Laptop MSI Titan 18 HX AI A2XWJG-035VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 6400MHz 48GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400), MiniLED, 120Hz/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: RAM 96GB (2 x 48GB) DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: A2XWJG Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4,Gb LAN (Up to 2.5G) Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Titan 18 HX AI A2XWJG-035VN ( Ultra 9 285HX/DDR5 6400MHz 48GB*2/2TB NVMe/18″ 16:10 UHD+ (3840×2400) MiniLED 120Hz/RTX 5090 24GB GDDR7/Per-Key RGB/Windows® 11)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 285HX Bộ nhớ: RAM 96GB (2 x 48GB) DDR5 6400MHz Ổ cứng: SSD 6TB (2TB Gen 5x4 + 2TB Gen 4x4 x2) Card màn hình: NVIDIA® GeForce RTX 5090 24GB GDDR7 Màn hình: 18 inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), (VESA Display HDR 1000 certified) Bàn phím: Cherry Mechanical Per-Key RGB gaming keyboard by SteelSeries Audio: 4x 2W Speaker, 2x 2W Woofer Chuẩn kết nối: Wi-Fi 7 BE1750(x), Bluetooth 5.4,Gb LAN (Up to 2.5G) Webcam: IR FHD type (30fps@1080p) with HDR3D Noise Reduction+ (3DNR+) Hệ điều hành: Windows 11 Home Pin: 4 cell, 99.99Whr Trọng lượng: 3.6 kg Kích thước: 404 x 307.5 x 24-32.05 mmLaptop MSI Vector 16 HX AI A2XWHG-010VN (U7 255HX/16G/512GSSD/16.0QHD+@240Hz/WL/BT/4C/12G_RTX 5070Ti/ALUp/W11SL/RGB_24Z_KB/XÁM/3Y+Balo)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 255HX (30MB, Up to 5.2GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 6400MHz (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5070Ti 12GB GDDR7 Màn hình: Display 16.0 inch QHD+ IPS 240Hz 100%DCI-P3 16:10 Pin: 4cell 90Whr Màu sắc: Cosmos Gray (Xám) 24-Zone RGB Gaming Keyboard với Copilot Key Trọng lượng: 2.70 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SLLaptop MSI Vector 16 HX AI A2XWIG-062VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 8GB*2/512GB NVMe PCIe/16″ 16:10 QHD+(2560 x 1600)/24-Zone RGB Gaming Keyboard /Windows® 11)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: 16GB (2x8GB) DDR5, 2 khe, tối đa 96GB Màn hình: 16" QHD+ (2560x1600), 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3, IPS panel Card màn hình: A2XWIG Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM Bàn phím: Bàn phím RGB 24 vùng với phím Copilot Âm thanh: 2 x loa stereo 2W, 1x jack âm thanh kết hợp, Nahimic 3 Audio Enhancer Hỗ trợ âm thanh Hi-Res Kết nối: Gigabit Ethernet (tối đa 2.5GbE) Intel® Killer™ Wi-Fi 7 BE1750, Bluetooth v5.4 (Tùy chọn) Intel® Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth v5.3 (Tùy chọn) Camera: IR FHD (30fps@1080p) với HDR và Giảm nhiễu 3D+ (3DNR+) Camera Shutter Khóa Kensington Pin: 4-cell, Li-Polymer, 90Whr Kích thước: 357 (Rộng) x 284 (Dài) x 22.2~28.55 (Cao) mm Trọng lượng: 2.7kg Hệ điều hành:Windows 11 HomeLaptop MSI Vector 16 HX AI A2XWIG-062VN ( Ultra 9 275HX/DDR5 8GB*2/512GB NVMe PCIe/16″ 16:10 QHD+(2560 x 1600)/RTX 5080 16GB/24-Zone RGB Gaming Keyboard /Windows® 11)
