Card màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 MASTER ICE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 XTREME WATERFORCE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSX W-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 MASTER ICE 32G GDDR7 (GV-N5090AORUSM ICE-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 XTREME WATERFORCE 32G GDDR7 GDDR7 (GV-N5090AORUSX W-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 XTREME WATERFORCE WB 32G GDDR7 (GV-N5090AORUSX WB-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte GeForce GTX 1660 Ti OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: GeForce® GTX 1660 Ti Số nhân Cuda: 1536 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Kết nối: 3xDisplayPort 1.4/1xHDMI 2.0bCard màn hình Gigabyte GeForce RTX 2060 D6 6G – Cũ đẹp ( Tray )
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Xung GPU tối đa: 1680 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Gigabyte GT 1030 OC-2GI (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Số nhân Cuda: 384 Xung nhịp GPU tối đa: 1544 Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5Card màn hình Gigabyte GTX 1660Ti OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1800 MHz (Reference card is 1770 MHz) Băng thông: 192 bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3/HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte Radeon RX 6600 EAGLE 8GB
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Số nhân đồ họa: 1792Card màn hình Gigabyte RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clock: 1785 MHz Băng thông: 256 bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3/HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 3050 EAGLE OC-6G
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1500 MHz MHz Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 3050 WINFORCE OC-6G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA Geforce RTX 3050 Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 128 bit Kết nối: DP1.4*2, HDMI 2.1*2 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 8GD
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clock: 1807 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 128-bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 Ti EAGLE-8G-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1665 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Đây là phiên bản V2 - Low Hashrate, hạn chế khả năng đào coin, khả năng chơi game vẫn giữ nguyên như bản thường.Card màn hình Gigabyte RTX 3060 WINDFORCE OC 12G
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 192 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 AERO OC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 AERO OC-8GD – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 EAGLEOC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 GAMING OC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti AERO OC-8GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti AORUS ELITE-8GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti EAGLE OC-8GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti GAMING OC-16GB
Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Core Clock: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz) Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 500WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti WINDFORCE OC 16GB
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti CUDA Cores / Stream Processors: 4352 Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Loại bộ nhớ: GDDR6 PSU khuyến nghị: 700WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 WINDFORCE OC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 SUPER AERO OC-12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 SUPER AORUS MASTER-12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 SUPER EAGLE OC-12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 SUPER GAMING OC-12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 SUPER WINDFORCE OC-12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti AORUS ELITE 12GB
Nhân CUDA: 7680 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: 2610 MHz Điên năng tiêu thụ: 285W Nguồn khuyến nghị: 700WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti SUPER AERO OC-16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti SUPER AORUS MASTER-16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti SUPER EAGLE OC-16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 Ti SUPER GAMING OC-16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 WINDFORCE OC-12GD (GV-N4070WF3 OC-12GD)
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650W