Ổ cứng SSD Kingston KC600 1024GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 550MB/s – Ghi 520MB/s) – (KC600/1024GB)
Dung lượng: 1TB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 550MB/s | 500MB/sỔ cứng SSD Kingston KC600 256GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 550MB/s – Ghi 500MB/s) – (KC600/256GB)
Dung lượng: 256GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 550MB/s | 500MB/sỔ cứng SSD Kingston KC600 512GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 550MB/s – Ghi 520MB/s) – (KC600/512GB)
Dung lượng: 512GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 550MB/s | 500MB/sỔ cứng SSD Kingston SNV2S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 250GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 – Cũ đẹp (Box))
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 250GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 1300 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 250GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3000MB/s – Ghi 1300MB/s) – (SNV2S/250G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 250GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 1300 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2800MB/s) – (SNV2S/2000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 2000 GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2800 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 4TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2800MB/s) – (SNV2S/4000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 4TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2800 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 – Cũ đẹp (Box)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 500GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/500G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 500GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV3S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 6000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (SNV3S/1000G)
Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4 Dung lượng 1TB Bao gồm phần mềm sao chép Acronis Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV3S 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 6000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (SNV3S/2000G)
Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4 Dung lượng 2TB Bao gồm phần mềm sao chép Acronis Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV3S 4TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 6000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (SNV3S/4000G)
Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4 Dung lượng 4TB Bao gồm phần mềm sao chép Acronis Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV3S 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 3000MB/s) – (SNV3S/500G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 500GB Đọc tối đa: 5000 MB/giây Ghi tối đa: 3000 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNVS 250G NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3 x 4 (Đoc 2100MB/s, Ghi 1100MB/s) – (SNVS/250G)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4 Đọc tối đa 2.100MB/giây, Ghi tối đa 1.100MB/giây Dung lượng: 250GBỔ cứng SSD Kingston SNVS 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3 x 4 (Đoc 2100MB/s, Ghi 1700MB/s) – (SNVS/2000G)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4 Đọc tối đa 2.100MB/giây, Ghi tối đa 1.700MB/giâyỔ cứng SSD Lexar LNM610 PRO 500GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3300MB/s – Ghi 1700MB/s) – (LNM610P500G-RNNNG)
Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4 Tốc độ đọc: 3300 MB/s Tốc độ ghi: 1700 MB/sỔ cứng SSD Lexar LNQ100X 240GB Sata3 2.5 inch (Đoc 550MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNQ100X240G-RNNNG)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 550 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar LNQ100X 960GB SATA III 2.5 inch (Đoc 550MB/s – Ghi 445MB/s) – (LNQ100X960G-RNNNG)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 550 Mb/s Tốc độ ghi: 445Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar NM100 256GB M.2 2280 (Đoc 550MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNM100-256RB)
SSD chuẩn M.2 2280 Tốc độ đọc: 550 MB/s Tốc độ ghi: 450 Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD Lexar NM610 PRO 250GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3000MB/s – Ghi 850MB/s) – (LNM610P250G-RNNNG)
Dung lượng: 256 GB Giao diện: M.2 NVME Đọc tuần tự: 3000 MB/s Ghi tuần tự: 850 MB/sỔ cứng SSD Lexar NM610 PRO T1TB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3300MB/s – Ghi 2600MB/s) – (LNM610P001T-RNNNG)
Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4 Tốc độ đọc: 3300 MB/s Tốc độ ghi: 2600 MB/sỔ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3000MB/s – Ghi 1300MB/s) – (LNM620X256G-RNNNG)
SSD chuẩn M.2 2280 PCIE Gen 3 Tốc độ đọc: 3000 MB/s Tốc độ ghi: 1300 Mb/s Dung lượng: 256GBỔ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3000MB/s – Ghi 1300MB/s) – (LNM620X256G-RNNNG)
Ổ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3300MB/s – Ghi 2400MB/s) – (LNM620X512G-RNNNG)
Dung lượng: 512GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: M.2 NVMe Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3300MB/s | 2400MB/sỔ cứng SSD Lexar NM620 512GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3300MB/s – Ghi 2400MB/s) – (LNM620X512G-RNNNG)
Ổ cứng SSD Lexar NM710 1TB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4500MB/s) – (LNM710X001T-RNNNG)
Giao diện: M2 NVME 4x4 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi: 5000MB/s / 4500MB/sỔ cứng SSD Lexar NM710 500GB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 2600MB/s) – (LNM710X500G-RNNNG)
Dung lượng: 500GB Giao diện: M.2 NVME 4x4 Đọc tuần tự :5000MB/s Ghi tuần : 2600MB/sỔ cứng SSD Lexar NM790 1TB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 7400MB/s – Ghi 6500MB/s) – (LNM790X001T-RNNNG)
Giao diện: M2 NVME 4x4 Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc/ghi: 7400MB/s / 6500MB/s Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 70°CỔ cứng SSD Lexar NM790 4TB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 7400MB/s – Ghi 6500MB/s) – (LNM790X004T-RN9NG)
Hiệu suất vượt trội lên tới 7400 MB/giây đọc, 6500 MB/giây ghi; 3000TBW Nhanh hơn gấp 2 lần so với SSD PCIe Gen 3 Được thiết kế với tản nhiệt để giữ cho thiết bị của bạn luôn mát mẻ để có hiệu suất và tiết kiệm điện tốt hơn Tiêu thụ điện năng ít hơn tới 40% so với SSD PCIe Gen 4 hỗ trợ bộ đệm DRAM Bộ đệm bộ nhớ máy chủ (HMB) 3.0 kích hoạt chức năng bộ đệm DRAM của thiết bị để có tốc độ truyền mượt mà hơn và hiệu suất liền mạch Tương thích với PlayStation 5Ổ cứng SSD Lexar NQ790 1TB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 6000MB/s) – (LNQ790X001T-RNNNG)
Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 2280 Giao tiếp: PCIe Gen4x4 Tốc độ đọc: 7000MB/s Tốc độ ghi: 6000MB/sỔ cứng SSD Lexar NQ790 2TB M.2 2280 PCIe 4×4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 6000MB/s) – (LNQ790X002T-RNNNG)
Dung lượng: 2TB Kích thước: M.2 2280 Giao tiếp: PCIe Gen4x4 Tốc độ đọc: 7000MB/s Tốc độ ghi: 6000MB/sỔ cứng SSD Lexar NS100 128GB Sata3 2.5 inch (Đoc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-128RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar NS100 256GB Sata3 2.5 inch (Đoc 520MB/s – Ghi 450MB/s) – (LNS100-256RB)
SSD SATA III 6Gbs Tốc độ đọc: 520 Mb/s Tốc độ ghi: 450Mb/s Tương thích tốt với cả laptop và máy tính để bànỔ cứng SSD Lexar NS100 512GB Sata3 2.5 inch (Đoc 550MB/s – Ghi 500MB/s) – (LNS100-512RB)
Dung lượng: 512GB Giao tiếp: 2.5” SATA III (6Gb/s) Tốc độ: 550MB/s Kích thước: 100.2mm x 69.85mm x 7mmỔ cứng SSD Micron 256GB 1100 2.5 SATA III 2.5 inch – Cũ đẹp (Tray)
Chuẩn SSD: SATA 2.5 inch Đọc tuần tự: 530 MB/s Ghi tuần tự: 500 MB/s Công nghệ NAND: 3D TLCỔ cứng SSD MSI SPATIUM M450 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 3600MB/s, Ghi 3000MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 1TB Read/Write: 3600/2300 MB/s Hình thức: M.2 2280Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 3600MB/s, Ghi 2300MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 500GB Tốc độ Đọc/ghi: 3600/2300 MB/s Hình thức: M.2 2280 Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15 mm (H)Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M450 V1 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 3500MB/s, Ghi 2500MB/s)
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4 Dung lượng: 1TBB Tốc độ Đọc/ghi: 3500/2500 MB/s Hình thức: M.2 2280 Kích thước: 80 mm (L) x 22 mm (W) x 2.15 mm (H)Ổ cứng SSD MSI SPATIUM M570 PRO 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 5 x 4 (Đọc 12400MB/s, Ghi 11800MB/s)
Dung lượng ổ cứng: 2 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 5.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 12400 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 11800 MB/s Độ bền (TBW): 1400 TBỔ cứng SSD MSI SPATIUM S270 240GB SATA III 2.5 inch (Đọc 500MB/s, Ghi 400MB/s)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Tốc độ đọc: 500 MB/s Tốc độ ghi: 400 MB/sỔ cứng SSD MSI SPATIUM S270 480GB SATA III 2.5 inch (Đọc 500MB/s, Ghi 450MB/s)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Dung lượng: 480GB Tốc độ đọc: 500 MB/s Tốc độ ghi: 400 MB/s