Bộ vi xử lý: Intel® Core™ Ultra 9 275HX Bộ nhớ: 16GB (2x8GB) DDR5, 2 khe, tối đa 96GB Màn hình: 16" QHD+ (2560x1600), 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3, IPS panel Card màn hình: Nvidia RTX 5080 16GB Ổ cứng: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM Bàn phím: Bàn phím RGB 24 vùng với phím Copilot Âm thanh: 2 x loa stereo 2W, 1x jack âm thanh kết hợp, Nahimic 3 Audio Enhancer Hỗ trợ âm thanh Hi-Res Kết nối: Gigabit Ethernet (tối đa 2.5GbE) Intel® Killer™ Wi-Fi 7 BE1750, Bluetooth v5.4 (Tùy chọn) Intel® Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth v5.3 (Tùy chọn) Camera: IR FHD (30fps@1080p) với HDR và Giảm nhiễu 3D+ (3DNR+) Camera Shutter Khóa Kensington Pin: 4-cell, Li-Polymer, 90Whr Kích thước: 357 (Rộng) x 284 (Dài) x 22.2~28.55 (Cao) mm Trọng lượng: 2.7kg Hệ điều hành:Windows 11 HomeLaptop MSI Venture A14 AI+ (A3HMG-004VN) (R5-340/16G/512GSSD/14.0_2.8K_OLED@120Hz/WL/BT/4C/ALUp/W11SL/LEDKB/XÁM/Balo)
Bộ vi xử lý: CPU AMD Ryzen AI 5 340 (L3 16MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen4x4 Card màn hình: VGA AMD Radeon Graphics Màn hình: Display 14.0 inch 2.8K OLED, 120Hz, 16:10, 100% DCI-P3 Pin: 4 cell 75Whr Màu sắc: Solid Gray (Xám) Single Backlit Keyboard (White) with Copilot Key Trọng lượng: 1.7 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SEALaptop MSI Venture Pro 16 AI (A1VEG-003VN) (Ultra 7 155H/2*8G RAM/512GSSD/RTX4050 6G/16 inch 2K_OLED 120Hz/Wifi 6E/Win 11 SL/XÁM/Túi MSI)
Bộ vi xử lý: CPU Intel Core Ultra 7 155H (24MB, up to 4.80GHz) Bộ nhớ: RAM 16GB DDR5 (2x8GB) Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe Gen4x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 Màn hình: Display 16.0 inch 2K OLED, 120Hz, 100% DCI-P3, 16:10 Pin: 4Cell 55.2Whr Màu sắc: Solid Gray (Xám) LED Keyboard, Copilot Key Trọng lượng: 1.9 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SEALaptop Predator Helios Neo PHN16-71-74QR (NH.QLVSV.002) (Geforce RTX4070 8GB/i7 13700HX/16GB RAM/512GB SSD/16 inch FHD+ 165Hz/Win11/Đen)
CPU: Intel® Core™ i7-13700HX RAM: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Tối đa 32GB) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa 2TB) (Còn trống 1 khe) VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6 Màn hình: 16" WQXGA (2560 x 1600), 500 nits, 165Hz, sRGB: 100%, Acer ComfyView™, IPS Chất liệu : Nhôm ( Mặt A ), nhựa Màu: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Vaio FE 14 (VWNC51427-RG) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/14.1 inch FHD IPS/Win11/Hồng) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.1 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Hồng ( Rose Gold ) OS: Windows 11 HomeLaptop Vaio FE 14 (VWNC51427-SL) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/14.1 inch FHD IPS/Win11/Bạc) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x 4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 14.1 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Vaio FE 15 (VWNC51527-BK) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD IPS/Win11/Đen) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x 4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Đen OS: Windows 11 HomeLaptop Vaio FE 15 (VWNC51527-SL) (i5-1235U/8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD IPS/Win11/Bạc) (NK_Bảo hành tại THKG)
CPU: Intel® Core™ i5-1235U (Up to 4.4GHz) RAM: 8GB DDR4-3200MHz (Còn trống 1 khe) Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe VGA: Intel Iris Xe Graphics Màn hình: 15.6 inch LCD IPS FHD Display, (1920 x 1080), Narrow-Bezel Màu sắc: Bạc OS: Windows 11 HomeLaptop Workstation HP Zbook 15 G5 3AX12AV (i7 8750H/16GB RAM/256GB SSD/Quadro P2000 4GB/15.6 inch FHD/Dos)
Bộ vi xử lý Coffeelake i7-8750H (2.2 GHz, up to 4.1 GHz with Turbo Boost, 9MB cache, 6 core) Chipset Intel® CM246 Bộ nhớ trong 16GB DDR4 2666Mhz (1*16GB) VGA NVIDIA Quadro P2000 4GB Ổ cứng 256GB SSD PCIe NVMe TLC Ổ quang Card Reader 1x SD (XC/HC) Bảo mật, công nghệ Finger Print Màn hình 15.6 Full HD 1920x1080 Anti-Glare LED UWVALenovo Legion Pro 7 16AX10H (83F5008WVN) (U9 275HX/32GB RAM/1TB SSD/16 WQXGA 240hz/RTX5080 16G/Win11/OfficeHS/Đen/3Y)
Bộ vi xử lý: CPU Intel® Core™ Ultra 9 275HX (36MB Cache, up to 5.40Ghz) Bộ nhớ: RAM 32GB DDR5-6400 SO-DIMM (2x16GB) Ô cứng: SSD 1TB PCIe NVMe 4.0x4 Card màn hình: VGA NVIDIA GeForce RTX 5080 16GB GDDR7 Màn hình: Display 16.0 inch WQXGA, OLED, Glossy, 500nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, 240Hz Pin: 4-cell 80Wh RGB Keyboard Màu sắc: Eclipse Black (Đen) Trọng lượng: 2.57 kg Hệ điều hành: Windows 11 Home SL, OfficeHS24Limited Edition NeoGrip Skull & Co: The Legend of Zelda-Tears of the Kingdom Edition
Limited Edition NeoGrip Skull & Co: The Legend of Zelda-Tears of the Kingdom Edition Được thiết kế dựa theo họa tiết của tựa game The Legend of Zelda-Tears of the Kingdom Thiết kế mỏng gọn, chất liệu nhẹ, tối ưu trọng lượng cho người dùng Thiết kế công thái học - cho phép chơi hàng giờ mà không mệt mỏi. Thiết kế hở phần Kick Stand - cho phép việc dựng máy khi sử dụng grip 3 kiểu grip khác nhau có thể thay đổi Có thể dễ dàng gắn vào dock khi đang gắn grip Đi kèm bộ mũ Dpad và mũ phím bấm Tương thích: Nintendo Switch V1 / V2 / OledLọ mực XPpro dùng cho máy in BROTHER (2240/2250/7460/7860/2030/2130/7420/7820) (70 gam)
mực XPpro dùng cho máy in BROTHER (2240/2250/7460/7860/2030/2130/7420/7820) Trọng lượng: 70gLọ mực XPpro dùng cho máy in laser SAMSUNG, XEROX, LEXMARK (70 gam)
