CPU Intel Core i9-13900 (up to 5.6Ghz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.5GHzCPU Intel Core i9-13900F (up to 5.6Ghz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: Intel LGA 1700 Số nhân: 24 Số luồng: 32 Xung nhịp tối đa: 5.6 GhzCPU Intel Core i9-13900K (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 5.8GHzCPU Intel Core i9-13900KF (3.0GHz turbo up to 5.8Ghz, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Socket: FCLGA1700 Số Nhân: 24 Số Luồng: 32 Bộ nhớ đệm: 36 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800 Mức tiêu thụ điện: 125WCPU Intel Core i9-13900KS (up to 6Ghz 24 nhân 32 luồng 36MB Cache 150W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Xung nhịp tối đa có thể lên đến 6.0 GHzCPU Intel Core i9-14900 (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 24 Số luồng: 32 Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i9-14900F (UP TO 5.8GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA 1700 Số nhân: 24 Số luồng: 32 Xung nhịp cơ bản: 2.0 GHz Xung nhịp tối đa: 5.8 GHz Điện năng tiêu thụ: 65WCPU Intel Core i9-14900K (Box NK)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i9-14900K (Tray, không Fan)
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU INTEL CORE I9-14900K (UP TO 5.8Ghz, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i9-14900K TRAY NEW (Up to 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 6.0 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i9-14900KF (Up to 5.8GHZ, 24 nhân 32 luồng, 36MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1700/RAPTOR LAKE
Socket: LGA1700 Số nhân: 24 nhân (8 P-Core | 16 E-Core) Số luồng: 32 Luồng Bộ nhớ đệm: 36MB Base Clock (P-Core): 3.2 GHz Boost Clock (P-Core): 5.8 GHz TDP: 125WCPU Intel Core i9-14900KS (UP TO 6.2GHZ, 24 NHÂN 32 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – SOCKET INTEL LGA 1700/RAPTOR LAKE
CPU: Intel Core i9-14900KS Socket: LGA1700 Số lõi/luồng: 24(8P-Core|16E-Core)/32 luồng Xung cơ bản: 6.2 GHz TDP: 150WCPU Intel Core Ultra 5 245K (UP TO 5.2Ghz, 14 NHÂN 14 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
CPU Intel Core Ultra 5 245K LGA: 1851 Số nhân/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/14 luồng TDP: 125WCPU Intel Core Ultra 5 245KF (UP TO 5.2Ghz, 14 NHÂN 14 LUỒNG, 24MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S Socket: LGA 1851 Xung nhịp: 4.2 GHz Turbo Up to 5.2 GHz Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores) Số luồng: 14 luồngBộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 159W)CPU Intel Core Ultra 7 265K (UP TO 5.5Ghz, 20 NHÂN 20 LUỒNG, 30MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Socket: FCLGA1851 Số nhân/ luồng: 20 nhân, 20 luồng Tốc độ xử lí tối đa: up to 5.5 GHz Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 6400 MT/s Mức tiêu thụ điện: 125 WCPU Intel Core Ultra 7 265KF (UP TO 5.5Ghz, 20 NHÂN 20 LUỒNG, 30MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S Socket: LGA 1851 Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores) Số luồng: 20 luồng Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)CPU Intel Core Ultra 9 285K (Tray, không Fan)
Model: Core Ultra 9 285K Socket: LGA 1851 Số nhân/luồng: 24/24 Xung nhịp: 5.7 GHz Bộ nhớ Cache L2: 40 Mb Bộ nhớ Cache L3: 36 MB CPU PCIe Lane: 24 Điện năng tiêu thụ (Max): 250W Dòng CPU: Arrow Lake’sCPU Intel Core Ultra 9 285K (UP TO 5.5Ghz, 24 NHÂN 24 LUỒNG, 36MB CACHE, 125W) – Socket Intel LGA 1851/ARROW LAKE
Model: Core Ultra 9 285K Socket: LGA 1851 Số nhân/luồng: 24/24 Xung nhịp: 5.7 GHz Bộ nhớ Cache L2: 40 Mb Bộ nhớ Cache L3: 36 MB CPU PCIe Lane: 24 Điện năng tiêu thụ (Max): 250W Dòng CPU: Arrow Lake’sCPU Intel Core Ultra 9 285K TRAY NEW (Up to 5.5GHz, 24 Nhân 24 Luồng, 36MB Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1851/Arrow Lake)
Model: Core Ultra 9 285K Socket: LGA 1851 Số nhân/luồng: 24/24 Xung nhịp: 5.7 GHz Bộ nhớ Cache L2: 40 Mb Bộ nhớ Cache L3: 36 MB CPU PCIe Lane: 24 Điện năng tiêu thụ (Max): 250W Dòng CPU: Arrow Lake’sCPU Intel Pentium Gold G6405 (4.1GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W) – Socket Intel LGA 1200)
