Card màn hình Colorful GeForce RTX 5070 Ti NB EX 16GB-V
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 750WCard màn hình Colorful GeForce RTX 5070 Ultra W OC 12GB-V
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR7 CUDA Cores: 6144 Core Clock: Base: 2325Mhz;Boost:2512Mhz Kết nối: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình Colorful GTX 1060 SI 3GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Model: GTX1060 SI-3G Chipset: Geforce GTX 1060 Bộ nhớ trong: 3Gb Kiểu bộ nhớ :DDR5 Bus 192BitCard màn hình Colorful GTX 1650 EX 4GD6-V
Bộ nhớ: 4GB GDDR6 Nhân CUDA: 896 Đồng hồ bộ nhớ: 12 Gbps PSU đề nghị: 400WCard màn hình Colorful GTX 1660 6G-V – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR5 Core Clock: Base:1530 Mhz; Boost:1785Mhz Băng thông: 192bit Kết nối: Display Ports,HDMI, DVI Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Colorful GTX 1660 NB 6G-V – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Số nhân Cuda: 1408 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Xung nhịp GPU: 1785 MhzCard màn hình Colorful GTX 1660 Super 6G V4-V
Nhân đồ họa GeForce GTX 1660 Super Bộ nhớ: 6GB GDDR6 (192-bit) Xung nhịp: 1530Mhz - Boost: 1785Mhz Nguồn phụ: 1 x 8-pin Nguồn khuyến nghị: >= 600WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 Neptune 12G L-V
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4070 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Xung nhịp: Base: 1920Mhz; OC: 2640Mhz Kết nối: DisplayPort x 3/ HDMI™ x 1Card màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 SUPER Advanced OC 12GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 SUPER NB EX 12GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 SUPER Ultra White OC 12GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Super Nhân CUDA: 7168 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 192-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 Ti SUPER NB EX 16G-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4070 Ti SUPER Ultra W OC 16G-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 4080 SUPER 16G Vulcan OC-V-WHITE
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 5050 Ultra W DUO OC 8GB-V GDDR6
Model: RTX 5050 Ultra W OC 8GB-V Dung lượng: 8GB GDDR6 Băng thông: 128-bit Tốc độ bộ nhớ: 20Gb / giây Chuẩn giao tiếp: PCIe 5.0 Kết nối: 3x DisplayPort, 1x HDMICard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 5060 Battle AX DUO 8GB-V GDDR7
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR7 Core Clock: Base:2280Mhz;Boost:2497Mhz Băng thông: 128-bit Kết nối: 3*DP2.1b+HDMI2.1bCard màn hình Colorful iGame GeForce RTX 5070 Ti Ultra W OC 16GB-V
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Colorful iGame RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1822 Mhz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Colorful iGame RTX 3060 Ultra W OC 12G V – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1822 Mhz Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6Card màn hình Colorful iGame RTX 3070 Ti Ultra W OC 8G-V – Cũ đẹp (Box)
Engine đồ họa: GeForce RTX 3070TI Bộ nhớ: 8GB GDDR6X CUDA: 6144 Giao diện bộ nhớ: 256 bit Kết nối: 3DP+HDMI PSU đề nghị: 650W Đầu nguồn phụ: 8 pin*2Card màn hình Colorful iGame RTX 4060 Ti Ultra W DUO OC 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Giao thức kết nối: PCI Express® Gen 4 Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6Card màn hình Colorful iGame RTX 4070 Ti SUPER Vulcan W 16G-V
Model: GeForce RTX 4070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Xung nhịp: Base:2340Mhz; Boost:2610Mhz ONE-KEY OC Base:2340Mhz; Boost:2685Mhz Kết nối: 3*DP1.4a+HDMI2.1Card màn hình Colorful iGame RTX 4080 SUPER Ultra W OC 16G-V
