Hiển thị 441–480 của 2157 kết quả

-15%

Case Thermaltake Tower 600 Hydrangea Blue (ATX/Mid Tower/2 Fan)

Hỗ trợ mainboard: Mini-ITX, Micro ATX, ATX Loại case: Mid-Tower Màu sắc: Xanh Hydragea Vật liệu: Kính cường lực
-15%

Case Thermaltake Tower 600 Matcha Green (ATX/Mid Tower/2 Fan)

Hỗ trợ mainboard: Mini-ITX, Micro ATX, ATX Loại case: Mid-Tower Màu sắc: Xanh Matcha Vật liệu: Kính cường lực
-29%

Case Thermaltake View 170 TG ARGB – Black (mATX/Mid Tower/Màu Đen/3 Fan)

Hỗ trợ MainBoard: 6,7 ”x 6,7” (Mini ITX), 9,6 ”x 9,6” (Micro ATX) Kích thước: 426 x 210 x 408,5 mm Trọng lượng: 5.26 kg
-27%

Case Thermaltake View 170 TG ARGB – Snow (mATX/Mid Tower/Màu Trắng/3 Fan)

Hỗ trợ MainBoard: 6,7 ”x 6,7” (Mini ITX), 9,6 ”x 9,6” (Micro ATX) Kích thước: 426 x 210 x 408,5 mm Trọng lượng: 5.26 kg
-26%

Case Thermaltake View 200 TG ARGB Black (ATX/Mid Tower/ 4Fan ARGB)

Kích thước: 460 x 210 x 395.3 mm Chất liệu: Thép Motherboard: 6.7 x 6.7 inch (Mini ITX), 9.6 x 9.6 inch (Micro ATX), 12 x 9.6 inch (ATX) Cổng I/O: USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 Chiều cao tối đa PSU: ≤ 190mm Chiều cao tối đa CPU: ≤ 166mm Chiều dài tối đa VGA: ≤ 300 - 330mm
-27%

Case Thermaltake View 270 SP Edition Black (ATX/Mid Tower/Màu Đen/3 Fan)

Loại case: Mid Tower Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Mặt hông: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm, Đáy: 3x 120mm (Sẵn 1 fan 140mm ARGB phía sau) Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trên: 360/280mm Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 180mm, chiều dài VGA tối đa 420mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
-31%

Case Thermaltake View 270 SP Edition Snow (ATX/Mid Tower/Màu Trắng/3 Fan)

Loại case: Mid Tower Mainboard hỗ trợ: Mini iTX/m-ATX/ATX Chất liệu: Thép SPCC, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1 | Khe mở rộng: 7 Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 3x 120mm/2x 140mm, Mặt hông: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm, Đáy: 3x 120mm (Sẵn 1 fan 140mm ARGB phía sau) Tản nhiệt nước hỗ trợ tối đa: Trên: 360/280mm Hỗ trợ chiều cao tản CPU tối đa 180mm, chiều dài VGA tối đa 420mm, chiều dài nguồn tối đa 220mm
-22%

Case Thermaltake View 270 TG ARGB Black (ATX/Mid Tower/Màu Đen/1 Fan)

Vật liệu: Steel Kích thước: 456 x 230 x 454 mm (18 x 9.1 x 17.9 inch) Hỗ trợ: 2 x 3.5", 1 x 2.5" hoặc 2 x 2.5" Khe mở rộng: 7 slots Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX Cổng kết nối: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
-21%

Case Thermaltake View 270 TG ARGB Hydrangea Blue (ATX/Mid Tower/Màu Xanh/1 Fan)

Vật liệu: Steel Kích thước: 456 x 230 x 454 mm (18 x 9.1 x 17.9 inch) Hỗ trợ: 2 x 3.5", 1 x 2.5" hoặc 2 x 2.5" Khe mở rộng: 7 slots Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX Cổng kết nối: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
-32%

Case Thermaltake View 270 TG ARGB Snow (ATX/Mid Tower/Màu Trắng/1 Fan)

Vật liệu: Steel Kích thước: 456 x 230 x 454 mm (18 x 9.1 x 17.9 inch) Hỗ trợ: 2 x 3.5", 1 x 2.5" hoặc 2 x 2.5" Khe mở rộng: 7 slots Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX Cổng kết nối: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
-24%

Case Thermaltake View 270 TG V2 Black (ATX/Mid Tower/ 3 fan ARGB)

Tản nhiệt CPU: Hỗ trợ chiều cao tối đa 180mm. Card đồ họa (VGA): Hỗ trợ chiều dài GPU lên đến 420mm. Nguồn máy tính (PSU): Hỗ trợ nguồn có chiều dài tối đa 220mm (với khay HDD). Bo mạch chủ: Tương thích với nhiều kích thước Mini-ITX, Micro-ATX, ATX và E-ATX.
-23%

Case Thermaltake View 270 TG V2 White (ATX/Mid Tower/ 3 fan ARGB)

Tản nhiệt CPU: Hỗ trợ chiều cao tối đa 180mm. Card đồ họa (VGA): Hỗ trợ chiều dài GPU lên đến 420mm. Nguồn máy tính (PSU): Hỗ trợ nguồn có chiều dài tối đa 220mm (với khay HDD). Bo mạch chủ: Tương thích với nhiều kích thước Mini-ITX, Micro-ATX, ATX và E-ATX.
-24%

Case Thermaltake View 270 V2 Black (ATX/Mid Tower/ 3 fan ARGB)

