Card màn hình Gigabyte RTX 3050 WINDFORCE OC V2 8G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050 Số nhân Cuda: 2560 Xung nhịp GPU: 1792 MHz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 3050 WINFORCE OC V2-6G
WINDFORCE Cooling tối ưu hóa tản nhiệt với 2 quạt và cơ chế quạt xoay chiều. DLSS AI tăng cường hiệu năng chơi game, hình ảnh sắc nét trong từng chi tiết. NVIDIA Ampere cho hiệu suất đồ họa cao, tận hưởng Ray Tracing thế hệ mới. Thiết kế bền bỉ với Graphene Nano Lubricant, kéo dài tuổi thọ quạt tối ưu.Card màn hình Gigabyte RTX 3050 WINFORCE OC-6G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA Geforce RTX 3050 Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 128 bit Kết nối: DP1.4*2, HDMI 2.1*2 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 AORUS ELITE 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 AORUS ELITE 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1867 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 EAGLE OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1807 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 12GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 GAMING OC 8GD
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clock: 1807 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 128-bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 3060 Ti EAGLE-8G-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060Ti Số nhân Cuda: 4864 Xung nhịp GPU tối đa: 1665 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Đây là phiên bản V2 - Low Hashrate, hạn chế khả năng đào coin, khả năng chơi game vẫn giữ nguyên như bản thường.Card màn hình Gigabyte RTX 3060 VISION OC 12GD-V2
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1837 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3060 WINDFORCE OC 12G
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6 Core Clock: 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) Băng thông: 192 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 550WCard màn hình Gigabyte RTX 3070 AORUS MASTER-8GD – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Xung nhịp GPU: 1875 Mhz Tốc độ bộ nhớ: 14GbpsCard màn hình Gigabyte RTX 3070 GAMING OC 8GD-V2 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU tối đa: 1815 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6 Phiên bản giới hạn khả năng đào coin - Low Hash RateCard màn hình Gigabyte RTX 3070 GAMING OC-8GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3070 Số nhân Cuda: 5888 Xung nhịp GPU tối đa: 1815 Mhz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 3070 Ti AORUS MASTER 8G – Cũ đẹp (Box)
Nhân Cuda: 6144 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6X Xung nhịp: 1875 MHz (Reference Card: 1770 MHz) Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2, HDMI 2.0*1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 3070 Ti AORUS MASTER 8G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân Cuda: 6144 Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6X Xung nhịp: 1875 MHz (Reference Card: 1770 MHz) Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *2, HDMI 2.0*1 Nguồn yêu cầu: 850WCard màn hình Gigabyte RTX 3080 GAMING OC 12G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080 Số nhân Cuda: 8960 Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6X Kết nối: DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1 Nguồn yêu cầu: 750WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 AERO OC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 AERO OC-8GD – Cũ đẹp (Box)
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 AORUS ELITE-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 EAGLEOC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 GAMING OC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti AERO OC-16GB
Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Core Clock: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz) Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 500WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti AERO OC-8GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti AORUS ELITE-8GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti EAGLE OC-8GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti EAGLE-8GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti GAMING OC-16GB
Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6 Core Clock: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz) Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2/HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 500WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti GAMING OC-8GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bit Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti WINDFORCE OC 16GB
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti CUDA Cores / Stream Processors: 4352 Dung lượng bộ nhớ: 16 GB Loại bộ nhớ: GDDR6 PSU khuyến nghị: 700WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti WINDFORCE OC-8GB
Xử lý đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Ti Lõi CUDA: 4352 Kích thước bộ nhớ: 8GB Loại bộ nhớ: GDDR6 OpenGL: 4.6 PSU được đề xuất: 500WCard màn hình Gigabyte RTX 4060 Ti WINDFORCE V2 OC 8GB
Nhân đồ hoạ: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 Ti Nhân CUDA: 4352 Tốc độ bộ nhớ: 18 Gbps Bộ nhớ Video: 8GB GDDR6 Giao thức bộ nhớ: 128-bitCard màn hình Gigabyte RTX 4060 WINDFORCE OC-8GD
Nhân đồ họa: GeForce RTX™ 4060 Nhân CUDA: 3072 Bộ nhớ: 8GB GDDR6 Nguồn khuyến nghị: 450WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 AERO OC-12GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 EAGLE OC V2-12GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 4070 EAGLE OC-12GD
Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Nhân CUDA: 5888 Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X Nguồn khuyến nghị: 650W