Hiển thị 561–600 của 2157 kết quả

-20%

CPU Intel Core i7-13700KF (3.4GHz turbo up to 5.4Ghz, 16 nhân 24 luồng, 24MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)

Socket: FCLGA1700 Số nhân hiệu suất: 16 nhân Số luồng: 24 luồng Hiệu năng: up to 5.40GHz Bộ nhớ đệm: 30 MB Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 5600 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
-19%

CPU Intel Core i7-14700 (UP TO 5.4GHZ, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

Socket: LGA 1700 Số nhân: 20 Số luồng: 28 Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz Xung nhịp tối đa: 5.4 GHz Điện năng tiêu thụ: 65W
-24%

CPU Intel Core i7-14700F (UP TO 5.4GHZ, 20 NHÂN 28 LUỒNG, 33MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

Socket: LGA 1700 Số nhân: 20 Số luồng: 28 Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz Xung nhịp tối đa: 5.4 GHz Điện năng tiêu thụ: 65W
-22%

CPU Intel Core i7-14700KF (Up to 5.6Ghz, 20 nhân 28 luồng, 33MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE

Socket: LGA 1700 Số nhân/luồng: 20/28 Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 28 / 33 MB Điện năng tiêu thụ: 125W
-12%

CPU Intel Core i9-12900 (2.4GHz turbo up to 5.1Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.1Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
-34%

CPU Intel Core i9-12900K (3.2GHz turbo up to 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.2Ghz Số nhân: 8 nhân P-Cores (3.2-5.1Ghz) và 8 nhân E-Cores (2.4-3.9Ghz) Số luồng: 24 luồng (16 luồng P-Cores & 8 luồng E-Cores)
-40%

CPU Intel Core i9-12900KS (3.4 GHz turbo up to 5.5Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 150W) – Socket Intel LGA 1700/Alder Lake)

Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 5.5GHz Số nhân: 16 (8 Performance-Cores + 8 Efficient-Cores) Số luồng: 24 Nhân đồ họa: Intel® UHD Graphics 770
-14%

CPU Intel Core i9-13900 (up to 5.6Ghz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake) 

Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.5GHz
-26%

CPU Intel Core i9-13900K (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)

Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.8GHz
-16%

CPU Intel Core i9-13900KS (up to 6Ghz 24 nhân 32 luồng 36MB Cache 150W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 6.0 GHz
-4%

CPU Intel Core i9-14900 (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

Socket: LGA 1700 Số nhân: 24 Số luồng: 32 Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz Điện năng tiêu thụ: 65W
-3%

CPU Intel Core i9-14900F (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE

Socket: LGA 1700 Số nhân: 24 Số luồng: 32 Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz Điện năng tiêu thụ: 65W
-24%

CPU INTEL CORE I9-14900K (UP TO 5.8Ghz, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE

Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125W
-31%

CPU Intel Core i9-14900KF (Up to 5.8GHZ, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE

Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 5.8 GHz TDP: 125W
-15%

CPU Intel Core Ultra 5 245KF (UP TO 5.2Ghz, 14 NHÂN 14 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S Socket: LGA 1851 Xung nhịp: 4.2 GHz Turbo Up to 5.2 GHz Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores) Số luồng: 14 luồngBộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 159W)
-9%

CPU Intel Core Ultra 7 265K (UP TO 5.5Ghz, 20 NHÂN 20 LUỒNG, 30MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE

Socket: FCLGA1851 Số nhân/ luồng: 20 nhân, 20 luồng Tốc độ xử lí tối đa: up to 5.5 GHz Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 6400 MT/s Mức tiêu thụ điện: 125 W
-7%

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (UP TO 5.5Ghz, 20 NHÂN 20 LUỒNG, 30MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S Socket: LGA 1851 Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores) Số luồng: 20 luồng Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)
-6%

CPU Intel Core Ultra 9 285K (UP TO 5.5Ghz, 24 NHÂN 24 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE

Model: Core Ultra 9 285K Socket: LGA 1851 Số nhân/luồng: 24/24 Xung nhịp: 5.7 GHz Bộ nhớ Cache L2: 40 Mb Bộ nhớ Cache L3: 36 MB CPU PCIe Lane: 24 Điện năng tiêu thụ (Max): 250W Dòng CPU: Arrow Lake’s