Socket: LGA 1200 Thế hệ: Comet Lake Xung nhịp: 4.1Ghz Số nhân: 2 Số luồng: 4CPU Intel Pentium Gold G7400 (Tray không Fan)
Socket: LGA 1700 Thế hệ: Alder Lake Xung nhịp: 3.7Ghz Số nhân: 2CPU Intel Pentium Gold G7400 TRAY NEW (3.7GHz, 2 Nhân 4 Luồng, 6MB Cache, 46W) – Socket Intel LGA 1700)
Socket: LGA 1700 Thế hệ: Alder Lake Xung nhịp: 3.7Ghz Số nhân: 2DDR4 Samsung 16GB DDR4 3200 Mhz ECC UDIMM
RAM ECC dành cho máy chủ và máy trạm Type: DDR4 DIMM Type: ECC Memory Capacity: 16GB Speed: 3200MHzDDRam 4 Adata Spectrix D80 8GB/3200 (1x8GB) -Black
Chủng loại: Bộ nhớ trong Hãng sản xuất: ADATA Mã hiệu: XPG SPECTRIX D80 Loại RAM: DDR4 Đóng gói: 8GB (1x8GB) Bus: 3200MHz Độ trễ: CL16-18-18 Điện áp: 1.35V Tản nhiệt: Tản nhiệt chất lỏngDominator Platinum RGB White (CMT64GX5M2B5600C40W) 64GB (2x32GB) DDR5 5600MHz
Series: Dominator RGB Loại RAM: DDR5 Đóng gói: 64GB (2x32GB) Bus: 5600MHzHDD WD Gold (10TB/3.5 inch/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD102KRYZ)
Ổ cứng WD Gold 10TB chuyên dụng cho server -datacenter quy mô lớn. Dòng gắn trong 3.5 inch tốc độ quay 7200RPM, bộ đệm 128MB cache, tốc độ max 201 MB/s.HDD WD Gold (12TB/3.5/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD121KRYZ)
Ổ HDD chuyên dụng dành cho Sever Dung lượng lưu trữ: 12TB Kích thước / Loại: 3.5 inch Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s Tốc độ ghi dữ liệu: 255 MB/s Tốc độ vòng quay: 7200RPM Bộ nhớ đệm: 256 MBHDD WD Gold (14TB/3.5/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD141KRYZ)
Ổ HDD chuyên dụng dành cho Sever Dung lượng lưu trữ: 14TB Kích thước / Loại: 3.5 inch Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s Tốc độ ghi dữ liệu: 255 MB/s Tốc độ vòng quay: 7200RPM Bộ nhớ đệm: 256 MBHDD WD Gold (4TB/3.5 inch/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD4003FRYZ)
Ổ cứng WD Gold 4TB chuyên dụng cho server -datacenter quy mô lớn. Dòng gắn trong 3.5 inch tốc độ quay 7200RPM, bộ đệm 128MB cache, tốc độ max 201 MB/s.HDD WD Gold (6TB/3.5 inch/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD6003FRYZ)
Ổ cứng WD Gold 6TB chuyên dụng cho server -datacenter quy mô lớn. Dòng gắn trong 3.5 inch tốc độ quay 7200RPM, bộ đệm 128MB cache, tốc độ max 201 MB/s.HDD WD Gold (8TB/3.5 inch/SATA 3/256MB Cache/7200RPM) (WD8004FRYZ)
Ổ cứng WD Gold 8TB chuyên dụng cho server -datacenter quy mô lớn. Dòng gắn trong 3.5 inch tốc độ quay 7200RPM, bộ đệm 128MB cache, tốc độ max 201 MB/s.HDD WD Ultrastar 20TB HC560 3.5 inch SATA Ultra 512E SE 512MB Cache 7200RPM WUH722020ALE6L4
Chuẩn HDD: 3.5" Inch SATA 6GB/s Số vòng: 7200RPM Transfer Rate: 291 MB/sMainboard ASROCK A520M/ac
Socket: AMD AM4 hỗ trợ Ryzen 3000, 3000 G-Series, 4000 G-Series, 5000 and 5000 G-Series Kích thước: Micro ATX Khe cắm RAM: 2 khe DDR4 (Tối đa 64GB) Cổng xuất hình: 1 x HDMI Khe cắm ổ cứng: 1 x Ultra M.2 Socket, 4 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors Trả sau đến 12 tháng vớiMainboard ASROCK B450M-HDV R4.0
Socket: AMD AM4 Kích thước: Micro ATX Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB) Khe cắm mở rộng: PCI Express 3.0, PCI Express 2.0Mainboard ASROCK B550M PRO4 (AMD B550, Socket AM4, m-ATX, 4 khe RAM DDR4)
Kích thước: M-ATX Socket: AM4 Chipset: B550 Khe RAM tối đa: 4 Loại RAM hỗ trợ: DDR4Mainboard ASROCK B560M PRO4/ac (Intel B560, Socket 1200, m-ATX, 4 khe Ram DDR4)
Bo mạch chủ tầm trung socket LGA 1200 Chipset Intel B560 Kích thước: M-ATX Số khe RAM: 4 Tích hợp WifiMainboard ASROCK B560M-HDV-ITX/ac (Intel B560, Socket 1200, Mini-ITX, 2 khe Ram DDR4)
Bo mạch chủ tầm trung socket LGA 1200 Chipset Intel B560 Kích thước: iTX Số khe RAM: 2 Tích hợp WifiMainboard ASROCK B650E Steel Legend Wifi
Hỗ trợ CPU: AMD AM5 Ryzen 7000 Series Socket: AMD AM5 Hỗ trợ Ram: 4 x DDR5 (Max 128GB) Kích thước: ATXMainboard ASROCK B650M Pro RS WIFI DDR5
Chipset: AMD B650 Socket: AM5 Ryzen™ 7000 Series Kích thước: M-ATX RAM: 4 Khe DDR5 ( Tối đa 192GB)