CPU Intel Core i5-13400 (up to 4.6Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (Tray-Không tản nhiệt)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-14400 (UP TO 4.7GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 9.5/ 20 MB Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i5-14400F (UP TO 4.7GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 9.5/ 20 MB Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i5-14500 (UP TO 5.0GHZ, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp cơ bản: 2.6 GHz Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i5-14600K (UP TO 5.3Ghz, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/20 luồng Base Clock (P-Core): 3.5 GHz Boost Clock (P-Core): 5.3 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i5-14600KF (Up to 5.3Ghz, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Tốc độ xử lý: 3.5 - 5.4GHz TDP: 125WCPU Intel Core i5-9400F – Tray, cũ đẹp
Intel Core i5-9400F Socket: LGA1151v2 Số nhân/số luồng: 6 / 6 TDP: 65wCPU Intel Core i7-10700F – Cũ đẹp (Tray)
Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 8 nhân & 16 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)CPU Intel Core i7-12700F (Up to 4.8Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores) *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i7-12700F (Up to 4.8Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700)
CPU Intel Core i7-12700K (3.8GHz turbo up to 5.0Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.0Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.6-4.9Ghz) và 4 nhân E-Cores (2.7-3.8Ghz) Số luồng: 20 luồng (16 luồng P-Cores & 4 luồng E-Cores)CPU Intel Core i7-14700 (UP TO 5.4GHZ, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 20 Số luồng: 28 Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz Xung nhịp tối đa: 5.4 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i7-14700F (UP TO 5.4GHZ, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 20 Số luồng: 28 Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz Xung nhịp tối đa: 5.4 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i7-14700K (UP TO 5.6Ghz, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân/luồng: 20(8P-Core|12E-Core)/28 luồng Base Clock (P-Core): 3.4 GHz Boost Clock (P-Core): 5.6 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i7-14700KF (Up to 5.6Ghz, 20 nhân 28 luồng, 33MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân/luồng: 20/28 Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 28 / 33 MB Điện năng tiêu thụ: 125WCPU Intel Core i9-10900 – Cũ đẹp (Tray)
Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 10/20 Tần số cơ bản/turbo: 2.8/5.2 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630 Bus ram hỗ trợ: DDR4 2933 MHz Mức tiêu thụ điện: 65WCPU INTEL CORE I9-14900K (UP TO 5.8Ghz, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU Intel Core Ultra 5 245K (UP TO 5.2Ghz, 14 NHÂN 14 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
CPU Intel Core Ultra 5 245K LGA: 1851 Số nhân/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/14 luồng TDP: 125WCPU Intel Core Ultra 7 265K (UP TO 5.5Ghz, 20 NHÂN 20 LUỒNG, 30MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Socket: FCLGA1851 Số nhân/ luồng: 20 nhân, 20 luồng Tốc độ xử lí tối đa: up to 5.5 GHz Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 6400 MT/s Mức tiêu thụ điện: 125 WCPU Intel Core Ultra 7 265KF (UP TO 5.5Ghz, 20 NHÂN 20 LUỒNG, 30MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S Socket: LGA 1851 Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores) Số luồng: 20 luồng Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)CPU Intel G2030 – Cũ xước(Tray)