DDRam 4 Adata Spectrix D80 8GB/3200 (1x8GB) -Black

Chủng loại: Bộ nhớ trong Hãng sản xuất: ADATA Mã hiệu: XPG SPECTRIX D80 Loại RAM: DDR4 Đóng gói: 8GB (1x8GB) Bus: 3200MHz Độ trễ: CL16-18-18 Điện áp: 1.35V Tản nhiệt: Tản nhiệt chất lỏng
-5%

HDD WD Gold (10TB/3.5 inch/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD102KRYZ)

Ổ cứng WD Gold 10TB chuyên dụng cho server -datacenter quy mô lớn. Dòng gắn trong 3.5 inch tốc độ quay 7200RPM, bộ đệm 128MB cache, tốc độ max 201 MB/s.
-3%

HDD WD Gold (12TB/3.5/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD121KRYZ)

Ổ HDD chuyên dụng dành cho Sever Dung lượng lưu trữ: 12TB Kích thước / Loại: 3.5 inch Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s Tốc độ ghi dữ liệu: 255 MB/s Tốc độ vòng quay: 7200RPM Bộ nhớ đệm: 256 MB
-11%

HDD WD Gold (14TB/3.5/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD141KRYZ)

Ổ HDD chuyên dụng dành cho Sever Dung lượng lưu trữ: 14TB Kích thước / Loại: 3.5 inch Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s Tốc độ ghi dữ liệu: 255 MB/s Tốc độ vòng quay: 7200RPM Bộ nhớ đệm: 256 MB
-2%

HDD WD Gold (4TB/3.5 inch/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD4003FRYZ)

Ổ cứng WD Gold 4TB chuyên dụng cho server -datacenter quy mô lớn. Dòng gắn trong 3.5 inch tốc độ quay 7200RPM, bộ đệm 128MB cache, tốc độ max 201 MB/s.
-1%

HDD WD Gold (6TB/3.5 inch/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD6003FRYZ)

Ổ cứng WD Gold 6TB chuyên dụng cho server -datacenter quy mô lớn. Dòng gắn trong 3.5 inch tốc độ quay 7200RPM, bộ đệm 128MB cache, tốc độ max 201 MB/s.
-2%

HDD WD Gold (8TB/3.5 inch/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD8004FRYZ)

Ổ cứng WD Gold 8TB chuyên dụng cho server -datacenter quy mô lớn. Dòng gắn trong 3.5 inch tốc độ quay 7200RPM, bộ đệm 128MB cache, tốc độ max 201 MB/s.
-31%

Mainboard ASROCK B450M-HDV R4.0

Socket: AMD AM4 Kích thước: Micro ATX Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB) Khe cắm mở rộng: PCI Express 3.0, PCI Express 2.0
-27%

Mainboard ASROCK B550M PRO4 (AMD B550, Socket AM4, m-ATX, 4 khe RAM DDR4)

Kích thước: M-ATX Socket: AM4 Chipset: B550 Khe RAM tối đa: 4 Loại RAM hỗ trợ: DDR4

Mainboard ASROCK B560M PRO4/ac (Intel B560, Socket 1200, m-ATX, 4 khe Ram DDR4)

Bo mạch chủ tầm trung socket LGA 1200 Chipset Intel B560 Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 4 Tích hợp Wifi

Mainboard ASROCK B560M-HDV-ITX/ac (Intel B560, Socket 1200, Mini-ITX, 2 khe Ram DDR4)

Bo mạch chủ tầm trung socket LGA 1200 Chipset Intel B560 Kích thước: iTX Số khe RAM: 2 Tích hợp Wifi
-19%

Mainboard ASROCK B650E Steel Legend Wifi

Hỗ trợ CPU: AMD AM5 Ryzen 7000 Series Socket: AMD AM5 Hỗ trợ Ram: 4 x DDR5 (Max 128GB) Kích thước: ATX
-18%

Mainboard ASROCK B650M Pro RS WIFI DDR5

Chipset: AMD B650 Socket: AM5 Ryzen™ 7000 Series Kích thước: M-ATX RAM: 4 Khe DDR5 ( Tối đa 192GB)