Ổ cứng SSD Kingmax SMV32 480GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 480MB/s) – (KM480GSMV32)
Dung lượng: 480GB Chuẩn kết nối: Sata III 6Gb/s Tốc độ đọc: 500Mb/s Tốc độ ghi: 480Mb/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ3480 256GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1950MB/s – Ghi 1200MB/s) – (KMAXPQ3480256G)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 1950Mb/s Tốc độ ghi: 1200Mb/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ3480 512GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 1950MB/s – Ghi 1550MB/s) – (KMPQ3480512G4)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 3 x4 Tốc độ đọc: 1950Mb/s Tốc độ ghi: 1550Mb/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ4480 1TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2700MB/s) – (KMPQ44801TB)
Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3500MB/s | 200MB/s7Ổ cứng SSD Kingmax Zeus PQ4480 250GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng: 250GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3500MB/s | 1200MB/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ4480 250GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 1200MB/s) – (KMPQ4480-250G)
Dung lượng: 250GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3500MB/s | 1200MB/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PQ4480 500GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2400MB/s) – (KM500GPQ4480)
Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 3500MB/s | 1200MB/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PX4480 1TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 2500MB/s) – (KM1TBPX4480)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 4 x 4 mới nhất Tốc độ đọc: 5000Mb/s Tốc độ ghi: 2500Mb/sỔ cứng SSD Kingmax Zeus PX4480 2TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 2500MB/s) – (KM2TBPX4480)
SSD tốc độ cao NVME M.2 Hỗ trợ PCI-e Gen 4 x 4 mới nhất Tốc độ đọc: 5000Mb/s Tốc độ ghi: 2500Mb/sỔ cứng SSD Kingston 256GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (OM8SEP4256Q-A0) – Likenew (Tray)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 256GB Đọc tối đa: 3.700MB/giây, ghi tối đa 2.600MB/giâyỔ cứng SSD Kingston A400 120GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 320MB/s) – (SA400S37/120G)
Dung lượng: 120GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 500MB/s / 320MB/sỔ cứng SSD Kingston A400 240GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 450MB/s) – (SA400S37/240G)
Dung lượng: 240GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 500MB/s / 450MB/sỔ cứng SSD Kingston A400 240GB SATA3 2.5 inch (Đọc 500MB/s, Ghi 450MB/s) – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng: 240GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 500MB/s / 450MB/sỔ cứng SSD Kingston A400 480GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 500MB/s – Ghi 450MB/s) – (SA400S37/480G)
Chuẩn SSD: 2.5 inches Kết nối Sata III Tốc độ đọc tối đa: 500 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 450 MB/sỔ cứng SSD Kingston A400 960GB SATA3 2.5 inch (Đọc 500MB/s, Ghi 450MB/s) – SA400S37/960G
Chuẩn SSD: 2.5 inches Kết nối Sata III Tốc độ đọc tối đa: 500 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 450 MB/sỔ cứng SSD Kingston KC3000 1024GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 7000MB/s, Ghi 6000MB/s) – Cũ đẹp (Full box)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 6000Mb/s Dung lượng: 1TBỔ cứng SSD Kingston KC3000 1024GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 7000MB/s, Ghi 6000MB/s)-(SKC3000S/1024G)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 6000Mb/s Dung lượng: 1TBỔ cứng SSD Kingston KC3000 2048GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 7000MB/s, Ghi 7000MB/s) – Cũ đẹp (Box)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7300Mb/s Tốc độ ghi: 7000Mb/s Dung lượng: 2TBỔ cứng SSD Kingston KC3000 2048GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 7000MB/s, Ghi 7000MB/s)-(SKC3000D/2048G)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7300Mb/s Tốc độ ghi: 7000Mb/s Dung lượng: 2TBỔ cứng SSD Kingston KC3000 4096GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 7000MB/s Ghi 7000MB/s)-(SKC3000D/4096G)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7300Mb/s Tốc độ ghi: 7000Mb/s Dung lượng: 4TBỔ cứng SSD Kingston KC3000 512GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4 x 4 (Đọc 7000MB/s, Ghi 3900MB/s)-(SKC3000S/512G)
