Ổ cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 3300MB/s) – (MZ-V7S1T0BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 1TB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 3300MỔ cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 250GB M.2 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 2300MB/s) – (MZ-V7S250BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 250GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 2300MỔ cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 2TB PCIe NVMe 3.0×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 3300MB/s) – (MMZ-V7S2T0BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 2TB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 3300MỔ cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 500GB M.2 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 3200MB/s) – (MZ-V7S500BW)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 3200MB/sỔ cứng SSD Samsung 970 EVO Plus 500GB M.2 PCIe NVMe 3×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 3200MB/s) – Cũ đẹp (Tray)
SSD cao cấp của Samsung dành cho người dùng chuyên nghiệp Dung lượng: 500GB Kích thước: M.2 Kết nối: M.2 NVMe NAND: V-NAND Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 3500MB/s / 3200MỔ cứng SSD Samsung 980 1TB PCIe NVMe 3.0×4 (Đọc 3500MB/s – Ghi 3000MB/s) – (MZ-V8V1T0BW)
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 3500 Mb/s Tốc độ ghi: 3000 Mb/s Dung lượng: 1TB Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4Ổ cứng SSD Samsung 980 250GB PCIe NVMe 3.0×4 (Đọc 2900MB/s – Ghi 1300MB/s) – (MZ-V8V250BW)
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 2900 Mb/s Tốc độ ghi: 1300 Mb/s Dung lượng: 250GB Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4Ổ cứng SSD Samsung 980 500GB PCIe NVMe 3.0×4 (Đọc 3100MB/s – Ghi 2600MB/s) – (MZ-V8V500BW)
Dòng SSD M.2 NVME tầm trung của Samsung Tốc độ đọc: 3100 Mb/s Tốc độ ghi: 2600 Mb/s Dung lượng: 500GB Kết nối: M.2 PCIe Gen 3 x4Ổ cứng SSD Samsung 980 PRO 1TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7000MB/s – Ghi 5000MB/s) – (MZ-V8P1T0BW)
Ổ cứng SSD M.2 NVME Gen 4 cao cấp Tốc độ đọc: 7000Mb/s Tốc độ ghi: 5000Mb/s Dung lượng: 1TBỔ cứng SSD Samsung 990 EVO 2TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 5000MB/s – Ghi 4200MB/s) – (MZ-V9E2T0BW)
Giao tiếp: PCIe 4.0 x4 / 5.0 x2 NVMe™ 2.0 Tốc độ đọc/ghi tuần tự lên tới 5.000/4.200 MB/s Hiệu suất năng lượng nâng cao hỗ trợ Chế độ chờ hiện đại Đáp ứng nhu cầu chơi game, kinh doanh và làm việc sáng tạoỔ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 1TB PCIe NVMe 4.0×4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S1T0BW)
Dung lượng: 1 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 2TB PCIe NVMe 4.0×4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S2T0BW)
Dung lượng: 2 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ cứng SSD Samsung 990 EVO Plus 4TB PCIe NVMe 4.0×4 ( Đọc 7250MB/s – Ghi 6300MB/s) – (MZ-V9S4T0BW)
Dung lượng: 4 TB Đọc tuần tự: 7250 MB/s Ghi tuần tự: 6300 MB/sỔ cứng SSD Samsung 990 PRO 1TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ cứng SSD Samsung 990 PRO 2TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P2T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ cứng SSD Samsung 990 PRO 4TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P4T0BW)
Chuẩn SSD: M.2 PCIe Gen4.0 x4 NVMe 2.0 Tốc độ đọc: 7450 MB/s Tốc độ ghi: 6900 MB/sỔ cứng SSD Samsung 990 PRO with Heatsink 1TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s) – (MZ-V9P1T0CW)
Dung lượng ổ cứng: 1 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 7450 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 6900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ cứng SSD Samsung 990 PRO with Heatsink 4TB PCIe NVMe 4.0×4 (Đọc 7450MB/s – Ghi 6900MB/s – (MZ-V9P4T0CW))
Dung lượng ổ cứng: 4 TB Form Factor: M.2 2280 Chuẩn kết nối: PCIe Gen 4.0 x4 NVMe Tốc độ đọc tuần tự: 7450 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: 6900 MB/s Độ bền (TBW): 600 TBỔ cứng SSD Samsung PM981 256GB PCIe NVMe Gen3 x4 – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng: 256GB Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4 Tốc độ đọc: 3000 MB/s Tốc độ ghi: 1300 MB/sỔ cứng SSD Samsung PM981A 256GB PCIe NVMe Gen 3×4 – Tray, cũ đẹp
Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4 Tốc độ đọc: 3500 MB/s Tốc độ ghi: 2200 MB/sỔ cứng SSD Samsung PM981A 512GB PCIe NVMe Gen 3×4 – Cũ đẹp (Tray)
Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x4 Tốc độ đọc: 3500 MB/s Tốc độ ghi: 2200 MB/sỔ cứng SSD Samsung PM991 128GB PCIe NVMe 3×4 – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng 128GB Chuẩn kết nối M.2 NVME Gen 3×4 Kích thước: 22mm x 80mm Tốc độ đọc ghi: 2000MB/s – 1000MB/sỔ cứng SSD Samsung PM991 512GB PCIe M.2 2280 NVMe Gen 3×4 – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng 512GB Tốc độ đọc ghi: 2200MB/s – 1200MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME Kích thước: 22mm x 80mmỔ cứng SSD Samsung PM991a 128GB PCIe NVMe Gen 3×4 – Tray, cũ đẹp
Dung lượng 128GB Chuẩn kết nối M.2 NVME Gen 3×4 Kích thước: 22mm x 80mm Tốc độ đọc ghi: 2000MB/s – 1000MB/sỔ cứng SSD Samsung PM991A 256GB PCIe NVMe 3×4 – Tray, Cũ đẹp
Dụng lượng : 256GB Chuẩn kết nối: M.2 2280 PCIe Gen3 x4 Tốc độ đọc ghi: 2050MB/s - 1000MB/sỔ cứng SSD Samsung PM9A1 512GB PCIe NVMe Gen 4×4 – Tray, cũ đẹp
SSD Samsung NVMe PM9A1 M.2 PCIe Gen4 x4 512GB Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen4 x4 Tốc độ đọc: 6900 MB/s Tốc độ ghi: 5000 MB/sỔ cứng SSD Samsung PM9B1 1TB PCIe NVME Gen 4×4 – Tray, cũ đẹp
Dung lượng 1TB Tốc độ đọc ghi: Đọc 3600MB/s; Ghi 3000MB/s Chuẩn kết nối M.2 NVME PCIe 4.0 Kích thước: 22mm x 80mmỔ cứng SSD Synology SNV3410-800G 800GB M.2 2280 NVMe SSD
Dung lượng: 800GB Kích thước: M.2 2280 Giao diện: NVMe PCIe Gen3 x4 Tốc độ đọc tuần tự: Lên đến 3100 MB/s Tốc độ ghi tuần tự: Lên đến 1000 MB/s Tốc độ đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32): 400,000 IOPS Tốc độ ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32): 70,000 IOPSỔ cứng SSD Teamgroup CX2 1TB SATA3 2.5 inch (Đọc 540MB/s, Ghi 490MB/s) – (T253X6001T0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 1 TB Tốc đọc đọc tối đa: 540 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 490 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup CX2 256GB SATA3 2.5 inch (Đọc 520MB/s, Ghi 430MB/s) – (T253X6256G0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 256 GB Tốc đọc đọc tối đa: 520 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 430 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup CX2 512GB SATA3 2.5 inch (Đọc 530MB/s, Ghi 470MB/s) – (T253X6512G0C101)
Kích thước : 2.5 inch Chuẩn giao tiếp: Sata 3 Dung lượng: 512 GB Tốc đọc đọc tối đa: 530 MB/s Tốc độ ghi tối đa: 470 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP33 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 1600MB/s, Ghi 1000MB/s) – (TM8FP6256G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 256GB Tốc đọc đọc up to: 1600 MB/s Tốc độ ghi up to: 1000 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP33 256GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 1600MB/s, Ghi 1000MB/s) – (TM8FP6256G0C101)
Ổ cứng SSD Teamgroup MP33 512GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1400MB/s) – (TM8FP6512G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 512GB Tốc đọc đọc up to: 1700 MB/s Tốc độ ghi up to: 1400 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP33 512GB M.2 2280 PCIe 3.0×4 (Đọc 1700MB/s, Ghi 1400MB/s) – (TM8FP6512G0C101)
Ổ cứng SSD Teamgroup MP44L 1TB M.2 2280 PCIe 4.0×4 (Đọc 5000MB/s, Ghi 4500MB/s) – (TM8FPK001T0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 1 TB Tốc đọc đọc up to: 5000 MB/s Tốc độ ghi up to: 4500 MB/sỔ cứng SSD Teamgroup MP44L 500GB M.2 2280 PCIe 4.0×4 (Đọc 5000MB/s, Ghi 2500MB/s) – (TM8FPK500G0C101)
Chuẩn: M.2 NVMe Dung lượng: 500 TB Tốc đọc đọc up to: 5000 MB/s Tốc độ ghi up to: 2500 MB/sỔ cứng SSD WD Green 1TB SATA3 2.5 inch (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS100T3G0A)
Dung lượng: 1 TB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ cứng SSD WD Green 240GB M.2 2280 (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS240G3G0B)
Dung lượng: 240GB Kích thước: M.2 2280 Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ cứng SSD WD Green 240GB SATA 2.5 inch (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS240G3G0A)
Dung lượng: 240GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ cứng SSD WD Green 480GB SATA 2.5 inch (Đọc 545MB/s – Ghi 465MB/s) – (WDS480G3G0A)
Dung lượng: 480GB Kích thước: 2.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ đọc / ghi (tối đa): 545MB/sỔ cứng SSD WD SA510 Blue 1TB SATA 2.5 inch (Đọc 560MB/s – Ghi 520MB/s) – (WDS100T3B0A)
Dung lượng: 1TB Giao tiếp: SATA III 6 Gb/s Tốc độ: Đọc: 560MB/s/ Ghi: 520MB/s