Card màn hình GALAX GeForce RTX 3060 EX (1-Click OC) 12GB GDDR6 – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1822 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình GALAX GeForce RTX 3060 EX White (1-Click OC) 12GB GDDR6 – Cũ đẹp (Tray)
hân đồ họa Nvidia RTX 3060 Số nhân Cuda: 3584 Xung nhịp GPU tối đa: 1822 Mhz Bộ nhớ Vram: 12GB GDDR6Card màn hình Galax GTX 1050 Ti (1-Click OC) 4GB DDR5 – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ hoạ: GeForce® GTX 1050 Ti Xung nhịp nhân: Base Clock (MHz): 1290 1-Click OC Clock (MHz): 1303 Nhân CUDA: 768 Xung nhịp bộ nhớ: 15.5Gbps Dung lượng bộ nhớ: 4 GB Loại bộ nhớ: GDDR5Card màn hình Galax GTX 1050 Ti (1-Click OC) 4GB GDDR5 – Likenew (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR5 Base/Boost Clock : 1290MHz/1303MHz Băng thông: 128-bit Kết nối: DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI Nguồn yêu cầu: 400WCard màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Sản phẩm Card đồ họa VGA Hãng sản xuất Galax Engine đồ họa GTX 1080 EXOC 8GB GDDR5X GPU CUDA Cores 2560 Base Clock (MHz) 1657 Boost Clock (MHz) 1797 Bộ nhớ Standard Memory Config 8GB Memory Interface Width 256-bit GDDR5X Memory Bandwidth (GB/sec) 320Card màn hình Galax GTX 1080 EXOC SNIPER White 8GB – Cũ đẹp (Tray)
Số nhân Cuda: 2560 Base Clock/ Boost Clock: 1657Mhz / 1797Mhz Dung lượng VRAM: 8GB GDDR5X Cổng kết nối: 1x DVI, 1x HDMI, 3x DPCard màn hình Galax GTX 1650 EX (1 Click OC) 4GB DDR6 BH 5/2025 – Tray, Cũ đẹp
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1650 Số nhân Cuda: 896 Xung nhịp GPU: 1620 Mhz Dung lượng VRAM: 4GB GDDR6Card màn hình Galax GTX 1660 Super (1 Click OC) 6GB DDR6 – Tray , Cũ đẹp
Nhân đồ họa: Nvidia GTX 1660 Super Xung nhịp GPU: 1800 Mhz (1815 Mhz khi kích hoạt 1 click O.C qua phần mềm) Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Galax GTX 1660 Ti (1 Click OC) 6GB DDR6 – Cũ đẹp (Tray)
GALAX GeForce GTX 1660 Ti (1-Click OC) 6GB GDDR6 Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Boost Clock: 1785Mhz Băng thông: 192 bitCard màn hình Gigabyte AORUS GeForce RTX 3080 MASTER 12G – Cũ đẹp (Tray)
Thương hiệu: Gigabyte Model: GV- N3080AORUS M-12GD GPU: NVIDIA GeForce RTX 3080 Bộ nhớ: 12GB GDDR6X Băng thông: 384 bit Cổng kết nối: HDMI *2 / Display PortCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 AERO OC SFF 16G GDDR7 (GV-N5080AERO OC-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 MASTER 16G GDDR7 (GV-N5080AORUS M-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 MASTER ICE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 XTREME WATERFORCE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSX W-16GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5080 XTREME WATERFORCE WB 16G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Dung lượng bộ nhớ: 16Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 10752 Nguồn đề xuất: 850WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 MASTER 32G
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 MASTER ICE 32G GDDR7 (GV-N5090AORUSM ICE-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 XTREME WATERFORCE 32G GDDR7 GDDR7 (GV-N5090AORUSX W-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte AORUS RTX 5090 XTREME WATERFORCE WB 32G GDDR7 (GV-N5090AORUSX WB-32GD)
Nhân đồ hoạ: NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Dung lượng bộ nhớ: 32Gb GDDR7 Số nhân CUDA : 21760 Nguồn đề xuất: 1000WCard màn hình Gigabyte GeForce GTX 1660 Ti OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: GeForce® GTX 1660 Ti Số nhân Cuda: 1536 Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Kết nối: 3xDisplayPort 1.4/1xHDMI 2.0bCard màn hình Gigabyte GeForce RTX 2060 D6 6G – Cũ đẹp ( Tray )