Ổ cứng tốc độ cao chuẩn NVME PCIe Gen 4 Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 3900Mb/s Dung lượng: 512GBỔ cứng SSD Kingston KC600 1024GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 550MB/s – Ghi 520MB/s) – (KC600/1024GB)
Dung lượng: 1TB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 550MB/s | 500MB/sỔ cứng SSD Kingston KC600 256GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 550MB/s – Ghi 500MB/s) – (KC600/256GB)
Dung lượng: 256GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 550MB/s | 500MB/sỔ cứng SSD Kingston KC600 512GB 2.5 inch SATA3 (Đọc 550MB/s – Ghi 520MB/s) – (KC600/512GB)
Dung lượng: 512GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 NAND: 3D-NAND Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 550MB/s | 500MB/sỔ cứng SSD Kingston SNV2S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/1000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 1TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 250GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 – Cũ đẹp (Box))
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 250GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 1300 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 250GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3000MB/s – Ghi 1300MB/s) – (SNV2S/250G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 250GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 1300 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2800MB/s) – (SNV2S/2000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 2000 GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2800 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 4TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2800MB/s) – (SNV2S/4000G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 4TB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2800 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 – Cũ đẹp (Box)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 500GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV2S 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2100MB/s) – (SNV2S/500G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 500GB Đọc tối đa: 3500 MB/giây Ghi tối đa: 2100 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV3S 1TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 6000MB/s – Ghi 4000MB/s) – (SNV3S/1000G)
Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4 Dung lượng 1TB Bao gồm phần mềm sao chép Acronis Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV3S 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 6000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (SNV3S/2000G)
Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4 Dung lượng 2TB Bao gồm phần mềm sao chép Acronis Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV3S 4TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 6000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (SNV3S/4000G)
Ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen 4x4 Dung lượng 4TB Bao gồm phần mềm sao chép Acronis Tóc độ Đọc đến 6.000 MB/giây, Ghi đến 5.000 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNV3S 500GB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 4×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 3000MB/s) – (SNV3S/500G)
Kích thước: M.2 2280 Giao diện: PCIe 4.0 x4 NVMe Dung lượng: 500GB Đọc tối đa: 5000 MB/giây Ghi tối đa: 3000 MB/giâyỔ cứng SSD Kingston SNVS 250G NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3 x 4 (Đoc 2100MB/s, Ghi 1100MB/s) – (SNVS/250G)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4 Đọc tối đa 2.100MB/giây, Ghi tối đa 1.100MB/giây Dung lượng: 250GBỔ cứng SSD Kingston SNVS 2TB NVMe M.2 2280 PCIe Gen 3 x 4 (Đoc 2100MB/s, Ghi 1700MB/s) – (SNVS/2000G)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4 Đọc tối đa 2.100MB/giây, Ghi tối đa 1.700MB/giâyỔ cứng SSD KIOXIA Exceria G2 500GB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 3×4 (Đọc 2100MB/s Ghi 1700MB/s)-(LRC20Z500GG8)
Dung lượng:500GB Tốc độ đọc/ ghi tối đa: 2,100/1,700 MB/s Giao diện: PCIe® Gen3 x4 Thời gian bảo hành: 5 nămỔ cứng SSD KIOXIA Exceria Plus G3 1TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4×4 (Đọc 5000MB/s Ghi 3900MB/s)-(LSD10Z001TG8)
Dung lượng: 1TB Tốc độ đọc ghi: Đọc 5000MB/s Ghi 3900MB/s Giao diện: NVME Gen 4x4Ổ cứng SSD Lexar LNM610 PRO 500GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đoc 3300MB/s – Ghi 1700MB/s) – (LNM610P500G-RNNNG)
Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4 Tốc độ đọc: 3300 MB/s Tốc độ ghi: 1700 MB/s