Mực in XPpro được sản xuất và đóng hộp tại Việt Nam, chất lượng in cao, đạt tới 90% so với hộp mực chính hãng theo máy. Sử dụng tương thích tương đối với máy in Samsung, Xerox, Lexmark.Loa Alpha Works AW-W38 – Màu đen
Loại: Loa Bluetooth Pin/Nguồn: DC 5V-2A. Thời gian sạc 3 giờ Cấu trúc âm thanh: 2 x loa toàn dải 2.25 inch Màng cộng hưởng âm: 5.1 x 2.3 inch Công suất: 20W (RMS), 40W (Peak) Tần số đáp ứng: 65 - 20kHz Kết nối không dây: Bluetooth 5.3 Hỗ trợ kết nối: AUX 3.5mm Dung lượng pin: 4400mAh/ 3.7V Thời gian chơi nhạc: 3.5H (Max. Vol), 13H (¼ rate power) Cáp sạc Cổng sạc độc lập Type-C TWS (True Wireless Stereo) Có OVP (Over Voltage Protection) Có Kháng nước IPX4 Kích thước (R x C x S): 162 x 84 x 83 mm Trọng lượng: 700gLoa Alpha Works AW-W38 – Màu Trắng
Loại: Loa Bluetooth Màu: Trắng Pin/ Nguồn điện: Nguồn DC 5V 2A. Thời gian sạc 3 giờ Công suất: 20W (RMS), 40W (Peak) Tần số đáp ứng: 65 - 20kHz Kết nối không dây: Bluetooth 5.3 Kích thước (R x C x S): 162 x 84 x 83 mm Trọng lượng: 700gLoa Alpha Works AW-W38 – Màu Xanh
Loại: Loa Bluetooth Màu: Xanh Pin/ Nguồn điện: Nguồn DC 5V 2A. Thời gian sạc 3 giờ Công suất: 20W (RMS), 40W (Peak) Tần số đáp ứng: 65 - 20kHz Kết nối không dây: Bluetooth 5.3 Kích thước (R x C x S): 162 x 84 x 83 mm Trọng lượng: 700gLoa Alpha Works AW-W88 – Màu đen
Loại: Loa Bluetooth Pin/Nguồn: DC 5V 3A Thời gian sạc 4 giờ Cấu trúc âm thanh: 1 x loa treble dome 2.6 inch, 1 x loa bass 4 inch Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz Kết nối: Bluetooth 5.3, USB 2.0, tương thích ngược USB 1.1 Hỗ trợ đọc USB 32GB, định dạng FAT 32 Định dạng file nhạc phát từ USB MP3/ WMA/ WAV/ APE/ FLAC Hỗ trợ kết nối AUX 3.5mm Dung lượng pin 5000mAh/ 7.2V Thời gian chơi nhạc: 4.5H (Max. Vol), 34H (¼ rate power) Cáp sạc Cổng sạc độc lập Type-C TWS (True Wireless Stereo) Có OVP (Over Voltage Protection) Có Kích thước (R x C x S): 265 x 150 x 172mm Trọng lượng: 3.07 kgLoa Alpha Works AW-W88 – Màu Đỏ
Loại: Loa Bluetooth Màu: Đỏ Pin/ Nguồn điện: Nguồn DC 5V 3A. Thời gian sạc 4 giờ Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz Kết nối không dây: Bluetooth 5.3 USB: USB 2.0, tương thích ngược USB 1.1Loa Alpha Works AW-W88 – Màu nâu
Loại: Loa Bluetooth Pin/Nguồn: DC 5V 3A Thời gian sạc 4 giờ Cấu trúc âm thanh: 1 x loa treble dome 2.6 inch, 1 x loa bass 4 inch Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz Kết nối: Bluetooth 5.3, USB 2.0, tương thích ngược USB 1.1 Hỗ trợ đọc USB 32GB, định dạng FAT 32 Định dạng file nhạc phát từ USB MP3/ WMA/ WAV/ APE/ FLAC Hỗ trợ kết nối AUX 3.5mm Dung lượng pin 5000mAh/ 7.2V Thời gian chơi nhạc: 4.5H (Max. Vol), 34H (¼ rate power) Cáp sạc Cổng sạc độc lập Type-C TWS (True Wireless Stereo) Có OVP (Over Voltage Protection) Có Kích thước (R x C x S): 265 x 150 x 172mm Trọng lượng: 3.07 kgLoa Alpha Works AW-W88 – Màu Trắng
