16GB(8GBx2) DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình: 15.6"FHD (1920x1080),IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop HP 15-fd0084TU (8D737PA) (i7 1355U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i7 1355U RAM: 8GB(4GBx2) DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình: 15.6"FHD (1920x1080),IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Bạc Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop HP 15-FD0095WM (i5 1235U/8GB RAM/256GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)(Bảo hành tại THKG)
Màn hình: 15.6 inch Bộ nhớ: RAM 8 GB Bus 3200 Ổ cứng: SSD 256 GB Card màn hình: Integrated Intel Iris Xe Graphics Processor Speed: 1.3 GHz Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080 Màu sắc: Bạc Hệ điều hành: Windows 11 HomeLaptop HP 15-fd0235TU (9Q970PA) (i5 1334U/16GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i5-1334U RAM: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) (Tối đa 16GB) Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe M.2 VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6" FHD micro-edge Anti-glare 250nits 45%NTSC Màu: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop HP 15-fd0237TU (9Q972PA) (i5 1334U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 FHD/Win11/Bạc)
CPU: Intel® Core i5-1334U RAM: 8GB DDR4 3200Mhz (4GBx2) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6inch (1920x1080) FHD Anti-glare 250nits 45% NTSC Micro-edge Màu: Bạc Chất liệu : Nhựa OS: Windows 11 HomeLaptop HP 15-fd0305TU (A2NL6PA) (i3 1315U/8GB RAM/256GB SSD/15.6 FHD/Win11/Vàng)
CPU: Intel® Core i3 1315U RAM: 8GB(4GBx2) DDR4 3200Mhz Ổ cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe VGA: Intel® Iris Xe Graphics (Dual channel) Màn hình: 15.6"FHD (1920x1080),IPS,narrow bezel,anti-glare,250 nits,45% NTSC,60Hz Màu: Vàng Chất liệu: Nhựa OS: Windows 11 Home