Socket: LGA 1155 Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 2 nhân, 2 luồng) Bộ nhớ đệm: 3MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3 TDP: 55WCPU Intel G3260 – Cũ xước(Tray)
Số lõi: 2 Số luồng: 2 Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz Bộ nhớ đệm: 3 MB Bus Speed: 5 GT/s DMI2 TDP: 53 WCPU Intel G4560 – Cũ xước (Tray)
Mã CPU: G4560 Dòng CPU: Pentium Kabylake Socket: LGA1151 Tốc độ: 3.5Ghz Tốc độ Tubor tối đa: Không cóCPU Intel Pentium Gold G6405 (4.1GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) – Socket Intel LGA 1200)
Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Xung nhịp: 4.1Ghz Số nhân: 2 Số luồng: 4CPU Intel Xeon E5-2680 v4 (Tray, cũ đẹp)
Hỗ trợ socket: FCLGA2011 Cấu hình CPU tối đa: 2 Số nhân: 14 Số luồng: 28 Xung nhịp: 2.4-3.3 GHz turboCPU Intel Xeon E5-2686 v4 (Tray, cũ đẹp)
Xung nhịp: 2.3GHz Socket: 2011-3 Số nhân: 18 Số luồng: 36 Bộ nhớ đệm L3 cache: 45MB TDP: 145WattCPU Intel Xeon E5-2699 v3 (Tray, cũ đẹp)
Số Nhân: 18 Số luồng: 36 Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.30 GHz Tần số turbo tối đa: 3.60 GHz Bộ nhớ đệm: 45 MB Intel® Smart Cache Bus Speed 9.6 GT/sCRP2 Clutch Pedals MOZA
MOZA CRP2 Clutch Pedals Chất liệu: Nhôm cao cấp Chỉ tương thích với sản phẩm MOZA CRP2 Pedals: https://hacom.vn/crp2-pedals-moza-throttle-brake Dễ dàng lắp đặtCRP2 Pedals MOZA (Throttle+Brake)
CRP2 Pedals MOZA Chất liệu: Nhôm CNC - Nhựa Carbon Cảm biến cảm biến tải trọng 200kg Cảm biến góc độ 15bit, độ chính xác cao Phù hợp với các thể loại game đua xe khác nhau Tương thích: PC / XboxCủ sạc AKUS-D34 PRO 65W – 01 CỔNG USB TYPE A + 02 CỔNG TYPE C – MÀU TRẮNG
Sạc đa năng Đầu ra 02 cổng USB Type C + 01 cổng USB Type A Công suất: 65W Công nghệ: Power DeliveryCủ sạc Anker 736 Nano II 2C1A 100W B2B A2145J12
Tổng công suất đầu ra: 100W Đầu vào: 100-240V ~ 2.1A 50-60Hz Đầu ra: USB-C 1 ( 100W tối đa)/ USB-C2 ( 100W tối đa)/ USB-A (22.5W tối đa) Kích thước: 67mm x 31.5mm x 56.97mmCủ Sạc Baseus GaN5 Fast Charger 1C 20W CN (Mini) Black
Cổng sạc ra: 1 x Type-C Sạc tối đa: 1 thiết bị Công suất sạc: 20W Tính năng: Sạc nhanh, Chống cháy nổ, Power DeliveryCủ Sạc Baseus GaN5 Fast Charger 1C 20W CN (Mini) White
Cổng sạc ra: 1 x Type-C Sạc tối đa: 1 thiết bị Công suất sạc: 20W Tính năng: Sạc nhanh, Chống cháy nổ, Power DeliveryCủ sạc Baseus Super SI 25W 1 cổng kèm cáp Type-C to Type-C 1M
Hỗ trợ sạc nhanh Công suất 25W đảm bảo sạc nhanh cho nhiều thiết bị Dễ dàng mang theo bên cạnh nhờ kiểu dáng nhỏ gọn An toàn hơn với tính năng tự động điều chỉnh điện ápCủ sạc nhanh 30W RoboGaN Mini USB-C Ugreen 15550
Thiết kế tinh tế với hình dáng ngộ nghĩnh của một robot, tích hợp thêm màn hình LED biểu cảm sinh động. Sạc nhanh tối đa 30W khi có thể đưa iPhone 14 Pro Max từ 0% pin lên đến 55% chỉ trong vòng 30 phút. Sở hữu công nghệ GaN an toàn với bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ quá tải, bảo vệ quá nhiệt và bảo vệ quá áp. Sạc linh động với nhiều thiết bị khác nhau như tai nghe, điện thoại, máy tính bảng và thậm chí là MacBook AirCủ sạc nhanh AKUS SN66 – PD 20W – 01 cổng USB Type A + 01 cổng Type C – Màu đen
2 cổng sạc Nhanh PD + QC Điện áp đầu vào: AC 100-240V~ 50/60Hz 0,6A Đầu ra USB-A: 5V⎓3A / 9V⎓2A / 12V⎓1.5A Đầu ra loại C: 5V⎓3A / 9V⎓2.22A / 12V⎓1.67A(PD) Tổng đầu ra: USB-A + Type-C : 42.5w (Tối đa) Vật liệu vỏ: ABS + PC Màu sắc: Đen – TrắngCủ Sạc nhanh Baseus GaN5S 1C 30W US – Màu đen
Cổng sạc ra: 1 x Type-C Sạc tối đa: 1 thiết bị Công suất sạc: 30W Tính năng: Sạc nhanh, Chống cháy nổ Hãng sản xuất: Baseus Tiện ích: Công nghệ GaNCủ sạc nhanh LDNIO PD 20W A2313C kèm cáp Type-C to Lingtning
Hãng: LDNIO Model: A2313C Tổng công suất: 20W Phụ kiện đi kèm: Cáp Type-C to Lightning