Loại: Loa Bluetooth Màu: Trắng Pin/ Nguồn điện: Nguồn DC 5V 3A. Thời gian sạc 4 giờ Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz Kết nối không dây: Bluetooth 5.3 USB: USB 2.0, tương thích ngược USB 1.1Loa Alpha Works AW-W88 – Màu Xanh lá
Loại: Loa Bluetooth Màu: Xanh lá Pin/ Nguồn điện: Nguồn DC 5V 3A. Thời gian sạc 4 giờ Công suất: 45W (RMS), 90W (Peak) Tần số đáp ứng: 55 - 20kHz Kết nối không dây: Bluetooth 5.3 USB: USB 2.0, tương thích ngược USB 1.1Loa âm trần HIKVISION DS-QAE0203G1-V – Analog – 3W
Loa âm trần Analog 3W Điện trở 8Ω, công suất 3W. Điện áp định mức: 100V Max SPL:95 dB Tần số đáp ứng 90 Hz to 20 kHz Kích thước: Ø170 × 64 mm , kích thước lỗ Ø148 mm Màu trắng Chất liệuVỏ: ABS; Vỏ lưới: sắtLoa âm trần HIKVISION DS-QAE0203G1E-V – Analog – 3W
Loa âm trần Analog 3W Điện trở 8Ω, công suất 3W. Điện áp định mức: 100V Max SPL:95 dB Tần số đáp ứng 90 Hz to 20 kHz Kích thước: Ø170 × 64 mm , kích thước lỗ Ø148 mm Màu trắng Chất liệuVỏ: ABS; Vỏ lưới: sắtLoa âm trần HIKVISION DS-QAE0206 – Analog – 6W
– Công suất định mức 6W – Độ nhạy ±91dB 3dB – Jack kết nối dạng connector Điện áp định mức 100V Vật Liệu: Vỏ: ABS; Vỏ lưới: lưới sắt Kích thước khoét lỗ Φ148mm Kích thước: Ø170 × 64 mm (Ø6,69″ × 2,52″) Trọng lượng: Xấp xỉ 435 g (0,96 lb.) Điều Kiện Vận Hành: -20 °C~50 °C (-4 °F đến 122 °F ), độ ẩm: 95% trở xuốngLoa âm trần HIKVISION DS-QAE0206G1-V – Analog – 3W
Điện trở 8Ω, công suất 3W. Điện áp định mức: 100V Tần số đáp ứng 90 Hz to 20 kHz Kích thước: Ø170 × 64 mm (Ø6.69″ × 2.52″), kích thước lỗ Ø148 mm (Ø5.83″) Màu trắngLoa âm trần Hikvison DS-QAE0206G1E-V
Công suất định mức 6W Độ nhạy ±91dB 3dB Jack kết nối dạng connector Điện áp định mức 100V Vật Liệu: Vỏ: ABS; Vỏ lưới: lưới sắt Kích thước khoét lỗ Φ148mm Kích thước: Ø170 × 64 mm (Ø6,69″ × 2,52″) Trọng lượng: Xấp xỉ 435 g (0,96 lb.) Điều Kiện Vận Hành: -20 °C~50 °C (-4 °F đến 122 °F ), độ ẩm: 95% trở xuốngLoa Asus X556-IS-HS0801Trái Phải
Loa Asus X556-IS-HS0801Loa Bluetooth Baseus AEQUR V2
Model: AeQur V2 Màu sắc: Tím, Trắng Chất liệu: ABS+PC Trọng lượng: ~243g Phiên bản: V5.0 Phạm vi hoạt động: 10m Thời gian phát nhạc: 30 giờ (70% âm lượng) Đầu vào: DC 5V/1A Cống sạc: Type-C Thời gian sạc: ~2.5 giờ Dung lượng pin: 1800mAh/6.66 Wh Giao thức giải mã: AAC/SBC Dải tần số đáp ứng: 110Hz-20kHzLoa Bluetooth Baseus AEQUR VO20
Chất liệu: ABS + PC Trọng lượng: Khoảng 500g Bluetooth: V5.3 Khoảng cách liên lạc: 10m Thích hợp cho: Tương thích với hầu hết các thiết bị Bluetooth Thời gian chơi nhạc: Khoảng 15 giờ (âm lượng ở mức 50%) Dung lượng pin: 2500mAh/9,25Wh Đầu vào định mức: DC5V = 1500mA Dòng điện định mức: 200mA Thời gian sạc: 2.5 giờ Dải tần đáp ứng: 70Hz-20kHz Giao diện sạc: Type-C Xếp hạng chống nước IPX: IPX5Loa bluetooth di động EDIFIER ES20 – Trắng
