CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7 GHz Upto 5.3GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 105W / Socket AM5)
Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Xung nhịp boost tối đa: 5.3 GHz Hỗ trợ PCI-e 5.0 Có hỗ trợ ép xungCPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.5 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: 2 x Zen4, 4 x Zen4c Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 740MCPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 4.3 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 4 Bus RAM: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 760MCPU AMD Ryzen 7 5700G (3.8GHz Upto 4.6GHz / 20MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 7 5700G Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.6GHz (Boost Clock) TDP: 65WCPU AMD Ryzen 7 5700X (3.4 GHz Upto 4.6GHz / 36MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM4)
CPU Ryzen 7 5700X Socket AM4 -Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.4 Up to 4.6Ghz (Boost Clock) TDP: 65WCPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Upto 4.1GHz / 100MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM4)
Số nhân, số luồng: 8 nhân 16 luồng Xung nhịp CPU: 3.0 – 4.1 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 100 MB TDP: 105W Kiến trúc: Zen 3 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200 Card đồ họa: Không tích hợp sẵnCPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 GHz Upto 5.3GHz / 40MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)
Socket: AM5 Số nhân : 8 Số luồng : 16 Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.3GHzCPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2Ghz up to 5.0Ghz/105MB/8 cores 16 threads/120W/Socket AM5)
CPU AMD Ryzen 7000 X3D Series mới Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Xung nhịp: 4.2Ghz (boost tối đa 5.0 GHz) Total Cache: 104MB TDP: 120W Hỗ trợ PCI-e 5.0 Có hỗ trợ ép xung Công nghệ hỗ trợ: AMD "Zen 4" Core ArchitectureCPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Upto 5.1GHz / 24MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 8 nhân 16 luồng Xung nhịp CPU: 4.2 – 5.1 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 24 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 4 Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 780MCPU AMD Ryzen 9 5900X (3.7 GHz Upto 4.8GHz / 70MB / 12 Cores, 24 Threads / 105W / Socket AM4)
CPU Ryzen 9 5900X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 12 Số luồng: 24 Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.8Ghz (Boost Clock) TDP: 105WCPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4 GHz Upto 4.9GHz / 72MB / 16 Cores, 32 Threads / 105W / Socket AM4)
CPU Ryzen 9 5950X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 16 Số luồng: 32 Xung nhịp CPU: 3.4 - 4.9Ghz (Boost Clock) TDP: 105WCPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4Ghz up to 5.6Ghz/ 140MB/ 12 cores 24 threads/ 120W/ Sockets AM5)
CPU AMD Ryzen 7000 X3D Series mới Số nhân (Cores): 12 Số luồng (Threads): 24 Xung cơ bản 4.4GHz, xung tối đa 5.6GHzCPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5 GHz Upto 5.7GHz / 81MB / 16 Cores, 32 Threads / 170W / Socket AM5)
Số nhân: 16 Số luồng: 32 Xung nhịp CPU tối đa 5.7 GHz Hỗ trợ PCI-e 5.0 Hỗ trợ ép xungCPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2Ghz up to 5.7Ghz/ 144MB/ 16 cores 32 threads/ 120W/ Sockets AM5)
CPU AMD Ryzen 7000 X3D Series mới Số nhân: 16 nhân Số luồng: 32 luồng Xung nhịp: 4.2Ghz (boost tối đa 5.7 GHz) Total Cache: 144MB TDP: 120W Hỗ trợ PCI-e 5.0CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4 GHz Upto 5.6GHz / 78MB / 12 Cores, 24 Threads / 120W / Socket AM5)
Số nhân: 12 Số luồng: 24 Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.6 GHz Tổng bộ nhớ đệm: 78MBCPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3 GHz Upto 5.7GHz / 80MB / 16 Cores, 32 Threads / 170W / Socket AM5)
Số nhân: 16 Số luồng: 32 Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.7 GHz Tổng bộ nhớ đệm: 80MBCPU AMD Ryzen Ryzen 5 7500F (3.7 GHz Upto 5.0GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Dòng CPU: AMD Ryzen 7000 series Socket: AMD AM5 Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung cơ bản 3.7 GHz Xung tối đa 5.0 GHz TDP: 65WCPU AMD Ryzen Ryzen 5 8400F (4.2 GHz Upto 4.7GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 4.2 – 4.7 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W CPU Socket: AM5 Bus RAM: Up to 5200MT/sCPU AMD Ryzen Ryzen 5 8700F (4.1 GHz Upto 5.0GHz / 35MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.0 GHz Bộ nhớ đệm L3 Cache: 16 MBCPU Intel Pentium G4400 – Cũ xước (Tray)
Mã CPU: G4400 Dòng CPU: Pentium Socket: LGA1151 Tốc độ: 3.3GhzCPU Intel Pentium Gold G7400 (3.7GHz, 2 nhân 4 luồng, 6MB Cache, 46W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket: LGA 1700 Thế hệ: Alder Lake Xung nhịp: 3.7Ghz Số nhân: 2 Số luồng: 4CPU Intel Core i3-10105 – Cũ đẹp (Tray, kèm Fan)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105 (Tray, không vỏ hộp)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105F – Cũ đẹp (Tray)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 10 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105F – Tray, cũ đẹp
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢPCPU Intel Core i3-12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W)- Socket Intel LGA 1700)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100 (Tray-Không tản nhiệt)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100 (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100 (Tray, cũ xước nhẹ)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F – Cũ đẹp (Full box)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F – Tray, cũ
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W)- Socket Intel LGA 1700)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-14100 (UP TO 4.7GHZ, 4 NHÂN 8 LUỒNG, 12MB CACHE, 60W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Điện năng tiêu thụ: 60WCPU Intel Core i3-14100F (UP TO 4.7GHZ, 4 NHÂN 8 LUỒNG, 12MB CACHE, 60W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Điện năng tiêu thụ: 60WCPU Intel Core i3-9100F – Tray, cũ đẹp
Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9 Tốc độ xử lý: 3.6 GHz -4.2GHz( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 9MBCPU Intel Core i3-9100F (3.6 Ghz / 6MB / 4 Cores, 4 Threads / Socket 1151 / Coffee Lake) (HBSR148)
Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9 Tốc độ xử lý: 3.6 GHz -4.2GHz( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 9MBCPU Intel Core i5-10400 (2.9GHz turbo up to 4.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-10400 (Tray, cũ đẹp)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Không tích hợp sẵn iGPU