Tản nhiệt CPU: Hỗ trợ chiều cao tối đa 180mm. Card đồ họa (VGA): Hỗ trợ chiều dài GPU lên đến 420mm. Nguồn máy tính (PSU): Hỗ trợ nguồn có chiều dài tối đa 220mm (với khay HDD). Bo mạch chủ: Tương thích với nhiều kích thước Mini-ITX, Micro-ATX, ATX và E-ATX.
-23%

Case Thermaltake View 270 V2 White (ATX/Mid Tower/ 3 fan ARGB)

Tản nhiệt CPU: Hỗ trợ chiều cao tối đa 180mm. Card đồ họa (VGA): Hỗ trợ chiều dài GPU lên đến 420mm. Nguồn máy tính (PSU): Hỗ trợ nguồn có chiều dài tối đa 220mm (với khay HDD). Bo mạch chủ: Tương thích với nhiều kích thước Mini-ITX, Micro-ATX, ATX và E-ATX.
-28%

CPU AMD Athlon 3000G (3.5GHz, 2 nhân 4 luồng , 5MB Cache, 35W) – Socket AMD AM4

APU giá rẻ của AMD 2 nhân & 4 luồng Xung cơ bản: 3.5 GHz Phù hợp cho những dàn máy cơ bản
-42%

CPU AMD Ryzen 3 3200G (3.6GHz turbo up to 4.0GHz, 4 nhân 4 luồng, 4MB Cache, Radeon Vega 8, 65W) – Socket AMD AM4

APU Ryzen thế hệ thứ 3, tiến trình sản xuất 12nm 4 nhân, 4 luồng, xung nhịp mặc định 3.6 GHz, xung nhịp boost tối đa 4.0 GHz Tích hợp Radeon™ RX Vega 8 Graphics Hỗ trợ PCI-e 3.0 x8 Có hỗ trợ ép xung Đi kèm tản nhiệt Wraith Stealth
-17%

CPU AMD Ryzen 3 4300G (3.8 GHz turbo upto 4.0GHz / 6MB / 4 Cores, 8 Threads / 65W / Socket AM4)

Socket: AMD AM4 Số nhân/luồng: 4/8 Tốc độ cơ bản: 3.8 GHz Tốc độ tối đa: 4.0 GHz Cache: L2 (2MB), L3 (4MB) Điện năng tiêu thụ: 65W
-13%

CPU AMD Ryzen 5 4600G (3.7 GHz turbo upto 4.2GHz / 11MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)

Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp mặc định: 3.7 GHz Xung nhịp boost tối đa: 4.2 GHz iGPU: AMD Radeon Graphics TDP: 65W
-20%

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (4.4 GHz Upto 3.6 GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)

Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.6 – 4.4 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 19 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 3 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200 Card đồ họa: Tích hợp sẵn Radeon Graphics
-20%

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (4.4 GHz Upto 3.6 GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)

Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.6 – 4.4 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 19 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 3 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200 Card đồ họa: Tích hợp sẵn Radeon Graphics
-30%

CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Upto 4.6GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)

Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.6 – 4.6 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 19 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 3 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200 Card đồ họa: Tích hợp sẵn Radeon Graphics
-42%

CPU AMD Ryzen 5 5600X (3.7 GHz Upto 4.6GHz / 35MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)

CPU Ryzen 5 5600X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.6Ghz (Boost Clock) TDP: 65W
-38%

CPU AMD Ryzen 5 7600 (3.8 GHz Upto 5.1GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)

Socket: AM5 Số nhân : 6 Số luồng : 12 Tốc độ xử lý: Xung cơ bản 3.8GHz, xung tối đa 5.1GHz
-22%

CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7 GHz Upto 5.3GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 105W / Socket AM5)

Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Xung nhịp boost tối đa: 5.3 GHz Hỗ trợ PCI-e 5.0 Có hỗ trợ ép xung
-33%

CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)

Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.5 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: 2 x Zen4, 4 x Zen4c Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 740M
-31%

CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Upto 5.0GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)

Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 4.3 – 5.0 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 4 Bus RAM: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 760M
-26%

CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9 GHz Upto 5.4GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)

Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Xung nhịp CPU: 3.9 – 5.4 GHz Bộ nhớ Cache (L3): 32 MB TDP: 65W CPU Socket: AM5 Bus RAM: Up to 5600MT/s
-17%

CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Upto 4.6GHz / 20MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM4)

Số nhân, số luồng: 8 nhân 16 luồng Xung nhịp CPU: 4.2 – 5.1 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 24 MB TDP: 65W Kiến trúc: Zen 4 Bus ram hỗ trợ: Up to 5200MT/s Card đồ họa: Tích hợp sẵn AMD Radeon™ 780M
-32%

CPU AMD Ryzen 7 5700X (3.4 GHz Upto 4.6GHz / 36MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM4)

CPU Ryzen 7 5700X Socket AM4 -Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.4 Up to 4.6Ghz (Boost Clock) TDP: 65W
-10%

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Upto 4.1GHz / 100MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM4)

Số nhân, số luồng: 8 nhân 16 luồng Xung nhịp CPU: 3.0 – 4.1 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 100 MB TDP: 105W Kiến trúc: Zen 3 Bus ram hỗ trợ: Up to DDR4 3200 Card đồ họa: Không tích hợp sẵn
-44%

CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz Upto 4.7GHz / 36MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM4)

CPU Ryzen 7 5800X Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp CPU: 3.8 - 4.7Ghz (Boost Clock) TDP: 105W
-9%

CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8 GHz Upto 4.8GHz / 36MB / 8 Cores, 16 Threads / 105W / Socket AM4)

Socket: AM4 Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 4.8 GHz Tổng bộ nhớ đệm: 36 MB