Card màn hình Asus PRIME RTX 5080 16G GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình ASUS PRIME RX 9060 XT 16G OC
Nhân đồ họa: Radeon RX 9060 XT Bộ nhớ trong: 16Gb Kiểu bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128 bit Cổng giao tiếp: 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1aCard màn hình Asus PRIME RX 9070-O16G
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON™ RX 9070 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Băng thông: 256-bit Tốc độ bộ nhớ: 20Gb / giây Chuẩn giao tiếp: PCIe 5.0 Kết nối: DisplayPort x 3 (2.1a), HDMI x 1 (2.1)Card màn hình Asus PRIME RX 9070XT-O16G
Nhân đồ hoạ: AMD RADEON™ RX 9070 XT Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR6 Stream Processors: 4096 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus PRIME-RTX 4060 Ti-O8G
Nhân đồ họa: GeForce RTX 4060 Ti Giao thức kết nối: PCI Express® Gen 4 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus PRIME-RTX 4070 SUPER-12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus PRIME-RTX 4070 Super-O12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus PRIME-RTX 4070-O12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Asus ProArt RTX 4060-O8G
Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4060 Xung nhịp: OC mode : 2580 MHz/Default mode : 2550 MHz (Boost) Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 128-bit PSU khuyến nghị: 550WCard màn hình Asus PROART RTX 4070 SUPER-12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus PROART RTX 4070 SUPER-O12G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus PROART RTX 4070 Ti SUPER-16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus PROART RTX 4070 Ti SUPER-O16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus PROART RTX 4070-12G
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X OC mode : 2505 MHz Default mode : 2475 MHz(Boost) Băng thông: 192-bit Kết nối: 1 x (Native HDMI 2.1), 3 x (Native DisplayPort 1.4a) Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình Asus ProArt RTX 4080 SUPER-O16G
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus PROART-RTX 4060 Ti-16G
Model: ASUS DUAL-RTX4060TI-O16G Giao diện kết nối: PCI Express® Gen 4.0 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Tốc độ bộ nhớ: 18GbpsCard màn hình Asus PROART-RTX 4060 Ti-O16G
Model: PROART-RTX4060TI-O16G Giao diện kết nối: PCI Express® Gen 4.0 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 16GB GDDR6 Tốc độ bộ nhớ: 18GbpsCard màn hình Asus ROG ASTRAL RTX 5080 16G GAMING GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus ROG ASTRAL LC RTX 5090 32G GAMING GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus ROG ASTRAL LC RTX 5090 32G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus ROG ASTRAL RTX 5080 16G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus ROG ASTRAL RTX 5080 16G OC WHITE
Nhân đồ họa: GeForce RTX 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR7 Băng thông: 256-bit Kết nối: DisplayPort 2.1b *3, HDMI 2.1b *2 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Asus ROG ASTRAL RTX 5090 32G GAMING GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Asus ROG STRAL RTX 5090 32G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình ASUS ROG STRIX GeForce RTX 3080 GUNDAM EDITION – Likewnew (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 10GB GDDR6X OC Mode - 1935 MHz (Boost Clock) Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1905 MHz , GPU Base Clock : 1440 MHz Băng thông: 320-bitCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 3070 Ti-O8G-GAMING – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti Số nhân Cuda: 6144 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6XCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 3090-O24G-GAMING (24GB GDD6X, 384-bit, HDMI +DP, 3×8-pin) – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X 10496 CUDA Cores Core Clock: 1890 MHz (Boost Clock) Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4060-O8G-GAMING
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4070 Ti SUPER-16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4070 Ti SUPER-O16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4080 SUPER-16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4080 SUPER-16G-WHITE
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Xung nhịp: OC mode : 2670 MHz Default mode : 2640 MHz (boost) Băng thông: 256-bit Power connectors: 16-pin x 1 Kết nối: DisplayPort x 3, HDMI x 2 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4080 SUPER-O16G-GAMING
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 4080 SUPER-O16G-WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10420 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 5070 12G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 5070 12G GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Dung lượng bộ nhớ: 12Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 6144 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 5070TI 16G GAMING GDDR7 OC
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX 5070TI 16G GDDR7
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RTX3090-O24G-GAMING (24GB GDD6X, 384-bit, HDMI +DP, 3×8-pin) – Cũ đẹp (Full box)
Dung lượng bộ nhớ: 24Gb GDDR6X 10496 CUDA Cores Core Clock: 1890 MHz (Boost Clock) Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Asus ROG STRIX RX 6600 XT-O8G-GAMING
Nhân đồ họa: AMD RX 6600XT Xung nhịp: 2607Mhz Số nhân Stream: 2048 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6