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Xung GPU tối đa: 1680 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5050 GAMING OC-8GB (GV-N5050GAMING OC-8GD) GDDR6
Nhân đồ họa: NVIDIA RTX 5050 Thương hiệu: Gigabyte Model: GV-N5050GAMING OC-8GD Dung lượng: 8GB GDDR6 Băng thông: 128-bitCard màn hình Gigabyte GeForce RTX 5050 WINDFORCE OC-8GB (GV-N5050WF2OC-8GD) GDDR6
VGA Gigabyte RTX 5050 WINDFORCE OC 8G Thương hiệu: Gigabyte Model: GV-N5050WF2OC-8GD Dung lượng: 8GB GDDR6 Băng thông: 128-bit Tốc độ bộ nhớ: 20Gb / giây Chuẩn giao tiếp: PCIe 5.0 Kết nối: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a Nguồn yêu cầu: 550W Kích thước: 199 x 116 x 40 mmCard màn hình Gigabyte GT 1030 OC-2GI – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Số nhân Cuda: 384 Xung nhịp GPU tối đa: 1544 Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5Card màn hình Gigabyte GT 1030 OC-2GI (2GB GDDR5, 64-bit, DVI+HDMI)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Số nhân Cuda: 384 Xung nhịp GPU tối đa: 1544 Mhz Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5Card màn hình Gigabyte GT1030 Low Profile D4 2G
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Xung nhịp GPU: 1417 Mhz Số nhân Cuda: 384 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR4Card màn hình Gigabyte GT1030 Low Profile D4 2G – Cũ xước nhẹ (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia GT 1030 Xung nhịp GPU: 1417 Mhz Số nhân Cuda: 384 Dung lượng VRAM: 2GB GDDR4Card màn hình Gigabyte GTX 1060 3GB WINDFORCE GDDR5 – Cũ đẹp (Tray)
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1060 Bộ nhớ: 3GB GDDR5 ( 192-bit ) GPU clock Boost: 1797MHz/ Base: 1582MHz in OC Mode Boost: 1771MHz/ Base: 1556MHz in Gaming Mode Nguồn phụ: 1 x 6-pinCard màn hình Gigabyte GTX 1660 Super D6-6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa GTX 1660 Super Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6 Xung nhịp tối đa: 1785MHz Số nhân Cuda: 1408Card màn hình GIGABYTE GTX 1660 Super OC 6G – Cũ đẹp (Box)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core clock: 1830 MHz Băng thông: 192-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình GIGABYTE GTX 1660 Super OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core clock: 1830 MHz Băng thông: 192-bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte GTX 1660Ti OC 6G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1800 MHz (Reference card is 1770 MHz) Băng thông: 192 bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3/HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 450WCard màn hình Gigabyte Radeon RX 6600 EAGLE 8GB
Nhân đồ họa: AMD RX 6600 Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6 Số nhân đồ họa: 1792Card màn hình Gigabyte RTX 2060 D6 – 6GD – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 2060 Xung GPU tối đa: 1680 Mhz Dung lượng VRAM: 6GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 2070 SUPER WINDFORCE 3X 8G – Cũ đẹp (Tray)
Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6 Core Clock: 1785 MHz Băng thông: 256 bit Kết nối: DisplayPort 1.4 *3/HDMI 2.0b *1 Nguồn yêu cầu: 650WCard màn hình Gigabyte RTX 2080 GAMING OC 8G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa Nvidia RTX 2080 Số nhân Cuda: 2944 Xung nhịp GPU tối đa: 1400 MHz Bộ nhớ Vram: 8GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 3050 EAGLE OC 8G – Cũ đẹp (Tray)
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3050 Số nhân Cuda: 2560 Xung nhịp GPU: 1792 MHz (Boost) Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6Card màn hình Gigabyte RTX 3050 EAGLE OC-6G
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6 Core Clock: 1500 MHz MHz Băng thông: 128 bit Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2 Nguồn yêu cầu: 450W