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Super Nhân CUDA: 8448 Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps Giao diện bộ nhớ: 256-bit Nguồn khuyến nghị: 750WCard màn hình Colorful iGame RTX 4080 SUPER Loong Edition OC 16GB-V
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER Nhân CUDA: 10240 Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Loại bộ nhớ: GDDR6X PSU khuyến nghị: 850WCard màn hình Colorful iGame RTX 5060 Ti Ultra W DUO OC 16GB-V
Nhân đồ họa: Nvidia GeForce RTX™ 5060 Ti Bộ nhớ: 16GB GDDR7 Độ phân giải tối đa: 7680x4320 Kết nối: 3 DisplayPort 2.1b, 1 HDMI 2.1b Yêu cầu nguồn: 650WCard màn hình Colorful iGame RTX 5060 Ultra W DUO OC 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Colorful iGame RTX 5060 Ultra W OC 8GB-V
Nhân đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 Nhân CUDA: 3840 Bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR7 Nguồn khuyến nghị: 550WCard màn hình Colorful iGame RTX 5070 Ti Vulcan OC 16GB
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 8960 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Colorful RTX 3050 6GB-V
Nhân đồ họa: GeForce® RTX 3050 Nhân CUDA: 2304 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Bus bộ nhớ: 96 bit Đề xuất nguồn: 450WCard màn hình Colorful RTX 3050 NB DUO 6GB-V
Nhân đồ họa: GeForce® RTX 3050 Nhân CUDA: 2304 Bộ nhớ: 6GB GDDR6 Bus bộ nhớ: 96 bit Đề xuất nguồn: 450WCard màn hình Colorful RTX 3060 NB DUO 12G V2 L-V
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1792 Mhz (One Key OC) Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6 Phiên bản LHRCard màn hình Colorful RTX 3060 NB DUO 12G V3 L-V
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Core Clock: Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz Băng thông: 192bit Kết nối: 3DP+HDMI Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình Colorful RTX 3060 NB DUO 12G V4 L-V
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Xung nhịp: Base:1320Mhz; Boost:1777Mhz Băng thông: 192-bit Kết nối: DisplayPort x 3, HDMI x 1Card màn hình Colorful RTX 4060 NB EX 8GB-V
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clock: Base:1830Mhz; Boost:2460Mhz Băng thông: 128-bit Kết nối: 3xDP,1xHDMI Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Colorful RTX 4060 Ti NB DUO 16GB-V
Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 CUDA core: 4352 Base:2310Mhz; Boost:2535Mhz Giao diện bộ nhớ: 128-bit Kết nối: 3*DP+HDMI Nguồn đề nghị: 500WCard màn hình Colorful RTX 4070 NB EX 12GB V2-V
Xử lý đồ họa: GeForce RTX 4070 Core Clock: 1920MHz/2475MHz Lõi CUDA: 5888 Đồng hồ bộ nhớ: 21 Gbps Kích thước bộ nhớ: 12 GB Loại bộ nhớ: GDDR6XCard màn hình GAINWARD RTX 3080 Ti PHOENIX 12GB (12GB GDDR6, 384-bit, HDMI+DP)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti Xung nhịp GPU: 1665 Dung lượng VRAM: 12 GB GDDR6XCard màn hình Galax GeForce GTX 1070Ti EX 8GB GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Chip đồ họa: GeForce GTX 1070 Ti Bộ nhớ: 8GB GDDR5 (256 bit) Kết nối: DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI Nguồn yêu cầu: 500WCard màn hình GALAX GeForce RTX 2060 PLUS EX White (1-Click OC) 6GB GDDR6 – Cũ đẹp (Tray)
Chipset GPU: NVIDIA Series GPU: RTX 2060 Dung lượng Vram: VRAM 6GB Nhân CUDA: 1920 Loại bộ nhớ: GDDR6 Giao diện bộ nhớ: 192 bits TDP: 160 WCard màn hình GALAX GeForce RTX 3060 (1-Click OC) 8GB GDDR6 – Cũ đẹp (Tray)
Lõi CUDA: 3584 Xung nhịp cơ bản: 1777 MHz Xung nhịp Boost: 1792 MHz Tốc độ bộ nhớ: 15 Gbps Bộ nhớ tiêu chuẩn: 8 GB GDDR6