Card màn hình Gigabyte GT 1030 OC-2GI (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Số nhân Cuda: 384 Xung nhịp GPU tối đa: 1544 Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5Card màn hình Gigabyte GT1030 Low Profile D4 2G
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Xung nhịp GPU: 1417 Mhz Số nhân Cuda: 384 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR4Card màn hình Gigabyte GT1030 Low Profile D4 2G – Cũ xước nhẹ (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Xung nhịp GPU: 1417 Mhz Số nhân Cuda: 384 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR4Card màn hình Gigabyte GTX 1660 Super D6-6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa GTX 1660 Super Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Xung nhịp tối đa: 1785MHz Số nhân Cuda: 1408Card màn hình GIGABYTE GTX 1660 Super OC 6G – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core clock: 1830 MHz Băng thông: 192-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình GIGABYTE GTX 1660 Super OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core clock: 1830 MHz Băng thông: 192-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte GTX 1660Ti OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1800 MHz (Reference card is 1770 MHz) Băng thông: 192 bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3/HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte Radeon RX 6600 EAGLE 8GB
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Số nhân đồ họa: 1792Card màn hình Gigabyte RTX 2060 D6 – 6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Xung GPU tối đa: 1680 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clock: 1785 MHz Băng thông: 256 bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3/HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 3050 EAGLE OC 8G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050 Số nhân Cuda: 2560 Xung nhịp GPU: 1792 MHz (Boost) Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 3050 EAGLE OC-6G
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1500 MHz MHz Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 3050 WINDFORCE OC V2 8G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050 Số nhân Cuda: 2560 Xung nhịp GPU: 1792 MHz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 3050 WINFORCE OC V2-6G
WINDFORCE Cooling tối ưu hóa tản nhiệt với 2 quạt và cơ chế quạt xoay chiều. DLSS AI tăng cường hiệu năng chơi game, hình ảnh sắc nét trong từng chi tiết. NVIDIA Ampere cho hiệu suất đồ họa cao, tận hưởng Ray Tracing thế hệ mới. Thiết kế bền bỉ với Graphene Nano Lubricant, kéo dài tuổi thọ quạt tối ưu.Card màn hình Gigabyte RTX 3050 WINFORCE OC-6G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA Geforce RTX 3050 Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 128 bit Kết nối: DP1.4*2, HDMI 2.1*2 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 AORUS ELITE 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 AORUS ELITE 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 8GD
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clock: 1807 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 128-bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 Ti EAGLE-8G-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1665 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Đây là phiên bản V2 - Low Hashrate, hạn chế khả năng đào coin, khả năng chơi game vẫn giữ nguyên như bản thường.Card màn hình Gigabyte RTX 3060 VISION OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 WINDFORCE OC 12G
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 192 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 3070 AORUS MASTER-8GD – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Xung nhịp GPU: 1875 Mhz Tốc độ bộ nhớ: 14GbpsCard màn hình Gigabyte RTX 3070 GAMING OC 8GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU tối đa: 1815 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3070 GAMING OC-8GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU tối đa: 1815 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 3070 Ti AORUS MASTER 8G – Cũ đẹp (Box)
Nhân Cuda: 6144 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6X Xung nhịp: 1875 MHz (Reference Card: 1770 MHz) Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2, HDMI 2.0*1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 3080 GAMING OC 12G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080 Số nhân Cuda: 8960 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6X Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 AERO OC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 AERO OC-8GD – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 AORUS ELITE-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 EAGLEOC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 GAMING OC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti AERO OC-16GB
Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Core Clock: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz) Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 500WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti AERO OC-8GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650W