Loa bluetooth di động EDIFIER ES20 Chuẩn kết nối: Bluetooth 5.4 - có thể ghép nối 2 loa để tạo hệ thống âm thanh nổi (Stereo Pairing) Tổng công suất 6W (RMS) với trình điều khiển toàn dải 43mm và bộ tản âm trầm thụ động 55mm, mang đến âm thanh sống động, rõ nét Pin dung lượng 2600mAh cho phép phát nhạc liên tục lên đến 12 giờ chỉ với một lần sạc Chống nước & bụi chuẩn IP67 Trang bị đèn LED xung quanh với nhiều hiệu ứng ánh sáng tùy chỉnh Tích hợp MicroLoa bluetooth di động EDIFIER ES300 – Trắng
Loa bluetooth di động EDIFIER ES300 Chuẩn kết nối: Bluetooth 5.3 / Cổng USB / Cổng AUX 3.5mm Hỗ trợ Apple AirPlay 2, phát nhạc không dây từ iPhone, iPad, Apple TV, máy tính Mac hoặc iTunes Tổng công suất 60W (30W + 15W x 2) Hệ thống driver gồm 1 loa mid-low 4 inch và 2 tweeter vòm lụa 1.25 inch, tái tạo âm thanh chi tiết, cân bằng từ bass đến treble Hỗ trợ phát nhạc độ phân giải cao lên đến 24bit/96kHz, đạt chuẩn Hi-Res Audio và Hi-Res Audio Wireless Công nghệ MazeTube Bass Reflex và TurbMuff giúp tăng cường âm trầm sâu, giảm nhiễu tiếng ồn không khí Hệ thống đèn LED Ambient với 3 hiệu ứng ánh sáng, 2 màu sắc, tạo không gian thư giãn, ấm cúng Pin tích hợp 5200mAh, cho thời gian phát nhạc liên tục lên đến 12 giờ chỉ với một lần sạc Hỗ trợ ứng dụng di động EDIFIER Home/ConneXLoa bluetooth di động EDIFIER ES60 – Trắng
Loa bluetooth di động EDIFIER ES60 Chuẩn kết nối: Bluetooth 5.4 / Cổng Type-C Công suất mạnh mẽ 34W (RMS) Hệ thống 4 loa gồm 2 loa toàn dải, 2 loa tweeter và bộ tản âm bass thụ động Tích hợp led viền Trang bị micro độ nhạy cao, hỗ trợ đàm thoại Hỗ trợ ứng dụng Edifier ConneX Chuẩn kháng nước IP66 Thời lượng pin lên đến 9h sử dụngLoa Bluetooth Edifier D12 – Màu đen
Kết nối Bluetooth 5.0, RCA và AUX Điều khiển từ xa và hàng nút vặn ở mặt trên Vỏ gỗ chắc chắn cho âm thanh ấm áp tự nhiên Tổng công suất 70W (RMS)Loa bluetooth Edifier D12 Nâu
Loa bluetooth 5.0 Edifier D12 công suất 70w trong đó: 2 củ loa trung trầm kích thước 4inch, mỗi củ công suất 20w *2. 2 củ loa treble kích thước 19mm silk, mỗi củ công suất 15w*2. Kích thước Loa rộng 35,9cm, cao 15,9cm, sâu 20,35cm. Phụ kiện đi kèm có điều khiển từ xa và 1 sợi dây RCA. Ngoài kết nối không dây bluetooth, D12 còn nối được đến TV qua Jack cắm 3,5 hay RCA. Có nút điều chỉnh tăng giảm bass, treble, âm lượng.Loa Bluetooth Edifier MP85 – Màu trắng
Tần số đáp ứng: 230Hz - 17kHz Công suất: 2.2W Cổng kết nối: Bluetooth, Type-C (sạc) Bluetooth: 5.3 Màu sắc: Trắng Kích thước: 52mm x 63mm x 28.5mm (W x H x D) Khối lượng: 0.7 kgLoa bluetooth EDIFIER QR30 – Đen
Loa bluetooth EDIFIER QR30 Chuẩn kết nối: Bluetooth 5.4 / Cổng USB / Cổng AUX Được trang bị loa tweeter vòm lụa 0.75 inch và loa trung trầm dài 2,75 inch, tổng công suất đầu ra 15W + 15W (RMS) Hỗ trợ nhiều chế độ âm thanh (nhạc, phim, chơi game) và tùy chỉnh EQ qua ứng dụng Edifier ConneX (di động) hoặc TempoHub (máy tính) Hệ thống led RGB