Card màn hình Asus TUF RTX 4080 SUPER-16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus TUF RTX 4080 SUPER-O16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus TUF RTX 5080 16G GAMING GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus TUF RTX 5090 32G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus TUF RTX 5090 32G GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus TUF-RTX 4060 Ti-O8G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Colorful GeForce GTX 1660 SUPER NB 6G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: Base:1530Mhz;Boost:1785Mhz Băng thông: 192bit Kết nối: DVI-D, HDMI, DisplayPortCard màn hình Colorful GeForce RTX 4060 Ultra W DUO OC 8GB-V
Nhân CUDA: 3072 Xung nhịp: Cơ bản : 1830Mhz Tăng cường: 2505Mhz Bộ nhớ VRAM: 8GB GDDR6 Cổng kết nối: 1 x HDMI, 3 x Displayport Nguồn phụ: 1 x 8-pin Nguồn điện yêu cầu: 450WCard màn hình Colorful GeForce RTX 4060 Ultra W OC 8GB-V
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Colorful GTX 1660 6G-V – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR5 Core Clock: Base:1530 Mhz; Boost:1785Mhz Băng thông: 192bit Kết nối: Display Ports,HDMI, DVI Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 SUPER NB EX 12GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 SUPER Ultra White OC 12GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1822 Mhz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Colorful iGame RTX 4060 Ti Ultra W DUO OC 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Giao thức kết nối: PCI Express® Gen 4 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6Card màn hình Colorful iGame RTX 4070 Ti SUPER Vulcan W 16G-V
Model: GeForce RTX 4070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Xung nhịp: Base:2340Mhz; Boost:2610Mhz ONE-KEY OC Base:2340Mhz; Boost:2685Mhz Kết nối: 3*DP1.4a+HDMI2.1Card màn hình Colorful RTX 3050 6GB-V
Nhân đồ họa: GeForce® RTX 3050 Nhân CUDA: 2304 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Bus bộ nhớ: 96 bit Đề xuất nguồn: 450WCard màn hình Colorful RTX 3050 NB DUO 6GB-V
Nhân đồ họa: GeForce® RTX 3050 Nhân CUDA: 2304 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Bus bộ nhớ: 96 bit Đề xuất nguồn: 450WCard màn hình Colorful RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1792 Mhz (One Key OC) Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6 Phiên bản LHRCard màn hình Colorful RTX 4060 Ti NB DUO 16GB-V
Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 CUDA core: 4352 Base:2310Mhz; Boost:2535Mhz Giao diện bộ nhớ: 128-bit Kết nối: 3*DP+HDMI Nguồn đề nghị: 500WCard màn hình Colorful RTX 4070 NB EX 12GB V2-V
Xử lý đồ họa: GeForce RTX 4070 Core Clock: 1920MHz/2475MHz Lõi CUDA: 5888 Đồng hồ bộ nhớ: 21 Gbps Kích thước bộ nhớ: 12 GB Loại bộ nhớ: GDDR6XCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 AERO OC SFF 16G GDDR7 (GV-N5080AERO OC-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 GAMING OC 16G GDDR7 (GV-N5080GAMING OC-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 MASTER 16G GDDR7 (GV-N5080AORUS M-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 MASTER ICE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 XTREME WATERFORCE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSX W-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 MASTER ICE 32G GDDR7 (GV-N5090AORUSM ICE-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 XTREME WATERFORCE 32G GDDR7 GDDR7 (GV-N5090AORUSX W-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 XTREME WATERFORCE WB 32G GDDR7 (GV-N5090AORUSX WB-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte GeForce GTX 1660 Ti OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: GeForce® GTX 1660 Ti Số nhân Cuda: 1536 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Kết nối: 3xDisplayPort 1.4/1xHDMI 2.0bCard màn hình Gigabyte GeForce RTX 2060 D6 6G – Cũ đẹp ( Tray )
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Xung GPU tối đa: 1680 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Gigabyte GT 1030 OC-2GI (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Số nhân Cuda: 384 Xung nhịp GPU tối đa: 1544 Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5Card màn hình Gigabyte GTX 1660Ti OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1800 MHz (Reference card is 1770 MHz) Băng thông: 192 bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3/HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte Radeon RX 6600 EAGLE 8GB
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Số nhân đồ họa: 1792Card màn hình Gigabyte RTX 2060 D6 – 6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Xung GPU tối đa: 1680 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clock: 1785 MHz Băng thông: 256 bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3/HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 3050 EAGLE OC-6G
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1500 MHz MHz Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 3050 WINFORCE OC-6G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA Geforce RTX 3050 Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 128 bit Kết nối: DP1.4*2, HDMI 2.1*2 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash Rate