CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4 GHz Upto 5.6GHz / 78MB / 12 Cores, 24 Threads / 120W / Socket AM5)
Số nhân: 12 Số luồng: 24 Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.6 GHz Tổng bộ nhớ đệm: 78MBCPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3 GHz Upto 5.7GHz / 80MB / 16 Cores, 32 Threads / 170W / Socket AM5)
Số nhân: 16 Số luồng: 32 Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.7 GHz Tổng bộ nhớ đệm: 80MBCPU AMD Ryzen Ryzen 5 7500F (3.7 GHz Upto 5.0GHz / 38MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Dòng CPU: AMD Ryzen 7000 series Socket: AMD AM5 Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung cơ bản 3.7 GHz Xung tối đa 5.0 GHz TDP: 65WCPU AMD Ryzen Ryzen 5 8400F (4.2 GHz Upto 4.7GHz / 22MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng Xung nhịp CPU: 4.2 – 4.7 GHz Bộ nhớ Cache (L2+L3): 22 MB TDP: 65W CPU Socket: AM5 Bus RAM: Up to 5200MT/sCPU AMD Ryzen Ryzen 5 8700F (4.1 GHz Upto 5.0GHz / 35MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)
Số nhân: 8 Số luồng: 16 Xung nhịp đơn nhân tối đa: Up to 5.0 GHz Bộ nhớ đệm L3 Cache: 16 MBCPU Intel Pentium G4400 – Cũ xước (Tray)
Mã CPU: G4400 Dòng CPU: Pentium Socket: LGA1151 Tốc độ: 3.3GhzCPU Intel Pentium Gold G7400 (3.7GHz, 2 nhân 4 luồng, 6MB Cache, 46W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket: LGA 1700 Thế hệ: Alder Lake Xung nhịp: 3.7Ghz Số nhân: 2 Số luồng: 4CPU Intel Core i3-10105 – Cũ đẹp (Tray, kèm Fan)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105 (3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105 (Tray, không vỏ hộp)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105F – Cũ đẹp (Tray)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 10 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 GhzCPU Intel Core i3-10105F – Tray, cũ đẹp
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp: 3.7 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢPCPU Intel Core i3-12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W)- Socket Intel LGA 1700)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100 (Tray-Không tản nhiệt)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100 (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100 (Tray, cũ xước nhẹ)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F – Cũ đẹp (Full box)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F – Tray, cũ
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W)- Socket Intel LGA 1700)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-12100F (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.3 GhzCPU Intel Core i3-14100 (UP TO 4.7GHZ, 4 NHÂN 8 LUỒNG, 12MB CACHE, 60W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Điện năng tiêu thụ: 60WCPU Intel Core i3-14100F (UP TO 4.7GHZ, 4 NHÂN 8 LUỒNG, 12MB CACHE, 60W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 4 Số luồng: 8 Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Điện năng tiêu thụ: 60WCPU Intel Core i3-9100F – Tray, cũ đẹp
Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9 Tốc độ xử lý: 3.6 GHz -4.2GHz( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 9MBCPU Intel Core i3-9100F (3.6 Ghz / 6MB / 4 Cores, 4 Threads / Socket 1151 / Coffee Lake) (HBSR148)
Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 9 Tốc độ xử lý: 3.6 GHz -4.2GHz( 4 nhân, 4 luồng) Bộ nhớ đệm: 9MBCPU Intel Core i5-10400 (Tray, không vỏ hộp)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng Tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-10400F – Cũ đẹp (Tray)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-10400F (Tray, không vỏ hộp)
Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel 6 nhân & 12 luồng Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost) Socket: LGA1200 Không tích hợp sẵn iGPUCPU Intel Core i5-11400F – Cũ đẹp (Box)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel Socket: LGA 1200 Thế hệ: Rocket Lake Số nhân: 6 Số luồng: 12 Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢPCPU Intel Core i5-12400 (Tray-Không tản nhiệt)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 (Tray, cũ đẹp)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400 (Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12CPU Intel Core i5-12400F (Tray-Không tản nhiệt)
Socket LGA 1700 Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz Số nhân: 6 Số luồng: 12 *Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rờiCPU Intel Core i5-13400 (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400 (up to 4.6Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (Tray-Không tản nhiệt)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-13400F (Tray, cũ đẹp)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp tối đa: 4.6 GhzCPU Intel Core i5-14400 (UP TO 4.7GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 9.5/ 20 MB Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i5-14400F (UP TO 4.7GHZ, 10 NHÂN 16 LUỒNG, 20MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 10 Số luồng: 16 Xung nhịp cơ bản: 2.5 GHz Xung nhịp tối đa: 4.7 GHz Bộ nhớ Cache L2 / L3: 9.5/ 20 MB Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i5-14500 (UP TO 5.0GHZ, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 14 Số luồng: 20 Xung nhịp cơ bản: 2.6 GHz Xung nhịp tối đa: 5.0 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i5-14600K (UP TO 5.3Ghz, 14 NHÂN 20 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/20 luồng Base Clock (P-Core): 3.5 GHz Boost Clock (P-Core): 5.3 GHz TDP: 125W